Cụm từ "next door" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "next door" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "liền kề", "kế bên", "ngay cạnh".
Ví dụ:
- He lives next door to me.
Anh ấy sống ngay cạnh tôi. - The bakery next door has the best bread.
Tiệm bánh kế bên có bánh mì ngon nhất. - She often visits the house next door.
Cô ấy thường đến thăm nhà liền kề.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "next door"?
-
Chỉ vị trí: Cụm từ này dùng để chỉ vị trí ở bên cạnh, kế cận.
Ví dụ:
- The restaurant next door is always busy.
Nhà hàng kế bên luôn đông khách. - There’s a park next door to our apartment.
Có một công viên liền kề căn hộ của chúng tôi. - The shop next door sells flowers.
Cửa hàng ngay cạnh bán hoa.
- The restaurant next door is always busy.
-
Dùng để chỉ người: Khi nói về một người sống gần kề, "next door" có thể dùng như một tính từ.
Ví dụ:
- Our next-door neighbor is very friendly.
Người hàng xóm kế bên của chúng tôi rất thân thiện. - I heard that the next-door kids are moving out.
Tôi nghe nói những đứa trẻ sống bên cạnh sắp chuyển đi. - The next-door office is currently empty.
Văn phòng kế bên hiện đang trống.
- Our next-door neighbor is very friendly.
-
Dùng với ý nghĩa bóng: Đôi khi "next door" cũng có thể ám chỉ sự gần gũi, thân thuộc trong các mối quan hệ.
Ví dụ:
- She has that girl-next-door charm.
Cô ấy có nét duyên dáng gần gũi như cô gái nhà bên. - He’s just the boy next door type.
Anh ấy đúng kiểu chàng trai nhà kế bên. - Their relationship feels like they are next door to each other emotionally.
Mối quan hệ của họ như thể rất gần gũi về mặt tình cảm.
- She has that girl-next-door charm.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "next door"?
- Cụm từ này thường được sử dụng với ý nghĩa chỉ sự gần kề về mặt vật lý, tuy nhiên có thể dùng trong ngữ cảnh ám chỉ sự gần gũi về mặt tình cảm hoặc xã hội.
Ví dụ: - She lives next door to me.
(Cô ấy sống ngay nhà bên cạnh tôi.)
(Giải thích: "next door" mô tả vị trí nhà bên cạnh.) - Even though we live miles apart, she always feels like she’s right next door.
(Dù chúng tôi sống cách xa nhau, nhưng cô ấy luôn khiến tôi cảm giác như đang ở ngay bên cạnh.)
(Giải thích: "next door" mô tả cảm giác gần gũi.)
-
Khi sử dụng "next-door" như một tính từ, cần có dấu gạch nối.
Ví dụ: -
We're next-door neighbors, but we've never really gotten to know each other.
(Chúng tôi là hàng xóm cạnh bên, nhưng chưa bao giờ thực sự thân thiết.)
- Đừng nhầm lẫn "next door" với "next" – vì "next" thường chỉ sự tiếp theo theo trình tự, không phải vị trí bên cạnh.
Ví dụ: - Sai: The next door chapter is about...
-
Nên là: The next chapter is about...
(Chương tiếp theo nói về...) - Đúng: My next door neighbor has a cat.
- (Người hàng xóm sát nhà tôi có nuôi một con mèo.)
-
Sai: Who's next door in line?
-
Nên là: Who's next in line?
(Ai là người tiếp theo trong hàng?) - Đúng: The house next door is for sale.
- (Ngôi nhà bên cạnh đang được rao bán.)
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "next door"?
-
Adjacent: Liền kề, tiếp giáp.
-
Ví dụ: The library is adjacent to the school.
Thư viện liền kề trường học.
-
Ví dụ: The library is adjacent to the school.
-
Neighboring: Gần kề, lân cận.
-
Ví dụ: We visited the neighboring town yesterday.
Chúng tôi đã ghé thăm thị trấn lân cận hôm qua.
-
Ví dụ: We visited the neighboring town yesterday.
-
Nearby: Ở gần, gần đây.
-
Ví dụ: There’s a park nearby our house.
Có một công viên gần nhà chúng tôi.
-
Ví dụ: There’s a park nearby our house.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "next door"?
-
Far: Xa.
-
Ví dụ: The mall is far from here.
Trung tâm mua sắm xa chỗ này.
-
Ví dụ: The mall is far from here.
-
Distant: Xa cách, không gần gũi.
-
Ví dụ: He moved to a distant city.
Anh ấy chuyển đến một thành phố xa xôi.
-
Ví dụ: He moved to a distant city.
-
Remote: Hẻo lánh, xa xôi.
-
Ví dụ: They live in a remote village.
Họ sống ở một ngôi làng hẻo lánh.
-
Ví dụ: They live in a remote village.
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Next Door"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The family next door is very noisy on weekends.
- A. Far
- B. Adjacent
- C. Distant
- D. Remote
ĐÁP ÁN: B.
Gia đình kế bên rất ồn ào vào cuối tuần.
- A. Xa
- B. Liền kề
- C. Xa xôi
- D. Hẻo lánh - She always borrows sugar from the next-door neighbor.
- A. Far away
- B. Remote
- C. Neighboring
- D. Far
ĐÁP ÁN: C.
Cô ấy luôn mượn đường từ người hàng xóm kế bên.
- A. Xa
- B. Hẻo lánh
- C. Lân cận
- D. Xa xôi - There's a gym next door to my office.
- A. Remote
- B. Distant
- C. Far
- D. Nearby
ĐÁP ÁN: D.
Có một phòng gym ngay cạnh văn phòng của tôi.
- A. Hẻo lánh
- B. Xa xôi
- C. Xa
- D. Gần đây - They live in the house next door to ours.
- A. Remote
- B. Far
- C. Distant
- D. Adjacent
ĐÁP ÁN: D.
Họ sống trong ngôi nhà liền kề với nhà chúng tôi.
- A. Hẻo lánh
- B. Xa
- C. Xa cách
- D. Liền kề - The kids next door often play in our yard.
- A. Neighboring
- B. Distant
- C. Far
- D. Remote
ĐÁP ÁN: A.
Những đứa trẻ kế bên thường chơi trong sân nhà chúng tôi.
- A. Lân cận
- B. Xa cách
- C. Xa
- D. Hẻo lánh - The cat next door is always sitting on our porch.
- A. Remote
- B. Far
- C. Nearby
- D. Distant
ĐÁP ÁN: C.
Con mèo nhà bên luôn ngồi trên hiên nhà chúng tôi.
- A. Hẻo lánh
- B. Xa
- C. Gần đây
- D. Xa xôi - I met the next-door neighbor at the grocery store.
- A. Neighboring
- B. Distant
- C. Far
- D. Remote
ĐÁP ÁN: A.
Tôi gặp người hàng xóm kế bên ở cửa hàng tạp hóa.
- A. Lân cận
- B. Xa xôi
- C. Xa
- D. Hẻo lánh - The restaurant next door has the best pasta in town.
- A. Distant
- B. Far
- C. Remote
- D. Adjacent
ĐÁP ÁN: D.
Nhà hàng kế bên có món mì ngon nhất trong thị trấn.
- A. Xa cách
- B. Xa
- C. Hẻo lánh
- D. Liền kề - He grew up in the next-door house.
- A. Remote
- B. Adjacent
- C. Far
- D. Distant
ĐÁP ÁN: B.
Anh ấy lớn lên trong ngôi nhà kế bên.
- A. Hẻo lánh
- B. Liền kề
- C. Xa
- D. Xa xôi - The noise from the next-door apartment is annoying.
- A. Remote
- B. Neighboring
- C. Far
- D. Distant
ĐÁP ÁN: B.
Tiếng ồn từ căn hộ kế bên thật phiền phức.
- A. Hẻo lánh
- B. Lân cận
- C. Xa
- D. Xa cách
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....