Cụm từ "at fault" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "at fault" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "at fault" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "có lỗi", "chịu trách nhiệm" cho một lỗi, sự cố hoặc sai lầm nào đó.

Ví dụ:

  1. The driver was at fault for the accident.
    Người lái xe đã chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn.

  2. The company is at fault for not delivering the products on time.
    Công ty có lỗi vì không giao hàng đúng thời hạn.

  3. If the software fails, the developer is at fault.
    Nếu phần mềm gặp lỗi, nhà phát triển sẽ chịu trách nhiệm.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "at fault"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp như:

  • Khi nói về trách nhiệm của một cá nhân hay tổ chức trong các vụ việc xảy ra lỗi hoặc sự cố.
  • Trong các tình huống tranh chấp để xác định bên nào chịu trách nhiệm.
  • Khi chỉ ra ai là người gây ra sự sai sót trong một tình huống nhất định.

Ví dụ:

  1. The doctor was found at fault for the wrong diagnosis.
    Bác sĩ được phát hiện có lỗi vì chẩn đoán sai.

  2. She is at fault for the misunderstanding between the two teams.
    Cô ấy chịu trách nhiệm cho sự hiểu lầm giữa hai đội.

  3. The machine was at fault, causing a delay in production.
    Máy móc có lỗi, gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "at fault"?

  • Responsible: chịu trách nhiệm
  • Blameworthy: đáng trách
  • Guilty: có tội

Ví dụ:

  1. The manager is responsible for the team's poor performance.
    Người quản lý chịu trách nhiệm cho hiệu suất kém của đội.

  2. He was found blameworthy for the project's failure.
    Anh ấy được cho là đáng trách vì sự thất bại của dự án.

  3. She felt guilty about the mistake she made.
    Cô ấy cảm thấy có tội vì lỗi lầm mà cô đã gây ra.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "at fault"?

  • Innocent: vô tội
  • Blameless: không đáng trách
  • Faultless: không có lỗi

Ví dụ:

  1. The jury found him innocent of all charges.
    Bồi thẩm đoàn thấy anh ta vô tội với tất cả các cáo buộc.

  2. She was blameless in the accident.
    Cô ấy không đáng trách trong vụ tai nạn.

  3. The system is faultless, running smoothly without any issues.
    Hệ thống không có lỗi, hoạt động trơn tru mà không gặp vấn đề nào.

5. Bài Tập Thực Hành Cụm Từ "At Fault"

Tìm từ gần nghĩa với từ này:

  1. The driver was at fault for the accident because he was speeding.
    • A. at risk
    • B. at loss
    • C. at ease
    • D. responsible
    Đáp án: D. responsible
    Dịch câu: Người lái xe có lỗi trong vụ tai nạn vì anh ta chạy quá tốc độ.
    Dịch đáp án:
    • A. gặp rủi ro
    • B. bị mất mát
    • C. thoải mái
    • D. có trách nhiệm
  2. The team was found at fault for not submitting the report on time.
    • A. accountable
    • B. at peace
    • C. at play
    • D. at work
    Đáp án: A. accountable
    Dịch câu: Nhóm đã bị phát hiện có lỗi vì không nộp báo cáo đúng hạn.
    Dịch đáp án:
    • A. có trách nhiệm
    • B. thanh thản
    • C. đang chơi
    • D. đang làm việc
  3. She admitted that she was at fault for the misunderstanding.
    • A. at large
    • B. guilty
    • C. at odds
    • D. at war
    Đáp án: B. guilty
    Dịch câu: Cô ấy thừa nhận mình có lỗi trong sự hiểu lầm.
    Dịch đáp án:
    • A. đang tự do
    • B. có tội
    • C. xung đột
    • D. đang chiến tranh
  4. The manager was at fault for not providing clear instructions.
    • A. at bay
    • B. flawless
    • C. blameworthy
    • D. at peace
    Đáp án: C. blameworthy
    Dịch câu: Quản lý có lỗi vì không cung cấp hướng dẫn rõ ràng.
    Dịch đáp án:
    • A. ngăn chặn
    • B. hoàn hảo
    • C. đáng trách
    • D. thanh thản
  5. If anyone is at fault, it would be the person who made the decision.
    • A. at ease
    • B. wrong
    • C. at stake
    • D. at large
    Đáp án: B. wrong
    Dịch câu: Nếu ai đó có lỗi, thì đó sẽ là người đã đưa ra quyết định.
    Dịch đáp án:
    • A. thoải mái
    • B. sai
    • C. đang bị đe dọa
    • D. đang tự do
  6. The teacher was not at fault; the students did not pay attention.
    • A. blameless
    • B. at war
    • C. at play
    • D. faulty
    Đáp án: A. blameless
    Dịch câu: Giáo viên không có lỗi; học sinh đã không chú ý.
    Dịch đáp án:
    • A. vô tội
    • B. đang chiến tranh
    • C. đang chơi
    • D. có lỗi
  7. It was clear that the company was at fault for the delay in the project.
    • A. innocent
    • B. at hand
    • C. at play
    • D. culpable
    Đáp án: D. culpable
    Dịch câu: Rõ ràng là công ty có lỗi về sự chậm trễ của dự án.
    Dịch đáp án:
    • A. vô tội
    • B. có sẵn
    • C. đang chơi
    • D. đáng trách
  8. The system failure was at fault for the data loss.
    • A. at work
    • B. responsible
    • C. at large
    • D. at ease
    Đáp án: B. responsible
    Dịch câu: Hệ thống bị lỗi có lỗi dẫn đến mất dữ liệu.
    Dịch đáp án:
    • A. đang làm việc
    • B. có trách nhiệm
    • C. đang tự do
    • D. thoải mái
  9. The customer service team was not at fault for the mistake.
    • A. at peace
    • B. blameless
    • C. at stake
    • D. flawed
    Đáp án: B. blameless
    Dịch câu: Đội ngũ dịch vụ khách hàng không có lỗi trong sai lầm.
    Dịch đáp án:
    • A. thanh thản
    • B. vô tội
    • C. đang bị đe dọa
    • D. có lỗi
  10. The contractor was found at fault after the building inspection.
    • A. at work
    • B. at peace
    • C. responsible
    • D. faultless
    Đáp án: C. responsible
    Dịch câu: Nhà thầu bị phát hiện có lỗi sau khi kiểm tra tòa nhà.
    Dịch đáp án:
    • A. đang làm việc
    • B. thanh thản
    • C. có trách nhiệm
    • D. hoàn hảo

Nội dung nổi bật

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết