Phân biệt "check in" và "check into"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "check in" và "check into"?

1. Điểm chung của "check in" và "check into"?

Cả 2 từ này đều liên quan đến việc "thông báo sự có mặt" hoặc "đăng ký" tại một địa điểm nào đó, thường là khách sạn, sân bay, hoặc sự kiện. Chúng đều mô tả việc xác nhận hoặc ghi nhận sự hiện diện của một người tại một địa điểm cụ thể.

Ví dụ:

  1. When you arrive at the hotel, you need to check in at the front desk.

    • Khi bạn đến khách sạn, bạn cần làm thủ tục nhận phòng tại quầy lễ tân.
  2. You can check into your flight online before going to the airport.

    • Bạn có thể làm thủ tục đăng ký chuyến bay của mình trực tuyến trước khi đến sân bay.

2. Điểm khác nhau giữa "check in" và "check into"?

Mặc dù cả hai cụm từ này có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng chúng có những khác biệt nhỏ trong cách sử dụng:

"Check in":

  • Thông báo về sự có mặt, tình hình của mình.
  • Tập trung mô tả hành động có mặt hoặc đăng ký mà có thể không cần đối tượng đi kèm.
  • Thường được sử dụng như một động từ độc lập.

Ví dụ:

  • Please check in at the reception desk.
    (Xin vui lòng làm thủ tục tại quầy lễ tân.
    )
  • I need to check in for my flight.
    (Tôi cần làm thủ tục cho chuyến bay của mình.)
  • We checked in with the manager before leaving.
    (Chúng tôi đã báo cáo với quản lý trước khi rời đi.
    )

"Check into":

  • Được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh hành động kiểm tra kỹ lưỡng.
  • Thường đi kèm với một đối tượng, thường là tên địa điểm, để chỉ rõ nơi mà người đó đang đăng ký hoặc báo cáo.

Ví dụ:

  • Let's check into the hotel and then go for a swim.
    (Hãy làm thủ tục vào khách sạn rồi đi bơi.)
  • The police are checking into the case.
    (Cảnh sát đang điều tra vụ án.
    )
  • I need to check into the details of the project.
    (Tôi cần kiểm tra kỹ các chi tiết của dự án.
    )

Tóm lại

  • Check in: Nhấn mạnh hành động đăng ký, báo cáo. Có thể dùng như một động từ độc lập.
  • Check into: Mang nghĩa trang trọng hơn, nhấn mạnh hành động làm thủ tục kỹ lưỡng hoặc điều tra, kiểm tra kỹ. Thường đi kèm với một đối tượng cụ thể.

3. Bài tập thực hành phân biệt "check in" và "check into"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. When you arrive at the hotel, you need to ______ at the reception desk.
    • A. check in
    • B. check into

    Đáp án: A. check in

    Khi bạn đến khách sạn, bạn cần làm thủ tục nhận phòng tại quầy lễ tân.

    Giải thích: "Check in" được sử dụng khi không có đối tượng cụ thể đi kèm, chỉ việc báo cáo sự có mặt.

  2. She decided to ______ the hospital for a full health check-up.
    • A. check in
    • B. check into

    Đáp án: B. check into

    Cô ấy quyết định nhập viện để kiểm tra sức khỏe toàn diện.

    Giải thích: "Check into" được sử dụng khi có một đối tượng cụ thể (hospital) mà bạn đăng ký hoặc vào.

  3. Please ______ at the airport at least three hours before your flight.
    • A. check in
    • B. check into

    Đáp án: A. check in

    Vui lòng làm thủ tục lên máy bay tại sân bay ít nhất ba giờ trước chuyến bay.

    Giải thích: "Check in" dùng khi báo cáo sự có mặt hoặc đăng ký, không cần nêu rõ địa điểm cụ thể sau động từ.

  4. We usually ______ at the counter before boarding our flight.
    • A. check in
    • B. check into

    Đáp án: A. check in

    Chúng tôi thường làm thủ tục tại quầy trước khi lên máy bay.

    Giải thích: "Check in" được dùng trong bối cảnh làm thủ tục, không cần đi kèm đối tượng.

  5. He needs to ______ the rehab center for his treatment.
    • A. check in
    • B. check into

    Đáp án: B. check into

    Anh ấy cần vào trung tâm phục hồi chức năng để điều trị.

    Giải thích: "Check into" được dùng với địa điểm cụ thể mà ai đó đăng ký hoặc vào.

  6. When attending the seminar, you must ______ at the registration desk.
    • A. check in
    • B. check into

    Đáp án: A. check in

    Khi tham dự hội thảo, bạn phải đăng ký tại bàn tiếp tân.

    Giải thích: "Check in" chỉ cần thiết ở một địa điểm mà không cần liệt kê nơi chính xác.

  7. She will ______ a fancy hotel in the city center for her birthday.
    • A. check in
    • B. check into

    Đáp án: B. check into

    Cô ấy sẽ nhận phòng tại khách sạn sang trọng ở trung tâm thành phố cho sinh nhật của mình.

    Giải thích: "Check into" dùng với địa điểm cụ thể mà bạn sẽ lưu trú hoặc vào.

  8. They had to ______ the motel late at night because no other places were available.
    • A. check in
    • B. check into

    Đáp án: B. check into

    Họ phải nhận phòng tại nhà nghỉ vào đêm khuya vì không còn chỗ nào trống.

    Giải thích: "Check into" chỉ hành động vào hoặc nhận phòng tại một địa điểm cụ thể.

  9. Guests are required to ______ online to avoid long lines at the reception.
    • A. check in
    • B. check into

    Đáp án: A. check in

    Khách được yêu cầu làm thủ tục trực tuyến để tránh xếp hàng dài tại quầy lễ tân.

    Giải thích: "Check in" thường được dùng cho các thủ tục đơn giản không cần chỉ ra địa điểm.

  10. The celebrity decided to ______ a private clinic to keep the media away.
    • A. check in
    • B. check into

    Đáp án: B. check into

    Người nổi tiếng quyết định vào phòng khám tư nhân để tránh xa truyền thông.

    Giải thích: "Check into" được dùng để chỉ hành động vào một nơi cụ thể.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết