Cụm từ "over and over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "over and over" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "nhiều lần", "lặp đi lặp lại".
Ví dụ:
-
She listened to the song over and over until she memorized the lyrics.
Cô ấy nghe đi nghe lại bài hát nhiều lần cho đến khi thuộc lời.
-
He told the story over and over because everyone kept asking him.
Anh ấy kể lại câu chuyện nhiều lần vì ai cũng hỏi anh.
-
The teacher repeated the instructions over and over to ensure everyone understood.
Giáo viên nhắc lại hướng dẫn nhiều lần để đảm bảo mọi người đều hiểu.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "over and over"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi diễn tả một hành động lặp lại để nhấn mạnh mức độ hoặc sự kiên trì.
- Khi mô tả cảm xúc hoặc hành động kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
- Khi thể hiện sự chán nản hoặc bực bội vì một việc xảy ra quá nhiều lần.
Ví dụ:
-
The child kept asking the same question over and over until the parents got annoyed.
Đứa trẻ cứ hỏi đi hỏi lại cùng một câu hỏi nhiều lần đến mức cha mẹ phát bực.
-
She practices her dance routine over and over to perfect her moves.
Cô ấy tập lại điệu nhảy của mình nhiều lần để hoàn thiện các động tác.
-
We have discussed this issue over and over, yet no decision has been made.
Chúng ta đã bàn luận về vấn đề này nhiều lần, nhưng vẫn chưa có quyết định.
-
Don’t keep doing the same mistake over and over; learn from it!
Đừng cứ lặp lại cùng một sai lầm nhiều lần; hãy học hỏi từ nó!
-
You don’t need to say it over and over; I understood the first time.
Bạn không cần phải nói đi nói lại nhiều lần; tôi đã hiểu từ lần đầu.
-
She read the letter over and over, savoring every word.
Cô ấy đọc đi đọc lại bức thư nhiều lần, thưởng thức từng từ.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "over and over"?
- Cụm từ này thường mang tính chất nhấn mạnh và đôi khi có thể mang nghĩa tiêu cực nên cần xem xét ngữ cảnh khi sử dụng.
- Có thể kết hợp với các từ khác để tăng thêm mức độ hoặc nhấn mạnh hơn nữa như "over and over again".
Ví dụ:
- She watched the movie over and over again until she knew all the lines.
Cô ấy xem đi xem lại bộ phim cho đến khi thuộc hết lời thoại. - I told him over and over again to be careful, but he still got hurt.
Tôi đã nhắc anh ấy nhiều lần phải cẩn thận, nhưng anh ấy vẫn bị thương.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "over and over"?
-
Repeatedly: Liên tục, lặp đi lặp lại.
Ví dụ: He repeatedly tried to call her but she didn’t answer.
Anh ấy liên tục cố gọi cho cô ấy nhưng cô ấy không trả lời.
-
Again and again: Lặp lại nhiều lần.
Ví dụ: I’ve told you again and again to clean your room.
Tôi đã nhắc bạn nhiều lần phải dọn phòng.
-
Continually: Liên tục, không ngừng nghỉ.
Ví dụ: She continually interrupts the conversation.
Cô ấy liên tục chen ngang vào cuộc trò chuyện.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "over and over"?
-
Once: Một lần duy nhất.
Ví dụ: You only need to do it once.
Bạn chỉ cần làm việc đó một lần.
-
Seldom: Hiếm khi.
Ví dụ: They seldom make mistakes in their work.
Họ hiếm khi mắc lỗi trong công việc.
-
Never: Không bao giờ.
Ví dụ: I never have to repeat myself when I talk to him.
Tôi không bao giờ phải nhắc lại khi nói chuyện với anh ấy.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "over and over"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- She reads the same book over and over because it’s her favorite.
- A. Repeatedly
- B. Rarely
- C. Once
- D. Never
Đáp án: A
Dịch câu: Cô ấy đọc đi đọc lại cuốn sách đó nhiều lần vì đó là cuốn cô ấy thích nhất.
Dịch đáp án:- A. Repeatedly: Liên tục, lặp đi lặp lại
- B. Rarely: Hiếm khi
- C. Once: Một lần
- D. Never: Không bao giờ
- He tells the same joke over and over at every party.
