Cụm từ "by accident" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "by accident" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "vô tình" hoặc "ngẫu nhiên".
Ví dụ:
- She broke the vase by accident.
- Cô ấy vô tình làm vỡ chiếc bình.
- I met him by accident at the mall yesterday.
- Tôi tình cờ gặp anh ấy ở trung tâm thương mại ngày hôm qua.
- He sent the email to the wrong person by accident.
- Anh ấy vô tình gửi email cho nhầm người.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "by accident"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp để chỉ ra rằng một sự việc xảy ra ngoài ý muốn. Các tình huống phổ biến bao gồm:
- Khi làm điều gì đó vô tình, không có chủ đích.
- Khi gặp ai đó hoặc tìm thấy thứ gì đó mà không có kế hoạch trước.
- Khi mắc sai lầm do sự vô ý.
Ví dụ:
- I dropped my phone by accident while running.
- Tôi vô ý đánh rơi điện thoại khi đang chạy.
- They discovered the solution by accident during an experiment.
- Họ ngẫu nhiên phát hiện ra giải pháp trong một thí nghiệm.
- She wore mismatched shoes by accident.
- Cô ấy vô tình mang giày không đồng bộ.
- He broke the window by accident, not deliberately.
- Anh ấy làm vỡ cửa sổ vô tình, không phải cố ý.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "by accident"?
- Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực.
- Tránh nhầm lẫn với cụm từ "by chance" (tình cờ), vì "by accident" thường mang nghĩa vô ý hơn hoặc mang tính sai lầm.
Ví dụ:
- I met him by chance at the airport.
(Tôi gặp anh ấy một cách tình cờ ở sân bay.)- Ý nghĩa: Việc gặp nhau là hoàn toàn ngẫu nhiên, không có sự sắp xếp trước.
- I broke the cup by accident.
(Tôi vô tình làm vỡ chiếc cốc.)- Ý nghĩa: Việc làm vỡ cốc là không cố ý, là một tai nạn nhỏ.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "by accident"?
- By chance: tình cờ, không có kế hoạch.
- Unintentionally: không cố ý, vô ý.
- Inadvertently: một cách vô ý.
Ví dụ:
- I found this book by chance.
- Tôi tìm thấy cuốn sách này tình cờ.
- She unintentionally offended him.
- Cô ấy vô ý xúc phạm anh ấy.
- He inadvertently spilled his drink.
- Anh ấy vô tình làm đổ đồ uống.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "by accident"?
- On purpose: cố ý, có chủ đích.
- Deliberately: có cân nhắc, có ý định.
- Intentionally: cố tình, chủ ý.
Ví dụ:
- He did it on purpose.
- Anh ấy làm điều đó cố ý.
- She deliberately ignored the message.
- Cô ấy có ý định phớt lờ tin nhắn.
- They intentionally changed the plan.
- Họ cố tình thay đổi kế hoạch.
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "By Accident"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: She found the old photo album by accident in the attic.
- A. Intentionally
- B. Deliberately
- C. Purposefully
- D. Unintentionally
ĐÁP ÁN: D. Unintentionally
Dịch câu: Cô ấy tình cờ tìm thấy cuốn album cũ trên gác mái.
Dịch các đáp án:
- Intentionally: Cố ý
- Deliberately: Cố ý, có chủ đích
- Purposefully: Có mục đích
- Unintentionally: Vô ý, không cố ý
Câu 2: He spilled coffee on his shirt by accident.
- A. Deliberately
- B. Purposefully
- C. Inadvertently
- D. Intentionally
ĐÁP ÁN: C. Inadvertently
Dịch câu: Anh ấy vô tình làm đổ cà phê lên áo.
Dịch các đáp án:
- Deliberately: Cố ý
- Purposefully: Có mục đích
- Inadvertently: Vô ý, không cố ý
- Intentionally: Cố tình
Câu 3: The scientist discovered the new element by accident during his research.
- A. On purpose
- B. By chance
- C. Deliberately
- D. Intentionally
ĐÁP ÁN: B. By chance
Dịch câu: Nhà khoa học tình cờ phát hiện ra nguyên tố mới trong quá trình nghiên cứu.
Dịch các đáp án:
- On purpose: Cố ý
- By chance: Tình cờ
- Deliberately: Cố ý, có chủ đích
- Intentionally: Cố tình
Câu 4: She sent the wrong file by accident.
- A. Intentionally
- B. Unintentionally
- C. Purposefully
- D. Deliberately
ĐÁP ÁN: B. Unintentionally
Dịch câu: Cô ấy vô tình gửi nhầm tệp.
Dịch các đáp án:
- Intentionally: Cố tình
- Unintentionally: Vô ý, không cố ý
- Purposefully: Có mục đích
- Deliberately: Cố ý
Câu 5: I called the wrong number by accident.
- A. Deliberately
- B. Intentionally
- C. Purposefully
- D. By chance
ĐÁP ÁN: D. By chance
Dịch câu: Tôi vô tình gọi nhầm số.
Dịch các đáp án:
- Deliberately: Cố ý
- Intentionally: Cố tình
- Purposefully: Có mục đích
- By chance: Tình cờ
Câu 6: He broke the glass by accident while cleaning.
- A. Inadvertently
- B. Deliberately
- C. Intentionally
- D. On purpose
ĐÁP ÁN: A. Inadvertently
Dịch câu: Anh ấy vô tình làm vỡ ly khi đang dọn dẹp.
Dịch các đáp án:
- Inadvertently: Vô ý, không cố ý
- Deliberately: Cố ý
- Intentionally: Cố tình
- On purpose: Cố ý
Câu 7: She deleted the important document by accident.
- A. Deliberately
- B. Intentionally
- C. By chance
- D. On purpose
ĐÁP ÁN: C. By chance
Dịch câu: Cô ấy vô tình xóa tài liệu quan trọng.
Dịch các đáp án:
- Deliberately: Cố ý
- Intentionally: Cố tình
- By chance: Tình cờ
- On purpose: Cố ý
Câu 8: He lost his keys by accident on his way home.
- A. Unintentionally
- B. Deliberately
- C. Intentionally
- D. Purposefully
ĐÁP ÁN: A. Unintentionally
Dịch câu: Anh ấy vô tình làm mất chìa khóa trên đường về nhà.
Dịch các đáp án:
- Unintentionally: Vô ý, không cố ý
- Deliberately: Cố ý
- Intentionally: Cố tình
- Purposefully: Có mục đích
Câu 9: The chef added too much salt by accident.
- A. Deliberately
- B. By chance
- C. Intentionally
- D. On purpose
ĐÁP ÁN: B. By chance
Dịch câu: Đầu bếp vô tình thêm quá nhiều muối.
Dịch các đáp án:
- Deliberately: Cố ý
- By chance: Tình cờ
- Intentionally: Cố tình
- On purpose: Cố ý
Câu 10: She knocked over the vase by accident while dusting the shelves.
- A. Purposefully
- B. Unintentionally
- C. Deliberately
- D. Intentionally
ĐÁP ÁN: B. Unintentionally
Dịch câu: Cô ấy vô tình làm đổ chiếc bình khi đang lau bụi trên kệ.
Dịch các đáp án:
- Purposefully: Có mục đích
- Unintentionally: Vô ý, không cố ý
- Deliberately: Cố ý
- Intentionally: Cố tình