Cụm từ "cog in the machine" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cog in the machine" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "một bánh răng trong cỗ máy" hoặc "mảnh ghép nhỏ bé". Nó mô tả những người làm việc trong một hệ thống lớn mà không có nhiều nổi bật, không có quyền kiểm soát hay tiếng nói đáng kể.
Ví dụ:
-
He felt like just a cog in the machine, doing his daily tasks without any recognition.
- Anh ấy cảm thấy mình chỉ là một bánh răng trong cỗ máy, làm những công việc hàng ngày mà không được ghi nhận.
-
As an employee in a large corporation, she often felt like a small cog in the machine.
- Là một nhân viên trong một tập đoàn lớn, cô ấy thường cảm thấy mình chỉ là một bánh răng nhỏ trong cỗ máy.
-
Many workers feel like a cog in the machine, without any significant impact on the company.
- Nhiều công nhân cảm thấy mình giống như một bánh răng trong cỗ máy, không có ảnh hưởng đáng kể đến công ty.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "cog in the machine"
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh sau:
-
Khi nói về nhân viên trong một tổ chức lớn, nơi mà vai trò của họ không được đánh giá cao.
-
Ví dụ: The interns were treated as just cogs in the machine, not given any important tasks.
- Các thực tập sinh được đối xử như chỉ là những bánh răng trong cỗ máy, không được giao nhiệm vụ quan trọng nào.
- Các thực tập sinh được đối xử như chỉ là những bánh răng trong cỗ máy, không được giao nhiệm vụ quan trọng nào.
-
Ví dụ: The interns were treated as just cogs in the machine, not given any important tasks.
-
Khi muốn chỉ ra sự thiếu vắng của sự sáng tạo và cá nhân hóa trong công việc.
-
Ví dụ: He wanted to be more than just a cog in the machine; he desired to make a real impact.
- Anh ấy muốn trở nên hơn cả một bánh răng trong cỗ máy; anh ấy mong muốn tạo ra sự ảnh hưởng thực sự.
- Anh ấy muốn trở nên hơn cả một bánh răng trong cỗ máy; anh ấy mong muốn tạo ra sự ảnh hưởng thực sự.
-
Ví dụ: He wanted to be more than just a cog in the machine; he desired to make a real impact.
-
Khi phê phán hệ thống làm việc cứng nhắc và thiếu linh hoạt.
-
Ví dụ: The company's rigid structure made everyone feel like cogs in the machine.
- Cấu trúc cứng nhắc của công ty khiến mọi người cảm thấy mình như những bánh răng trong cỗ máy.
-
Ví dụ: The company's rigid structure made everyone feel like cogs in the machine.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "cog in the machine"
Cụm từ này mang tính tiêu cực, thường được dùng để chỉ trích hoặc thể hiện sự bất mãn với vị trí hoặc tình trạng thiếu sáng tạo.
Ví dụ:
-
He resented being called a cog in the machine; he felt he had more to offer.
- Anh ấy cảm thấy khó chịu khi bị gọi là một bánh răng trong cỗ máy; anh ấy cảm thấy mình có thể cống hiến nhiều hơn.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "cog in the machine"
-
Small part of a larger system - một phần nhỏ trong hệ thống lớn.
-
Ví dụ: She was just a small part of a larger system in the company.
- Cô ấy chỉ là một phần nhỏ của hệ thống lớn trong công ty.
-
Ví dụ: She was just a small part of a larger system in the company.
-
Worker bee - người lao động chăm chỉ nhưng không có nhiều quyền lực.
-
Ví dụ: He was just another worker bee in the massive corporation.
- Anh ta chỉ là một con ong thợ trong tập đoàn khổng lồ.
-
Ví dụ: He was just another worker bee in the massive corporation.
-
Puppet on a string - người bị điều khiển, thiếu quyền tự quyết.
-
Ví dụ: He felt like a puppet on a string, with no control over his actions.
- Anh ấy cảm thấy mình giống như một con rối trên dây, không có quyền kiểm soát hành động của mình.
-
Ví dụ: He felt like a puppet on a string, with no control over his actions.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "cog in the machine"
-
Key player - người chơi chính, có vai trò quan trọng.
-
Ví dụ: She was not just a cog; she was a key player in the project’s success.
- Cô ấy không chỉ là một bánh răng; cô ấy là người có vai trò chính trong thành công của dự án.
-
Ví dụ: She was not just a cog; she was a key player in the project’s success.
-
Leader - người lãnh đạo, dẫn dắt.
-
Ví dụ: He quickly rose from being a cog in the machine to becoming a leader in his department.
- Anh ta nhanh chóng thăng tiến từ một bánh răng trong cỗ máy lên làm người lãnh đạo trong bộ phận của mình.
