Cụm từ "single out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "single out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "single out" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "chọn ra", "chọn riêng ra", "chú ý đến" hoặc "cô lập". Đây là một hành động nhấn mạnh hoặc tách biệt đối tượng đó ra khỏi số đông vì một lý do cụ thể.

Ví dụ:

  1. The teacher singled out John for his excellent performance in the exam.
    • Cô giáo chọn riêng John vì thành tích xuất sắc trong kỳ thi.
  2. She felt uncomfortable when she was singled out in front of everyone.
    • Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi bị chú ý trước mặt mọi người.
  3. The manager singled out the best employees for a special reward.
    • Người quản lý đã chọn riêng những nhân viên xuất sắc nhất để trao thưởng đặc biệt.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "single out":

  1. Để khen ngợi hoặc chỉ trích: Sử dụng cụm từ này khi muốn đặc biệt khen ngợi hoặc chỉ trích một ai đó vì hành động hoặc đặc điểm nổi bật.

    Ví dụ:

    • The coach singled out Sarah for her outstanding leadership skills.
      • Huấn luyện viên đã chọn riêng Sarah vì kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của cô ấy.
    • He was singled out for his repeated mistakes in the report.
      • Anh ấy đã bị nêu tên vì những sai lầm lặp lại trong báo cáo.

  2. Để tạo sự chú ý: Khi muốn tập trung sự chú ý vào một đối tượng cụ thể, "single out" có thể được sử dụng.

    Ví dụ:

    • The speaker singled out the most important points during the presentation.
      • Diễn giả đã chọn riêng những điểm quan trọng nhất trong buổi thuyết trình.
    • She was singled out among the crowd for her unique outfit.
      • Cô ấy đã được chú ý riêng trong đám đông nhờ bộ trang phục độc đáo của mình.

  3. Để phân biệt: "Single out" cũng có thể được dùng khi muốn phân biệt một người/vật khỏi nhóm chung.

    Ví dụ:

    • He was singled out because of his different opinion.
      • Anh ấy đã bị phân biệt riêng vì quan điểm khác biệt của mình.
    • The tree was singled out for its unusual shape.
      • Cây đó đã được chọn riêng ra vì hình dáng đặc biệt của nó.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "single out":

Hãy chắc chắn rằng việc sử dụng từ "single out" là hợp lý trong bối cảnh giao tiếp. Vì từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

  • Khi khen ngợi, nó có thể khiến người được chọn cảm thấy đặc biệt.
  • Khi chỉ trích, nó có thể khiến người đó cảm thấy bị cô lập hoặc khó chịu.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "single out":

  1. Select
    • Ví dụThe jury selected her as the winner of the contest.
      • Ban giám khảo đã chọn cô ấy làm người chiến thắng cuộc thi.
  2. Identify
    • Ví dụThe witness identified the suspect among many.
      • Nhân chứng đã nhận diện nghi phạm trong số nhiều người.
  3. Highlight
    • Ví dụThe report highlights the key findings of the research.
      • Báo cáo đã nêu bật những phát hiện chính của nghiên cứu.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "single out":

  1. Ignore
    • Ví dụHe felt bad when the teacher ignored his raised hand.
      • Anh ấy cảm thấy tệ khi cô giáo phớt lờ cánh tay giơ lên của mình.
  2. Overlook
    • Ví dụThe team overlooked her contribution during the discussion.
      • Nhóm đã bỏ qua đóng góp của cô ấy trong cuộc thảo luận.
  3. Neglect
    • Ví dụThey neglected to mention her role in the project.
      • Họ đã bỏ mặc không đề cập đến vai trò của cô ấy trong dự án.

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Single Out"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The coach singled out Mary for her excellent performance on the team.
    • A. Overlook
    • B. Select
    • C. Ignore
    • D. Miss

    ĐÁP ÁN: B. Select

    Huấn luyện viên chọn riêng Mary vì màn trình diễn xuất sắc của cô ấy trong đội.

    A. Bỏ qua

    B. Chọn lựa

    C. Phớt lờ

    D. Bỏ sót

  2. The teacher singled out three students for their outstanding projects.
    • A. Neglect
    • B. Highlight
    • C. Exclude
    • D. Skip

    ĐÁP ÁN: B. Highlight

    Giáo viên chọn riêng ba học sinh vì các dự án xuất sắc của họ.

    A. Bỏ mặc

    B. Nêu bật

    C. Loại bỏ

    D. Bỏ qua

  3. The manager singled out a few employees to lead the new project.
    • A. Disregard
    • B. Overlook
    • C. Ignore
    • D. Select

    ĐÁP ÁN: D. Select

    Người quản lý chọn riêng một vài nhân viên để dẫn dắt dự án mới.

    A. Không để ý

    B. Bỏ qua

    C. Phớt lờ

    D. Chọn lựa

  4. She was singled out because of her unique approach to the problem.
    • A. Disregard
    • B. Neglect
    • C. Overlook
    • D. Highlight

    ĐÁP ÁN: D. Highlight

    Cô ấy đã bị chọn riêng vì cách tiếp cận vấn đề độc đáo của mình.

    A. Không để ý

    B. Bỏ mặc

    C. Bỏ qua

    D. Nêu bật

  5. The committee singled out the best candidate for the award.
    • A. Overlook
    • B. Neglect
    • C. Identify
    • D. Skip

    ĐÁP ÁN: C. Identify

    Ủy ban đã chọn riêng ứng viên xuất sắc nhất cho giải thưởng.

    A. Bỏ qua

    B. Bỏ mặc

    C. Nhận diện

    D. Bỏ qua

  6. During the meeting, the CEO singled out the team's efforts on the recent project.
    • A. Disregard
    • B. Neglect
    • C. Highlight
    • D. Ignore

    ĐÁP ÁN: C. Highlight

    Trong cuộc họp, CEO đã chọn riêng nỗ lực của đội trong dự án gần đây.

    A. Không để ý

    B. Bỏ mặc

    C. Nêu bật

    D. Phớt lờ

  7. The journalist singled out the key points of the speech in her article.
    • A. Ignore
    • B. Highlight
    • C. Miss
    • D. Disregard

    ĐÁP ÁN: B. Highlight

    Nhà báo đã chọn riêng những điểm chính của bài phát biểu trong bài viết của mình.

    A. Phớt lờ

    B. Nêu bật

    C. Bỏ sót

    D. Không để ý

  8. The researcher singled out the most relevant data for the report.
    • A. Miss
    • B. Overlook
    • C. Neglect
    • D. Select

    ĐÁP ÁN: D. Select

    Nhà nghiên cứu đã chọn riêng dữ liệu phù hợp nhất cho báo cáo.

    A. Bỏ sót

    B. Bỏ qua

    C. Bỏ mặc

    D. Chọn lựa

  9. The principal singled out the student who showed the most improvement.
    • A. Identify
    • B. Disregard
    • C. Overlook
    • D. Ignore

    ĐÁP ÁN: A. Identify

    Hiệu trưởng đã chọn riêng học sinh có tiến bộ nhiều nhất.

    A. Nhận diện

    B. Không để ý

    C. Bỏ qua

    D. Phớt lờ

  10. The judge singled out the most convincing argument in the debate.
    • A. Ignore
    • B. Miss
    • C. Highlight
    • D. Neglect

    ĐÁP ÁN: C. Highlight

    Giám khảo đã chọn riêng lập luận thuyết phục nhất trong buổi tranh luận.

    A. Phớt lờ

    B. Bỏ sót

    C. Nêu bật

    D. Bỏ mặc

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết