up-english
Cụm từ "come up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "come up" là gì? Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là: Xảy ra, xuất hiện Được đề cập đến, được nói đến Mọc (Mặt trời), lên trên cao Tiến tới, di chuyển tới Nảy ra, nghĩ...
Cụm từ "for instance" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "for instance" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "ví dụ như" hoặc "chẳng hạn như". Ví dụ: He enjoys outdoor activities, for instance, hiking and fishing.Anh ấy thích các hoạt động ngoài trời, chẳng hạn...
Cụm từ "be under the impression" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be under the impression" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "có ấn tượng rằng", "nghĩ rằng", "tin rằng". Ví dụ: I was under the impression that the meeting was at 3 PM, not 2 PM....
Cụm từ "catch up with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "catch up with" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đuổi kịp", "bắt kịp" hoặc "theo kịp" một ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: I need to catch up with my studies after missing...
Cụm từ "go past" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "go past" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "di chuyển qua" hoặc "đi qua" một vị trí hoặc điểm nào đó. Ví dụ: Go past the library and you’ll see the café on your...
Cụm từ "turn over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "turn over" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lật", "đảo", "chuyển giao", hoặc "thay đổi vị trí" của một vật gì đó. Ví dụ: She turned over the page and continued reading. Cô ấy lật...
Cụm từ "goodness knows" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "goodness knows" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "có trời mới biết" hoặc "ai mà biết được". Nó mang ý nghĩa rằng người nói không biết câu trả lời và có chút bối rối. Ví...
Cụm từ "don't mention it" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "don't mention it" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "không có chi", "đừng khách sáo", hoặc "không có gì đâu". Nó mang ý nghĩa lịch sự, thể hiện rằng việc giúp đỡ hay hỗ...
Cụm từ "crop up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "crop up" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "xuất hiện bất ngờ", "nảy sinh một cách đột ngột". Ví dụ: The problem cropped up unexpectedly during the meeting. Vấn đề xuất hiện đột ngột trong...
Cụm từ "in the red" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in the red" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "bị thâm hụt", "bị mắc nợ" hoặc "thua lỗ". Thuật ngữ này bắt nguồn từ việc ghi chép sổ sách kế toán, trong đó mực đỏ...
Cụm từ "spur on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "spur on" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "thúc đẩy", "khích lệ" hoặc "cổ vũ" ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là khi họ đang thiếu động lực hoặc gặp khó khăn....
Cụm từ "take charge of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "take charge of" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đảm nhận", "chịu trách nhiệm" hoặc "quản lý" một việc gì đó. Ví dụ: She decided to take charge of the project to ensure it...
Cụm từ "to begin with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "to begin with" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đầu tiên là", "trước hết là" hay "ban đầu là". Ví dụ: To begin with, we need to gather all the necessary documents.Đầu tiên là, chúng...
Cụm từ "account for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "account for" là gì? Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là: "Giải thích", "làm rõ" lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc, sự kiện hoặc con số nào đó. "Chiếm tỷ lệ" "Tính...
Cụm từ "line up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "line up" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "xếp hàng", "sắp xếp thành hàng", hoặc "chuẩn bị sẵn sàng" cho một hoạt động nào đó. Ví dụ: They lined up in front of the store...
Cụm từ "bring home to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "bring home to" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "làm cho hiểu rõ", "làm cho nhận ra" về một điều gì đó, thường là một ý tưởng hoặc một sự thật khó khăn. Ví dụ: The...
Cụm từ "be badly off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be badly off" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "khốn khổ", "thiếu thốn", "trong tình trạng khó khăn". Ví dụ: They are badly off after losing their jobs last month.Họ đang khó khăn sau khi mất...
Cụm từ "have a feeling" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "have a feeling" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "có cảm giác", "linh cảm" hoặc "dự đoán" về điều gì đó sẽ xảy ra. Ví dụ: I have a feeling that it will rain tomorrow. Tôi...
Cụm từ "on line" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "on line" là gì? Cụm từ "on line" (hoặc "online") có nghĩa là: "Trực tuyến" "Hoạt động trực tiếp" hoặc "Đang hoạt động trực tiếp" Ví dụ: She is taking an online course to improve her...
Cụm từ "bother with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "bother with" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "mất công", "phiền lòng", hoặc "tốn thời gian" để làm điều gì đó. Ví dụ: I don't bother with cooking when I'm alone. Tôi không mất công...
Cụm từ "be backed up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be backed up" là gì? Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là: "Bị tắc nghẽn", "Bị quá tải" hoặc "Bị trì hoãn" "Hỗ trợ", "Ủng hộ" "Sao lưu" Ví dụ: Traffic is backed up...
Cụm từ "above oneself" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "above oneself" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "quá tự tin" hoặc "kiêu ngạo", "tự phụ". Nó ám chỉ việc tự đánh giá bản thân quá cao so với thực tế. Chi tiết...
Cụm từ "go into" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "go into" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đi vào", "bước vào", "bắt đầu tham gia". Ví dụ: She wants to go into the medical field after graduating.Cô ấy muốn bước vào ngành y sau...
Cụm từ "paper work" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "paper work" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giấy tờ", "công việc giấy tờ" hoặc "thủ tục hành chính". Ví dụ: "I spent the whole day doing paperwork at the office."Tôi đã dành cả ngày để làm công...
Cụm từ "look bad" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "look bad" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "có vẻ không tốt", "thấy không hấp dẫn", hoặc "gây ấn tượng xấu". Ví dụ: She doesn't want to look bad in front of her colleagues.Cô ấy...
Cụm từ "lose track of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "lose track of" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "mất dấu vết", "không theo dõi được", hoặc "quên đi" một thứ gì đó. Ví dụ: I often lose track of time when I’m reading a...
Phân biệt "no need" và "don't need"?
1. Điểm chung của "no need" và "don't need" Cả hai từ này đều diễn đạt ý nghĩa "không cần" phải làm một việc gì đó. Chúng thường được dùng để chỉ ra rằng một hành động hoặc việc làm...
Cụm từ "keep up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "keep up" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "duy trì" hoặc "theo kịp" một điều gì đó. Ví dụ: Keep up the good work! Hãy duy trì công việc tốt này nhé! I can't keep...
Cụm từ "at issue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "at issue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "bàn luận", "tranh cãi", "bàn bạc". Ví dụ: The main point at issue is whether the contract was breached. Điểm chính đang tranh cãi là liệu...
Cụm từ "be better than nothing" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be better than nothing" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "có còn hơn không" hay "còn hơn là không có gì". Ví dụ: "The old car is slow, but it's better than nothing." Chiếc...
Cụm từ "catch someone's eye" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "catch someone's eye" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "thu hút sự chú ý", "khiến ai đó chú ý". Chi tiết gồm có: catch my eye - khiến tôi chú ý catch your eye -...
Cụm từ "lay on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "lay on" là gì? Cụm từ này thường mang nghĩa là: "Đặt lên" "Sắp đặt", "tổ chức" "Cung cấp" "Chuẩn bị" Ví dụ: Lay the book on the table.Đặt cuốn sách lên bàn. They laid on...
Cụm từ "qualify as" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "qualify as" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đáp ứng các tiêu chuẩn", "đủ điều kiện" hoặc "đạt yêu cầu cần thiết" để được coi là hoặc được công nhận là một điều gì đó....
Cụm từ "safe and sound" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "safe and sound" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "bình an vô sự", "an toàn", "lành lặn" hoặc "không hề hấn gì". Ví dụ: After the long journey, they arrived safe and sound.Sau chuyến...
Cụm từ "count me in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "count me in" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "tính tôi vào" hoặc "cho tôi tham gia". Đây là cách diễn đạt để nói rằng bạn muốn tham gia vào một hoạt động, kế hoạch hoặc...
Cụm từ "have it your own way" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "have it your own way" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "tùy bạn", "làm theo ý bạn", "quyết định theo cách của bạn". Nó thể hiện sự nhượng bộ, chấp nhận để người khác tự...