- A. Repeatedly
- B. Sometimes
- C. Occasionally
- D. Once
Đáp án: A
Dịch câu: Anh ấy kể đi kể lại cùng một câu chuyện cười nhiều lần tại mỗi buổi tiệc.
Dịch đáp án:- A. Repeatedly: Liên tục, lặp đi lặp lại
- B. Sometimes: Thỉnh thoảng
- C. Occasionally: Đôi khi
- D. Once: Một lần
- They kept asking the same question over and over until they got an answer.
- A. Seldom
- B. Repeatedly
- C. Never
- D. Rarely
Đáp án: B
Dịch câu: Họ cứ hỏi đi hỏi lại cùng một câu hỏi nhiều lần cho đến khi có được câu trả lời.
Dịch đáp án:- A. Seldom: Hiếm khi
- B. Repeatedly: Liên tục, lặp đi lặp lại
- C. Never: Không bao giờ
- D. Rarely: Hiếm khi
- She watched her favorite movie over and over without getting bored.
- A. Never
- B. Once
- C. Repeatedly
- D. Seldom
Đáp án: C
Dịch câu: Cô ấy xem đi xem lại bộ phim yêu thích nhiều lần mà không thấy chán.
Dịch đáp án:- A. Never: Không bao giờ
- B. Once: Một lần
- C. Repeatedly: Liên tục, lặp đi lặp lại
- D. Seldom: Hiếm khi
- The athlete practiced his moves over and over to perfect them.
- A. Repeatedly
- B. Seldom
- C. Occasionally
- D. Never
Đáp án: A
Dịch câu: Vận động viên tập đi tập lại các động tác nhiều lần để hoàn thiện chúng.
Dịch đáp án:- A. Repeatedly: Liên tục, lặp đi lặp lại
- B. Seldom: Hiếm khi
- C. Occasionally: Đôi khi
- D. Never: Không bao giờ
- I have told him over and over not to touch that.
- A. Sometimes
- B. Rarely
- C. Once
- D. Repeatedly
Đáp án: D
Dịch câu: Tôi đã nói với anh ấy nhiều lần là đừng chạm vào đó.
Dịch đáp án:- A. Sometimes: Thỉnh thoảng
- B. Rarely: Hiếm khi
- C. Once: Một lần
- D. Repeatedly: Liên tục, lặp đi lặp lại
- She rehearsed her lines over and over to get them right.
- A. Never
- B. Once
- C. Repeatedly
- D. Rarely
Đáp án: C
Dịch câu: Cô ấy luyện tập lời thoại nhiều lần để nói đúng.
Dịch đáp án:- A. Never: Không bao giờ
- B. Once: Một lần
- C. Repeatedly: Liên tục, lặp đi lặp lại
- D. Rarely: Hiếm khi
- He apologized over and over for his mistake.
- A. Occasionally
- B. Rarely
- C. Once
- D. Repeatedly
Đáp án: D
Dịch câu: Anh ấy xin lỗi nhiều lần vì lỗi lầm của mình.
Dịch đáp án:- A. Occasionally: Đôi khi
- B. Rarely: Hiếm khi
- C. Once: Một lần
- D. Repeatedly: Liên tục, lặp đi lặp lại
- She played the piano piece over and over until it was perfect.
- A. Seldom
- B. Once
- C. Repeatedly
- D. Occasionally
Đáp án: C
Dịch câu: Cô ấy chơi đi chơi lại bản nhạc trên piano nhiều lần cho đến khi hoàn hảo.
Dịch đáp án:- A. Seldom: Hiếm khi
- B. Once: Một lần
- C. Repeatedly: Liên tục, lặp đi lặp lại
- D. Occasionally: Đôi khi
- The child asked for the story over and over at bedtime.
- A. Rarely
- B. Seldom
- C. Occasionally
- D. Repeatedly
Đáp án: D
Dịch câu: Đứa trẻ đòi nghe lại câu chuyện nhiều lần vào giờ đi ngủ.
Dịch đáp án:- A. Rarely: Hiếm khi
- B. Seldom: Hiếm khi
- C. Occasionally: Đôi khi
- D. Repeatedly: Liên tục, lặp đi lặp lại