Cụm từ "keep fit" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "keep fit" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "keep fit" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "duy trì sức khỏe", "giữ gìn vóc dáng", "giữ lối sống năng động".

Ví dụ:

  • She exercises regularly to keep fit.
    Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.
  • He goes jogging every morning to keep fit.
    Anh ấy chạy bộ mỗi sáng để duy trì sức khỏe.
  • It's important to keep fit by eating healthy and staying active.
    Điều quan trọng là giữ gìn sức khỏe bằng cách ăn uống lành mạnh và duy trì hoạt động.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "keep fit"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động thể chất và sức khỏe. Nó có thể được sử dụng khi nói về tập thể dục, chế độ ăn kiêng, hoặc các hoạt động khác nhằm duy trì một thể trạng tốt như giữ tinh thần thoải mái, có lối sống lành mạnh,...

Ví dụ:

  • Many people go to the gym to keep fit.
    Nhiều người đến phòng tập để giữ dáng.
  • She takes yoga classes to keep fit and relax.
    Cô ấy tham gia lớp yoga để duy trì sức khỏe và thư giãn.
  • You should walk more to keep fit.
    Bạn nên đi bộ nhiều hơn để giữ gìn sức khỏe.
  • He tries to keep fit despite his busy schedule.
    Anh ấy cố gắng giữ dáng mặc dù lịch trình bận rộn.
  • Keeping fit is not just about exercising but also eating right.
    Giữ gìn sức khỏe không chỉ là tập thể dục mà còn phải ăn uống đúng cách.
  • She finds it hard to keep fit during the winter months.
    Cô ấy cảm thấy khó duy trì sức khỏe trong những tháng mùa đông.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "keep fit"?

  • Stay in shape: Giữ dáng, giữ thân hình cân đối.
  • Maintain fitness: Duy trì thể lực, duy trì sức khỏe thể chất.
  • Stay healthy: Giữ sức khỏe, duy trì tình trạng sức khỏe tốt.

Ví dụ:

  • He works out daily to stay in shape.
    Anh ấy tập luyện mỗi ngày để giữ dáng.
  • She follows a strict diet to maintain fitness.
    Cô ấy tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để duy trì sức khỏe.
  • Walking every day helps you stay healthy.
    Đi bộ mỗi ngày giúp bạn giữ gìn sức khỏe.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "keep fit"?

  • Let oneself go: Buông thả bản thân, không chăm chút cho bản thân.
  • Neglect one's health: Bỏ bê sức khỏe, không quan tâm đến sức khỏe của mình.
  • Become unfit: Trở nên thiếu cân đối, mất thể lực, không còn giữ được phong độ hoặc sức khỏe tốt.

Ví dụ:

  • After quitting sports, he started to let himself go.
    Sau khi bỏ thể thao, anh ấy bắt đầu bỏ bê bản thân.
  • She has been neglecting her health due to work stress.
    Cô ấy đã bỏ bê sức khỏe vì áp lực công việc.
  • Without regular exercise, you can easily become unfit.
    Không tập thể dục thường xuyên, bạn có thể dễ dàng mất dáng.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "keep fit"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: She jogs every morning to keep fit.

A. Let oneself go

B. Neglect one’s health

C. Get unfit

D. Stay in shape

ĐÁP ÁN: D. Stay in shape.

Dịch câu: Cô ấy chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng.

Dịch các đáp án:

  • Let oneself go: Bỏ bê bản thân
  • Neglect one’s health: Bỏ bê sức khỏe
  • Get unfit: Mất dáng
  • Stay in shape: Giữ dáng

Câu 2: It's important to eat healthy to keep fit.

A. Become unhealthy

B. Stay healthy

C. Get lazy

D. Lose fitness

ĐÁP ÁN: B. Stay healthy.

Dịch câu: Điều quan trọng là ăn uống lành mạnh để giữ gìn sức khỏe.

Dịch các đáp án:

  • Become unhealthy: Trở nên không khỏe mạnh
  • Stay healthy: Giữ gìn sức khỏe
  • Get lazy: Trở nên lười biếng
  • Lose fitness: Mất đi sự khỏe mạnh

Câu 3: He plays tennis twice a week to keep fit.

A. Neglect fitness

B. Maintain fitness

C. Let himself go

D. Skip exercise

ĐÁP ÁN: B. Maintain fitness.

Dịch câu: Anh ấy chơi tennis hai lần một tuần để duy trì sức khỏe.

Dịch các đáp án:

  • Neglect fitness: Bỏ bê thể trạng
  • Maintain fitness: Duy trì sức khỏe
  • Let himself go: Bỏ bê bản thân
  • Skip exercise: Bỏ qua việc tập thể dục

Câu 4: She does yoga regularly to keep fit.

A. Stay in good shape

B. Get tired

C. Gain weight

D. Skip meals

ĐÁP ÁN: A. Stay in good shape.

Dịch câu: Cô ấy tập yoga thường xuyên để giữ dáng.

Dịch các đáp án:

  • Stay in good shape: Giữ dáng đẹp
  • Get tired: Trở nên mệt mỏi
  • Gain weight: Tăng cân
  • Skip meals: Bỏ bữa ăn

Câu 5: Walking is a great way to keep fit without expensive equipment.

A. Stay fit

B. Become inactive

C. Lose shape

D. Get unfit

ĐÁP ÁN: A. Stay fit.

Dịch câu: Đi bộ là một cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe mà không cần thiết bị đắt tiền.

Dịch các đáp án:

  • Stay fit: Duy trì sức khỏe
  • Become inactive: Trở nên ít vận động
  • Lose shape: Mất dáng
  • Get unfit: Trở nên không khỏe mạnh

Câu 6: They enjoy cycling on weekends to keep fit.

A. Skip fitness

B. Neglect health

C. Maintain shape

D. Lose fitness

ĐÁP ÁN: C. Maintain shape.

Dịch câu: Họ thích đi xe đạp vào cuối tuần để giữ dáng.

Dịch các đáp án:

  • Skip fitness: Bỏ qua việc tập thể dục
  • Neglect health: Bỏ bê sức khỏe
  • Maintain shape: Giữ dáng
  • Lose fitness: Mất đi sự khỏe mạnh

Câu 7: Swimming is an excellent exercise to keep fit.

A. Become weak

B. Gain weight

C. Stay healthy

D. Be lazy

ĐÁP ÁN: C. Stay healthy.

Dịch câu: Bơi lội là một bài tập tuyệt vời để giữ gìn sức khỏe.

Dịch các đáp án:

  • Become weak: Trở nên yếu ớt
  • Gain weight: Tăng cân
  • Stay healthy: Giữ gìn sức khỏe
  • Be lazy: Lười biếng

Câu 8: Many people join fitness classes to keep fit.

A. Stay in shape

B. Ignore health

C. Skip workouts

D. Become unfit

ĐÁP ÁN: A. Stay in shape.

Dịch câu: Nhiều người tham gia các lớp thể hình để giữ dáng.

Dịch các đáp án:

  • Stay in shape: Giữ dáng
  • Ignore health: Bỏ qua sức khỏe
  • Skip workouts: Bỏ tập
  • Become unfit: Mất dáng

Câu 9: She prefers outdoor activities to keep fit.

A. Stay fit

B. Let herself go

C. Become lazy

D. Skip exercise

ĐÁP ÁN: A. Stay fit.

Dịch câu: Cô ấy thích các hoạt động ngoài trời để duy trì sức khỏe.

Dịch các đáp án:

  • Stay fit: Duy trì sức khỏe
  • Let herself go: Bỏ bê bản thân
  • Become lazy: Trở nên lười biếng
  • Skip exercise: Bỏ qua việc tập thể dục

Câu 10: Regular exercise helps him to keep fit.

A. Get unfit

B. Ignore workouts

C. Stay healthy

D. Gain weight

ĐÁP ÁN: C. Stay healthy.

Dịch câu: Tập thể dục thường xuyên giúp anh ấy giữ gìn sức khỏe.

Dịch các đáp án:

  • Get unfit: Trở nên không khỏe mạnh
  • Ignore workouts: Bỏ qua việc tập luyện
  • Stay healthy: Giữ gìn sức khỏe
  • Gain weight: Tăng cân

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết