Cụm từ "stand for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "stand for" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "đại diện cho", "tượng trưng cho", hoặc "ủng hộ" một điều gì đó.
Ví dụ:
-
NATO stands for North Atlantic Treaty Organization.
NATO đại diện cho Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương.
-
The letter "S" in SUV stands for "Sport."
Chữ "S" trong SUV tượng trưng cho "Thể thao."
-
We stand for a better future.
Chúng tôi ủng hộ một tương lai tốt đẹp hơn.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "stand for"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như:
-
Đại diện cho một từ viết tắt hoặc biểu tượng: Dùng để giải thích ý nghĩa của các từ viết tắt.
Ví dụ:
-
BBC stands for British Broadcasting Corporation.
BBC đại diện cho Công ty Phát thanh Truyền hình Anh.
-
UNESCO stands for the United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization.
UNESCO là viết tắt của Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp Quốc.
-
-
Tượng trưng cho một ý tưởng, giá trị hoặc nguyên tắc: Thường dùng để diễn tả những điều trừu tượng mà một cái gì đó đại diện.
Ví dụ:
-
The white dove stands for peace.
Chim bồ câu trắng tượng trưng cho hòa bình.
- The eagle stands for freedom.
Đại bàng tượng trưng cho sự tự do.
-
-
Ủng hộ một quan điểm hoặc ý kiến: Thể hiện sự đồng tình, bảo vệ hoặc ủng hộ một điều gì đó.
Ví dụ:
-
She always stands for the rights of the poor.
Cô ấy luôn ủng hộ quyền lợi của người nghèo.
-
Be careful not to stand for anything that goes against your principles.
Hãy cẩn thận đừng ủng hộ điều gì trái với nguyên tắc của bạn.
-
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "stand for"?
-
Xác định đúng ngữ cảnh: Cụm từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, vì vậy cần chọn cách dùng phù hợp.
-
Chú ý cách dùng trong văn nói và viết: Trong văn viết, "stand for" thường được dùng để giải thích từ viết tắt; trong văn nói, nó thường diễn tả ý tưởng hoặc giá trị.
- Không nhầm lẫn với "stand up for": "Stand up for" có nghĩa là bảo vệ hoặc đấu tranh cho ai đó, không hoàn toàn giống với "stand for".
Ví dụ:
-
Stand for what you believe in.
Hãy ủng hộ những gì bạn tin tưởng. -
She stood up for her friend when he was being bullied.
Cô ấy đã bảo vệ bạn mình khi cậu bị bắt nạt.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "stand for"?
-
Represent (đại diện cho)
Ví dụ:
-
This symbol represents unity.
Biểu tượng này đại diện cho sự đoàn kết.
-
-
Symbolize (tượng trưng cho)
Ví dụ:
-
The flag symbolizes national pride.
Lá cờ tượng trưng cho niềm tự hào dân tộc.
-
-
Advocate (ủng hộ)
Ví dụ:
-
He advocates for animal rights.
Anh ấy ủng hộ quyền lợi động vật.
-
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "stand for"?
-
Oppose (phản đối)
Ví dụ:
-
She opposes violence.
Cô ấy phản đối bạo lực..
-
-
Contradict (mâu thuẫn với)
Ví dụ:
-
His actions contradict his words.
Hành động của anh ấy mâu thuẫn với lời nói của mình.
-
-
Reject (từ chối)
Ví dụ:
-
They reject the proposal.
Họ từ chối đề xuất.
-
6. Bài tập thực hành về cụm từ "stand for"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The letters "UN" stand for United Nations.
- A. Contradict
- B. Oppose
- C. Represent
- D. Reject
Đáp án: C
Dịch: Các chữ cái "UN" đại diện cho Liên Hợp Quốc.
Dịch các đáp án:
A. Mâu thuẫn
B. Phản đối
C. Đại diện
D. Từ chối - The green light stands for permission to go.
- A. Symbolizes
- B. Contradict
- C. Reject
- D. Oppose
Đáp án: A
Dịch: Đèn xanh tượng trưng cho sự cho phép đi.
Dịch các đáp án:
A. Tượng trưng cho
B. Mâu thuẫn
C. Từ chối
D. Phản đối - She stands for the rights of children in her community.
- A. Reject
- B. Oppose
- C. Contradict
- D. Advocate
Đáp án: D
Dịch: Cô ấy ủng hộ quyền của trẻ em trong cộng đồng của mình.
Dịch các đáp án:
A. Từ chối
B. Phản đối
C. Mâu thuẫn
D. Ủng hộ - The red color in the flag stands for bravery.
- A. Represents
- B. Oppose
- C. Reject
- D. Contradict
Đáp án: A
Dịch: Màu đỏ trong lá cờ tượng trưng cho lòng dũng cảm.
Dịch các đáp án:
A. Đại diện cho
B. Phản đối
C. Từ chối
D. Mâu thuẫn - The letters "CEO" stand for Chief Executive Officer.
- A. Symbolize
- B. Oppose
- C. Contradict
- D. Reject
Đáp án: A
Dịch: Các chữ cái "CEO" đại diện cho Giám đốc điều hành.
Dịch các đáp án:
A. Tượng trưng cho
B. Phản đối
C. Mâu thuẫn
D. Từ chối - They will not stand for any form of discrimination.
- A. Contradict
- B. Tolerate
- C. Reject
- D. Oppose
Đáp án: B
Dịch: Họ sẽ không chấp nhận bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào.
Dịch các đáp án:
A. Mâu thuẫn
B. Chấp nhận
C. Từ chối
D. Phản đối - She stands for environmental protection.
- A. Contradict
- B. Reject
- C. Oppose
- D. Advocate
Đáp án: D
Dịch: Cô ấy ủng hộ việc bảo vệ môi trường.
Dịch các đáp án:
A. Mâu thuẫn
B. Từ chối
C. Phản đối
D. Ủng hộ - The dove stands for peace and harmony.
- A. Reject
- B. Oppose
- C. Symbolizes
- D. Contradict
Đáp án: C
Dịch: Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình và hòa hợp.
Dịch các đáp án:
A. Từ chối
B. Phản đối
C. Tượng trưng cho
D. Mâu thuẫn - I cannot stand for his disrespectful behavior.
- A. Represent
- B. Tolerate
- C. Symbolize
- D. Advocate
Đáp án: B
Dịch: Tôi không thể chấp nhận hành vi thiếu tôn trọng của anh ta.
Dịch các đáp án:
A. Đại diện cho
B. Chấp nhận
C. Tượng trưng cho
D. Ủng hộ - The stars on the flag stand for each state in the country.
- A. Oppose
- B. Contradict
- C. Reject
- D. Represent
Đáp án: D
Dịch: Các ngôi sao trên lá cờ đại diện cho mỗi tiểu bang trong quốc gia.
Dịch các đáp án:
A. Phản đối
B. Mâu thuẫn
C. Từ chối
D. Đại diện