Cụm từ "draw back" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "draw back" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "rút lui", "lùi lại", hoặc "tránh xa" một điều gì đó.
Ví dụ:
-
She decided to draw back from the competition because she wasn't prepared.
Cô ấy quyết định rút lui khỏi cuộc thi vì cô không chuẩn bị kỹ. -
He drew back when he saw the snake on the path.
Anh ấy lùi lại khi nhìn thấy con rắn trên đường. -
They drew back from signing the contract at the last minute.
Họ rút lại không ký hợp đồng vào phút chót.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "draw back"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi ai đó thay đổi ý định hoặc từ chối tiếp tục tham gia vào một hoạt động.
- Khi ai đó di chuyển ra xa hoặc lùi lại để tránh điều gì đó.
- Khi ai đó không muốn tiến tới hoặc tiếp tục trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
-
She was about to enter the room but drew back when she heard a strange noise.
Cô ấy sắp vào phòng nhưng lùi lại khi nghe thấy tiếng động lạ. -
The soldiers drew back from the front lines due to heavy fire.
Những người lính rút lui khỏi tiền tuyến do bị tấn công nặng nề. -
He drew back his offer after learning more about the company.
Anh ấy rút lại đề nghị sau khi tìm hiểu thêm về công ty. - He felt scared and drew back when approached by the stranger.
Anh ấy sợ hãi và lùi lại khi bị người lạ tiếp cận.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "draw back"?
- Cấu trúc phổ biến: draw back + from + danh từ hoặc động từ.
- Cần phân biệt với "drawback" (danh từ), có nghĩa là nhược điểm, bất lợi.
Ví dụ:
-
She drew back from making a commitment because it was too soon.
Cô ấy rút lại quyết định cam kết vì còn quá sớm. -
The team drew back from their initial plan due to unforeseen challenges.
Nhóm đã rút lại kế hoạch ban đầu do những thách thức không lường trước. -
One of the drawbacks of living in a big city is the noise.
Một trong những nhược điểm của việc sống ở thành phố lớn là tiếng ồn. -
The main drawback of this plan is its high cost.
Nhược điểm chính của kế hoạch này là chi phí quá cao.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "draw back"?
- Withdraw: rút lui, rút khỏi.
- Retreat: rút lui, thoái lui.
- Recoil: lùi lại, giật lùi.
Ví dụ:
-
She decided to withdraw from the project due to personal reasons.
Cô ấy quyết định rút lui khỏi dự án vì lý do cá nhân. -
The troops had to retreat because they were outnumbered.
Quân đội phải rút lui vì bị áp đảo về số lượng. -
He recoiled in fear when he saw the spider.
Anh ấy giật lùi trong sợ hãi khi nhìn thấy con nhện.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "draw back"?
- Advance: tiến lên, tiến tới.
- Approach: tiến lại gần, đến gần.
- Proceed: tiếp tục, tiến hành.
Ví dụ:
-
They decided to advance despite the risks.
Họ quyết định tiến lên bất chấp rủi ro. -
She approached the podium confidently to deliver her speech.
Cô ấy tiến lại gần bục phát biểu với sự tự tin. -
He chose to proceed with the plan despite objections.
Anh ấy chọn tiếp tục với kế hoạch bất chấp sự phản đối.
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Draw Back"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: She was about to touch the painting but drew back when she saw the "Do Not Touch" sign.
- A. proceed
- B. advance
- C. retreat
- D. approach
Đáp án: C. retreat
Dịch câu: Cô ấy sắp chạm vào bức tranh nhưng lùi lại khi thấy biển báo "Không chạm vào".
Dịch các đáp án: A. tiếp tục, B. tiến lên, C. rút lui, D. tiến lại gần.
Câu 2: He was ready to invest but drew back at the last moment due to uncertainty.
- A. advance
- B. withdraw
- C. approach
- D. proceed
Đáp án: B. withdraw
Dịch câu: Anh ấy đã sẵn sàng đầu tư nhưng rút lui vào phút cuối vì không chắc chắn.
Dịch các đáp án: A. tiến lên, B. rút lui, C. tiến lại gần, D. tiếp tục.
Câu 3: The cat drew back when the dog barked loudly.
- A. proceed
- B. approach
- C. advance
- D. recoil
Đáp án: D. recoil
Dịch câu: Con mèo giật lùi khi con chó sủa to.
Dịch các đáp án: A. tiếp tục, B. tiến lại gần, C. tiến lên, D. giật lùi.
Câu 4: The explorers drew back from the cave when they heard strange noises inside.
- A. retreat
- B. proceed
- C. advance
- D. approach
Đáp án: A. retreat
Dịch câu: Những người thám hiểm rút lui khỏi hang động khi nghe thấy tiếng động lạ bên trong.
Dịch các đáp án: A. rút lui, B. tiếp tục, C. tiến lên, D. tiến lại gần.
Câu 5: He drew back from the deal after considering the risks involved.
- A. withdraw
- B. proceed
- C. advance
- D. approach
Đáp án: A. withdraw
Dịch câu: Anh ấy rút lại khỏi thỏa thuận sau khi cân nhắc những rủi ro liên quan.
Dịch các đáp án: A. rút lại, B. tiếp tục, C. tiến lên, D. tiến lại gần.
Câu 6: The child drew back when the dog suddenly ran towards him.
- A. proceed
- B. approach
- C. advance
- D. recoil
Đáp án: D. recoil
Dịch câu: Đứa trẻ giật lùi khi con chó đột ngột chạy về phía mình.
Dịch các đáp án: A. tiếp tục, B. tiến lại gần, C. tiến lên, D. giật lùi.
Câu 7: She drew back from the doorway when she saw the heavy rain outside.
- A. advance
- B. proceed
- C. approach
- D. retreat
Đáp án: D. retreat
Dịch câu: Cô ấy lùi lại khỏi cửa khi thấy mưa to bên ngoài.
Dịch các đáp án: A. tiến lên, B. tiếp tục, C. tiến lại gần, D. rút lui.
Câu 8: The horse drew back when it saw the fence ahead.
- A. proceed
- B. approach
- C. advance
- D. recoil
Đáp án: D. recoil
Dịch câu: Con ngựa giật lùi khi nhìn thấy hàng rào phía trước.
Dịch các đáp án: A. tiếp tục, B. tiến lại gần, C. tiến lên, D. giật lùi.
Câu 9: They drew back from the negotiation due to conflicting interests.
- A. withdraw
- B. proceed
- C. advance
- D. approach
Đáp án: A. withdraw
Dịch câu: Họ rút lui khỏi cuộc đàm phán do lợi ích mâu thuẫn.
Dịch các đáp án: A. rút lui, B. tiếp tục, C. tiến lên, D. tiến lại gần.
Câu 10: She drew back when the spider suddenly dropped from the ceiling.
- A. proceed
- B. advance
- C. approach
- D. recoil
Đáp án: D. recoil
Dịch câu: Cô ấy giật lùi khi con nhện đột nhiên rơi từ trần nhà xuống.
Dịch các đáp án: A. tiếp tục, B. tiến lên, C. tiến lại gần, D. giật lùi.