Cụm từ "dispose of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "dispose of" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "loại bỏ", "vứt bỏ" hoặc "giải quyết" một thứ gì đó, thường là những thứ không còn cần thiết nữa.
Ví dụ:
-
The company must dispose of its waste in an environmentally friendly way.
Công ty phải loại bỏ rác thải của mình theo cách thân thiện với môi trường. -
He quickly disposed of the old documents after reading them.
Anh ta nhanh chóng vứt bỏ các tài liệu cũ sau khi đọc xong. -
The criminal tried to dispose of the evidence before the police arrived.
Tên tội phạm đã cố gắng phi tang chứng cứ trước khi cảnh sát đến.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "dispose of"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như:
- Xử lý rác thải hoặc chất thải: Thường được sử dụng khi nói về việc loại bỏ chất thải theo quy định của pháp luật hoặc bảo vệ môi trường.
- Vứt bỏ đồ vật không cần thiết: Dùng khi bạn không còn cần món đồ nào đó và muốn loại bỏ nó.
- Phi tang chứng cứ: Thường dùng trong các tình huống liên quan đến tội phạm, khi ai đó cố gắng loại bỏ các bằng chứng.
Ví dụ:
-
They need to find a way to dispose of nuclear waste safely.
Họ cần tìm cách xử lý chất thải hạt nhân một cách an toàn. -
We must dispose of old batteries properly to prevent pollution.
Chúng ta phải loại bỏ pin cũ đúng cách để ngăn ngừa ô nhiễm. -
The thieves planned to dispose of the stolen goods quickly.
Những tên trộm dự định tẩu tán số hàng ăn cắp một cách nhanh chóng.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "dispose of"?
Cụm từng này thường dùng trong các tình huống cần tuân thủ quy định, đặc biệt là liên quan đến an toàn và pháp lý.Ví dụ:
-
Remember to dispose of hazardous materials according to the guidelines.
Hãy nhớ xử lý các vật liệu nguy hiểm theo hướng dẫn. -
You cannot just dispose of old electronics in the regular trash.
Bạn không thể chỉ đơn giản là vứt bỏ các thiết bị điện tử cũ vào thùng rác thông thường. -
The hospital must dispose of medical waste carefully.
Bệnh viện phải xử lý chất thải y tế cẩn thận.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "dispose of"?
-
Discard - vứt bỏ
-
Ví dụ: She decided to discard the broken vase.
Cô ấy quyết định vứt bỏ chiếc bình bị vỡ.
-
Ví dụ: She decided to discard the broken vase.
-
Eliminate - loại bỏ
-
Ví dụ: The manager wants to eliminate unnecessary expenses.
Quản lý muốn loại bỏ các chi phí không cần thiết.
-
Ví dụ: The manager wants to eliminate unnecessary expenses.
-
Get rid of - loại bỏ, thoát khỏi
-
Ví dụ: He needs to get rid of his old car.
Anh ấy cần thoát khỏi chiếc xe cũ của mình.
-
Ví dụ: He needs to get rid of his old car.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "dispose of"?
-
Keep - giữ lại
-
Ví dụ: They decided to keep the antique furniture.
Họ quyết định giữ lại bộ đồ nội thất cổ.
-
Ví dụ: They decided to keep the antique furniture.
-
Retain - duy trì
-
Ví dụ: The company wants to retain its old employees.
Công ty muốn duy trì những nhân viên cũ.
-
Ví dụ: The company wants to retain its old employees.
-
Preserve - bảo tồn
-
Ví dụ: Efforts are being made to preserve the natural habitat.
Những nỗ lực đang được thực hiện để bảo tồn môi trường sống tự nhiên.
-
Ví dụ: Efforts are being made to preserve the natural habitat.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "dispose of"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The company is required to dispose of hazardous waste carefully.
- A. Keep
- B. Preserve
- C. Retain
- D. Discard
Đáp án: D.
Công ty được yêu cầu xử lý chất thải nguy hiểm cẩn thận.
- A. Giữ lại
- B. Bảo tồn
- C. Duy trì
- D. Vứt bỏ - The thieves were caught trying to dispose of the stolen goods.
- A. Keep
- B. Preserve
- C. Eliminate
- D. Retain
Đáp án: C.
Những tên trộm bị bắt khi đang cố tẩu tán số hàng bị đánh cắp.
- A. Giữ lại
- B. Bảo tồn
- C. Loại bỏ
- D. Duy trì - We need to find a way to dispose of these old documents securely.
- A. Get rid of
- B. Keep
- C. Preserve
- D. Retain
Đáp án: A.
Chúng ta cần tìm cách vứt bỏ các tài liệu cũ này một cách an toàn.
- A. Thoát khỏi
- B. Giữ lại
- C. Bảo tồn
- D. Duy trì - They have to dispose of expired medications properly.
- A. Keep
- B. Preserve
- C. Retain
- D. Discard
Đáp án: D.
Họ phải vứt bỏ thuốc đã hết hạn đúng cách.
- A. Giữ lại
- B. Bảo tồn
- C. Duy trì
- D. Vứt bỏ - It’s important to dispose of used batteries correctly to prevent pollution.
- A. Keep
- B. Retain
- C. Preserve
- D. Discard
Đáp án: D.
Việc loại bỏ pin đã qua sử dụng đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa ô nhiễm.
- A. Giữ lại
- B. Duy trì
- C. Bảo tồn
- D. Vứt bỏ - The restaurant has to dispose of food waste every night.
- A. Keep
- B. Preserve
- C. Retain
- D. Discard
Đáp án: D.
Nhà hàng phải xử lý chất thải thực phẩm mỗi đêm.
- A. Giữ lại
- B. Bảo tồn
- C. Duy trì
- D. Vứt bỏ - Authorities are working on ways to dispose of electronic waste safely.
- A. Keep
- B. Retain
- C. Eliminate
- D. Preserve
Đáp án: C.
Các cơ quan chức năng đang nghiên cứu cách xử lý chất thải điện tử một cách an toàn.
- A. Giữ lại
- B. Duy trì
- C. Loại bỏ
- D. Bảo tồn - The instructions explain how to dispose of chemicals safely.
- A. Get rid of
- B. Retain
- C. Preserve
- D. Keep
Đáp án: A.
Hướng dẫn giải thích cách xử lý hóa chất một cách an toàn.
- A. Thoát khỏi
- B. Duy trì
- C. Bảo tồn
- D. Giữ lại - Factories must dispose of toxic substances in accordance with regulations.
- A. Keep
- B. Retain
- C. Eliminate
- D. Preserve
Đáp án: C.
Các nhà máy phải xử lý các chất độc hại theo đúng quy định.
- A. Giữ lại
- B. Duy trì
- C. Loại bỏ
- D. Bảo tồn - The hospital needs to dispose of medical waste carefully to avoid contamination.
- A. Retain
- B. Preserve
- C. Keep
- D. Discard
Đáp án: D.
Bệnh viện cần xử lý chất thải y tế cẩn thận để tránh ô nhiễm.
- A. Duy trì
- B. Bảo tồn
- C. Giữ lại
- D. Vứt bỏ