-
Ví dụ: He quickly rose from being a cog in the machine to becoming a leader in his department.
-
Innovator - người đổi mới, sáng tạo.
-
Ví dụ: Instead of being a cog in the machine, she became an innovator with her unique ideas.
- Thay vì là một bánh răng trong cỗ máy, cô ấy đã trở thành người đổi mới với những ý tưởng độc đáo của mình.
-
Ví dụ: Instead of being a cog in the machine, she became an innovator with her unique ideas.
6. Bài Tập Về Cụm Từ "Cog in the Machine"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- He always felt like a cog in the machine, doing his job without any real impact.
- A. Leader
- B. Innovator
- C. Key player
- D. Small part of a larger system
Đáp án: D
Anh ấy luôn cảm thấy mình như một bánh răng trong cỗ máy, làm công việc mà không có tác động thực sự.
- A. Lãnh đạo
- B. Người đổi mới
- C. Người chơi chính
- D. Một phần nhỏ trong hệ thống lớn - The company's structure makes everyone feel like cogs in the machine.
- A. Leader
- B. Worker bee
- C. Innovator
- D. Key player
Đáp án: B
Cấu trúc của công ty khiến mọi người cảm thấy mình như những bánh răng trong cỗ máy.
- A. Lãnh đạo
- B. Con ong thợ
- C. Người đổi mới
- D. Người chơi chính - Being just a cog in the machine frustrated him because he wanted more control.
- A. Leader
- B. Puppet on a string
- C. Innovator
- D. Key player
Đáp án: B
Việc chỉ là một bánh răng trong cỗ máy khiến anh ấy cảm thấy bực bội vì anh muốn có nhiều quyền kiểm soát hơn.
- A. Lãnh đạo
- B. Con rối trên dây
- C. Người đổi mới
- D. Người chơi chính - She refused to be just a cog in the machine and wanted to make a difference.
- A. Small part of a larger system
- B. Leader
- C. Innovator
- D. Key player
Đáp án: A
Cô ấy từ chối chỉ là một bánh răng trong cỗ máy và muốn tạo ra sự khác biệt.
- A. Một phần nhỏ trong hệ thống lớn
- B. Lãnh đạo
- C. Người đổi mới
- D. Người chơi chính - Working in a large company, he felt like a cog in the machine with little recognition.
- A. Leader
- B. Worker bee
- C. Key player
- D. Innovator
Đáp án: B
Làm việc trong một công ty lớn, anh ấy cảm thấy như một bánh răng trong cỗ máy với rất ít sự công nhận.
- A. Lãnh đạo
- B. Con ong thợ
- C. Người chơi chính
- D. Người đổi mới - She didn’t want to be just another cog in the machine; she wanted to lead.
- A. Puppet on a string
- B. Innovator
- C. Key player
- D. Leader
Đáp án: A
Cô ấy không muốn chỉ là một bánh răng trong cỗ máy; cô ấy muốn dẫn dắt.
- A. Con rối trên dây
- B. Người đổi mới
- C. Người chơi chính
- D. Lãnh đạo - Despite being a cog in the machine, he always gave his best.
- A. Innovator
- B. Key player
- C. Leader
- D. Small part of a larger system
Đáp án: D
Mặc dù là một bánh răng trong cỗ máy, anh ấy luôn cố gắng hết sức mình.
- A. Người đổi mới
- B. Người chơi chính
- C. Lãnh đạo
- D. Một phần nhỏ trong hệ thống lớn - He saw himself as more than a cog in the machine and aimed to innovate.
- A. Worker bee
- B. Puppet on a string
- C. Key player
- D. Leader
Đáp án: A
Anh ấy thấy mình hơn cả một bánh răng trong cỗ máy và hướng đến sự đổi mới.
- A. Con ong thợ
- B. Con rối trên dây
- C. Người chơi chính
- D. Lãnh đạo - The staff felt like cogs in the machine, with no real autonomy.
- A. Innovator
- B. Leader
- C. Puppet on a string
- D. Key player
Đáp án: C
Nhân viên cảm thấy mình như những bánh răng trong cỗ máy, không có quyền tự quyết thực sự.
- A. Người đổi mới
- B. Lãnh đạo
- C. Con rối trên dây
- D. Người chơi chính - He didn’t want to be a cog in the machine forever and sought new opportunities.
- A. Innovator
- B. Worker bee
- C. Key player
- D. Leader
Đáp án: B
Anh ấy không muốn mãi là một bánh răng trong cỗ máy và tìm kiếm những cơ hội mới.
- A. Người đổi mới
- B. Con ong thợ
- C. Người chơi chính
- D. Lãnh đạo