up-english
Cụm từ "in any case" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in any case" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "dù thế nào đi nữa", "tóm lại là". Ví dụ: In any case, we need to finish the project by the end of the week....
Cụm từ "make out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make out" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "nhận ra", "hiểu ra", hoặc thể hiện một hành động tình cảm thân mật. Ví dụ: I couldn't make out what he was saying because of the noise.Tôi...
Cụm từ "keep fit" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "keep fit" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "duy trì sức khỏe", "giữ gìn vóc dáng", "giữ lối sống năng động". Ví dụ: She exercises regularly to keep fit.Cô ấy tập thể dục thường...
Cụm từ "over and over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "over and over" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "nhiều lần", "lặp đi lặp lại". Ví dụ: She listened to the song over and over until she memorized the lyrics. Cô ấy nghe đi...
Cụm từ "as likely as not" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "as likely as not" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất có thể", "có khả năng". Ví dụ: He will as likely as not show up late to the meeting.Anh ấy rất có thể...
Cụm từ "last but bot least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "last but not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng". Nó nhấn mạnh rằng dù một người, vật hay ý tưởng được đề cập đến cuối cùng...
Cụm từ "single out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "single out" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chọn ra", "chọn riêng ra", "chú ý đến" hoặc "cô lập". Đây là một hành động nhấn mạnh hoặc tách biệt đối tượng đó ra khỏi số...
Cụm từ "far and wide" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "far and wide" là gì? Cụm từ này có thể được dịch là "khắp nơi", "mọi nơi". Ví dụ: They searched far and wide for the missing child.Họ đã tìm kiếm khắp nơi để tìm đứa...
Cụm từ "add up to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "add up to" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "tổng cộng lại", "cộng dồn lại" hoặc "dẫn đến" kết quả nào đó. Ví dụ: The costs of the repairs add up to $500.Chi phí sửa chữa...
Cụm từ "come into someone's head" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "come into someone's head" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đột nhiên nghĩ ra", "chợt nhớ ra". Nó mô tả một ý tưởng, suy nghĩ, hoặc ký ức nào đó bất ngờ xuất hiện...
Cụm từ "dispose of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "dispose of" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "loại bỏ", "vứt bỏ" hoặc "giải quyết" một thứ gì đó, thường là những thứ không còn cần thiết nữa. Ví dụ: The company must dispose of its...
Cụm từ "be destined to be" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be destined to be" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "được định sẵn", "chắc chắn sẽ". Nó mang ý nghĩa rằng điều gì đó hoặc ai đó được sắp đặt sẵn để có một kết quả hoặc vai trò...
Cụm từ "down the drain" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "down the drain" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lãng phí", "tốn công sức vô ích", "đổ sông đổ biển". Ví dụ: After investing all his money in the failed business, everything went down the...
Cụm từ "out of proportion" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "out of proportion" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "không cân xứng" hoặc "không phù hợp" với mức độ, kích thước, hoặc tầm quan trọng của sự việc. Nó thường để chỉ một phản ứng...
Cụm từ "at fault" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "at fault" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "có lỗi", "chịu trách nhiệm" cho một lỗi, sự cố hoặc sai lầm nào đó. Ví dụ: The driver was at fault for the accident. Người...
Cụm từ "next door" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "next door" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "liền kề", "kế bên", "ngay cạnh". Ví dụ: He lives next door to me.Anh ấy sống ngay cạnh tôi. The bakery next door has the best...
Cụm từ "in someone's power" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in someone's power" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "có khả năng", "có quyền", hoặc "kiểm soát được" để làm điều gì đó. Ví dụ: He did everything in his power to help her.Anh ấy...
Cụm từ "be suited to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be suited to" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "phù hợp" hoặc "thích hợp" với một điều gì đó. Ví dụ: This job is suited to someone with a strong background in finance. Công việc...
Cụm từ "stand for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "stand for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đại diện cho", "tượng trưng cho", hoặc "ủng hộ" một điều gì đó. Ví dụ: NATO stands for North Atlantic Treaty Organization. NATO đại diện cho Tổ...
