Cụm từ "far and wide" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "far and wide" là gì?
Cụm từ này có thể được dịch là "khắp nơi", "mọi nơi".
Ví dụ:
- They searched far and wide for the missing child.
Họ đã tìm kiếm khắp nơi để tìm đứa trẻ mất tích. - Her fame spread far and wide across the country.
Danh tiếng của cô ấy đã lan truyền khắp cả nước. - People came from far and wide to see the famous concert.
Mọi người đến từ mọi nơi để xem buổi hòa nhạc nổi tiếng.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "far and wide"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Để chỉ việc tìm kiếm một cách rộng rãi.
- Để miêu tả sự lan truyền của thông tin, danh tiếng hoặc ảnh hưởng.
- Để diễn tả việc di chuyển từ nhiều nơi khác nhau đến một điểm.
Ví dụ:
- The search for the treasure went far and wide, but no one could find it.
Cuộc tìm kiếm kho báu đã mở rộng khắp nơi, nhưng không ai tìm thấy. - His influence is felt far and wide in the world of art.
Ảnh hưởng của anh ấy được cảm nhận khắp nơi trong thế giới nghệ thuật. - News of the event spread far and wide, attracting thousands of participants.
Tin tức về sự kiện lan truyền khắp nơi, thu hút hàng ngàn người tham gia. - Make sure the announcement is spread far and wide, not just within the company.
Hãy đảm bảo thông báo được truyền đạt khắp nơi, không chỉ trong công ty. - The artist's work is known far and wide, especially in Europe.
Tác phẩm của nghệ sĩ được biết đến khắp nơi, đặc biệt là ở Châu Âu. - Don't just look locally; search far and wide for the best opportunities.
Đừng chỉ tìm kiếm tại địa phương; hãy tìm khắp nơi để có cơ hội tốt nhất.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "far and wide"?
- Everywhere (khắp mọi nơi)
- All over (khắp nơi)
- Throughout (trải khắp)
Ví dụ:
- We looked everywhere for the keys, but they were nowhere to be found.
Chúng tôi đã tìm khắp mọi nơi để tìm chìa khóa, nhưng không thấy đâu cả. - The news spread all over the city quickly.
Tin tức lan truyền khắp nơi trong thành phố một cách nhanh chóng. - The tradition is celebrated throughout the country.
Truyền thống được tổ chức trải khắp đất nước.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "far and wide"?
- Locally (trong khu vực, địa phương)
- Narrowly (hạn chế, trong phạm vi hẹp)
- Close by (gần, ngay cạnh)
Ví dụ:
- They only searched locally, missing the chance to find better options.
Họ chỉ tìm kiếm trong khu vực, bỏ lỡ cơ hội tìm kiếm những lựa chọn tốt hơn. - The impact of his work was felt narrowly within his community.
Ảnh hưởng của công việc của anh ấy chỉ được cảm nhận trong phạm vi hẹp trong cộng đồng của anh. - She looked close by, not realizing the object was much further away.
Cô ấy chỉ nhìn gần, không nhận ra rằng vật đó ở xa hơn nhiều.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "far and wide"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. The search for the missing dog extended far and wide, covering the entire neighborhood.
A. Locally
B. Nearby
C. Narrowly
D. Everywhere
ĐÁP ÁN: D. Everywhere
Dịch: Cuộc tìm kiếm con chó mất tích đã mở rộng khắp nơi, bao trùm toàn bộ khu phố.
A. Trong khu vực
B. Gần đây
C. Hạn chế
D. Khắp nơi
2. His reputation as a skilled surgeon is known far and wide.
A. Close by
B. Hardly
C. Limitedly
D. Widely
ĐÁP ÁN: D. Widely
Dịch: Danh tiếng của anh ấy là một bác sĩ phẫu thuật giỏi được biết đến khắp nơi.
A. Gần
B. Hầu như không
C. Giới hạn
D. Rộng rãi
3. She traveled far and wide to gather data for her research.
A. Locally
B. All over
C. Close by
D. Within limits
ĐÁP ÁN: B. All over
Dịch: Cô ấy đã đi khắp nơi để thu thập dữ liệu cho nghiên cứu của mình.
A. Trong khu vực
B. Khắp nơi
C. Gần
D. Trong giới hạn
4. The news about the merger spread far and wide within hours.
A. Narrowly
B. Closely
C. Nearby
D. All over
ĐÁP ÁN: D. All over
Dịch: Tin tức về việc sáp nhập đã lan truyền khắp nơi trong vòng vài giờ.
A. Hạn chế
B. Gần gũi
C. Gần đây
D. Khắp nơi
5. Her artwork is recognized far and wide, especially in Europe.
A. Near
B. Throughout
C. Narrow
D. Locally
ĐÁP ÁN: B. Throughout
Dịch: Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy được công nhận khắp nơi, đặc biệt là ở Châu Âu.
A. Gần
B. Trải khắp
C. Hẹp
D. Trong khu vực
6. The charity's influence has spread far and wide thanks to their dedicated work.
A. Close by
B. Hardly
C. Extensively
D. Limitedly
ĐÁP ÁN: C. Extensively
Dịch: Ảnh hưởng của tổ chức từ thiện đã lan rộng khắp nơi nhờ vào công việc tận tâm của họ.
A. Gần
B. Hầu như không
C. Mở rộng
D. Giới hạn
7. They searched far and wide to find a new CEO for the company.
A. Locally
B. Everywhere
C. Narrowly
D. Near
ĐÁP ÁN: B. Everywhere
Dịch: Họ đã tìm kiếm khắp nơi để tìm một giám đốc điều hành mới cho công ty.
A. Trong khu vực
B. Khắp nơi
C. Hạn chế
D. Gần
8. Fans came from far and wide to attend the concert.
A. Close by
B. Hardly
C. From everywhere
D. Narrowly
ĐÁP ÁN: C. From everywhere
Dịch: Người hâm mộ đã đến từ khắp nơi để tham dự buổi hòa nhạc.
A. Gần
B. Hầu như không
C. Từ khắp nơi
D. Hạn chế
9. Volunteers were recruited far and wide for the event.
A. Broadly
B. Near
C. Closely
D. Locally
ĐÁP ÁN: A. Broadly
Dịch: Tình nguyện viên đã được tuyển chọn khắp nơi cho sự kiện.
A. Rộng rãi
B. Gần
C. Gần gũi
D. Trong khu vực
10. The legend of the ancient king is known far and wide.
A. Universally
B. Narrowly
C. Nearby
D. Limitedly
ĐÁP ÁN: A. Universally
Dịch: Truyền thuyết về vị vua cổ đại được biết đến khắp nơi.
A. Phổ biến
B. Hạn chế
C. Gần đây
D. Giới hạn