Cụm từ "instead of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "instead of" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "thay vì". Ví dụ: She drinks tea instead of coffee.Cô ấy uống trà thay vì cà phê. We decided to walk instead of taking the bus.Chúng...
Cụm từ "cog in the machine" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cog in the machine" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "một bánh răng trong cỗ máy" hoặc "mảnh ghép nhỏ bé". Nó mô tả những người làm việc trong một hệ thống lớn mà không...
Cụm từ "on the contrary" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "on the contrary" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "ngược lại", "trái lại". Ví dụ: He thought the test would be easy. On the contrary, it was quite difficult.Anh ấy nghĩ rằng bài kiểm tra sẽ...
Cụm từ "prevention is better than cure" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "prevention is better than cure" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "phòng bệnh tốt hơn chữa bệnh". Ví dụ: Prevention is better than cure when it comes to health, so maintaining a balanced diet is crucial.Phòng bệnh...
Cụm từ "remind of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "remind of" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "nhắc nhở về", "gợi nhớ đến", "làm nhớ đến". Ví dụ: The old song reminds me of my childhood.Bài hát cũ làm tôi nhớ về tuổi thơ...
Phân biệt "check in" và "check into"?
1. Điểm chung của "check in" và "check into"? Cả 2 từ này đều liên quan đến việc "thông báo sự có mặt" hoặc "đăng ký" tại một địa điểm nào đó, thường là khách sạn, sân bay, hoặc sự kiện. Chúng đều...
Cụm từ "have one's revenge on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "have one's revenge on" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "trả thù", "trả đũa", "phục hận". Chi tiết gồm có: have my revenge on have your revenge on have her revenge on have his...
Phân biệt "check out" và "checkout"?
1. Điểm khác nhau giữa "check out" và "checkout" A. Check out Là một cụm động từ. Thường được dùng để chỉ việc "xem xét", "kiểm tra", "thử" hoặc "rời khỏi" một địa điểm nào đó. Ví dụ: Let's...
Cụm từ "you know" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "you know" là gì? Cụm từ này có thể được dịch là "bạn biết đấy", "ý là", "đúng không?",... Nó diễn tả rằng người nghe đã biết hoặc có thể dễ dàng hiểu được điều mà...
Cụm từ "live in hopes" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "live in hopes" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giữ niềm tin" hoặc "nuôi hy vọng" vào một điều gì đó dù chưa chắc chắn sẽ xảy ra. Ví dụ: She still lives in hopes that...
Cụm từ "go from bad to worse" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "go from bad to worse" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "trở nên tệ hơn" hoặc "càng ngày càng tệ". Ví dụ: The project started with some issues, but it quickly went from bad...
Cụm từ "by accident" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "by accident" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "vô tình" hoặc "ngẫu nhiên". Ví dụ: She broke the vase by accident. Cô ấy vô tình làm vỡ chiếc bình. I met him by accident at...
Cụm từ "in fact" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in fact" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "thực tế", "thực ra", hay "thực tế là". Ví dụ: In fact, she is a great singer even though she never took any singing classes. Thực tế...
Cụm từ "draw back" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "draw back" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rút lui", "lùi lại", hoặc "tránh xa" một điều gì đó. Ví dụ: She decided to draw back from the competition because she wasn't prepared.Cô ấy quyết định...
Cụm từ "be a number of something short (of)" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be a number of something short (of)" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "thiếu sót", "thiếu hụt" một số lượng nhất định của một thứ gì đó. Ví dụ: The team was three players short of...
Cụm từ "the other day" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "the other day" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "mấy hôm trước" hoặc "mới đây". Ví dụ: I saw Tom the other day at the grocery store.Tôi đã gặp Tom mấy ngày trước ở cửa...
Cụm từ "face value" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "face value" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giá trị danh nghĩa" hoặc "vẻ bề ngoài", "ngay". Ví dụ: He took her words at face value and didn't question her intentions. Anh ấy đã chấp nhận...