Cụm từ "remind of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "remind of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "remind of" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "nhắc nhở về", "gợi nhớ đến", "làm nhớ đến".

Ví dụ:

  1. The old song reminds me of my childhood.
    Bài hát cũ làm tôi nhớ về tuổi thơ của mình.

  2. That smell reminds me of my grandmother’s cooking.
    Mùi hương đó làm tôi nhớ tới món ăn của bà ngoại tôi.

  3. This photo reminds me of our trip to Paris last year.
    Bức ảnh này làm tôi nhớ về chuyến du lịch Paris năm ngoái của chúng ta.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "remind of"?

Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi nói về một sự vật, sự việc, hoặc một người nào đó làm ta nhớ tới một điều khác trong quá khứ.
  • Dùng để diễn tả sự tương đồng giữa hai điều khiến ta liên tưởng.
  • Có thể được sử dụng để bày tỏ cảm xúc nhớ nhung về ai đó hoặc điều gì đó đã trải qua.

Ví dụ:

  1. This dress reminds me of the one my mom used to wear.
    Chiếc váy này làm tôi nhớ đến chiếc mà mẹ tôi từng mặc.

  2. The way he talks reminds me of my father.
    Cách anh ấy nói chuyện làm tôi nhớ đến cha tôi.

  3. The taste of this dish reminds me of my favorite restaurant back home.
    Hương vị của món ăn này làm tôi nhớ tới nhà hàng yêu thích của tôi ở quê nhà.

  4. That music reminds me of my high school days.
    Bản nhạc đó làm tôi nhớ về những ngày còn học cấp 3.

  5. This street reminds me of the place I grew up.
    Con phố này làm tôi nhớ đến nơi tôi đã lớn lên.

  6. Her perfume reminds me of a friend I haven't seen in years.
    Mùi nước hoa của cô ấy làm tôi nhớ đến một người bạn mà tôi đã không gặp trong nhiều năm.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "remind of"?

  • Cần chú ý ngữ cảnh để sử dụng phù hợp, đặc biệt khi diễn đạt sự gợi nhớ có thể mang cảm xúc khác nhau (vui, buồn, hoài niệm).
  • Tránh nhầm lẫn với "remind to" (nhắc nhở ai đó làm gì).

Ví dụ

  • This song reminds me of my childhood.
    (Bài hát này gợi nhớ tôi về tuổi thơ.)
  • Please remind me to call my mom later.
    (Làm ơn nhắc tôi gọi điện cho mẹ sau nhé.) 

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "remind of"?

  • Bring to mind (gợi nhớ đến)
  • Call to mind (nhắc nhở đến)
  • Evoke (gợi lên)

Ví dụ:

  1. That movie brings to mind our summer vacation.
    Bộ phim đó gợi nhớ đến kỳ nghỉ hè của chúng ta.

  2. The scent calls to mind my mother’s garden.
    Mùi hương nhắc nhở đến khu vườn của mẹ tôi.

  3. This music evokes memories of our time together.
    Bản nhạc này gợi lên những kỷ niệm về thời gian chúng ta ở bên nhau.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "remind of"?

  • Forget (quên)
  • Overlook (bỏ qua)
  • Ignore (phớt lờ)

Ví dụ:

  1. I try to forget those sad memories.
    Tôi cố gắng quên những ký ức buồn đó.

  2. He tends to overlook the small details.
    Anh ấy thường bỏ qua những chi tiết nhỏ.

  3. She decided to ignore the past and move on.
    Cô ấy quyết định phớt lờ quá khứ và bước tiếp.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "remind of"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The smell of the ocean reminds me of our summer holidays.
    • A. Bring to mind
    • B. Forget
    • C. Overlook
    • D. Ignore
    ĐÁP ÁN: A.
    Mùi của biển làm tôi nhớ đến những kỳ nghỉ hè của chúng ta.
    - A: Gợi nhớ đến
    - B: Quên
    - C: Bỏ qua
    - D: Phớt lờ
  2. That song always reminds me of my first love.
    • A. Ignore
    • B. Forget
    • C. Call to mind
    • D. Overlook
    ĐÁP ÁN: C.
    Bài hát đó luôn làm tôi nhớ đến mối tình đầu của mình.
    - A: Phớt lờ
    - B: Quên
    - C: Nhắc nhở đến
    - D: Bỏ qua
  3. This photo reminds me of our time in college.
    • A. Forget
    • B. Ignore
    • C. Overlook
    • D. Evoke
    ĐÁP ÁN: D.
    Bức ảnh này làm tôi nhớ đến thời gian chúng ta học đại học.
    - A: Quên
    - B: Phớt lờ
    - C: Bỏ qua
    - D: Gợi lên
  4. The old house reminds me of my grandparents.
    • A. Overlook
    • B. Bring to mind
    • C. Forget
    • D. Ignore
    ĐÁP ÁN: B.
    Ngôi nhà cũ làm tôi nhớ đến ông bà của mình.
    - A: Bỏ qua
    - B: Gợi nhớ đến
    - C: Quên
    - D: Phớt lờ
  5. Her voice reminds me of my sister's.
    • A. Evoke
    • B. Call to mind
    • C. Forget
    • D. Overlook
    ĐÁP ÁN: B.
    Giọng cô ấy làm tôi nhớ đến giọng của chị gái tôi.
    - A: Gợi lên
    - B: Nhắc nhở đến
    - C: Quên
    - D: Bỏ qua
  6. This taste reminds me of my mom's cooking.
    • A. Evoke
    • B. Ignore
    • C. Forget
    • D. Overlook
    ĐÁP ÁN: A.
    Hương vị này làm tôi nhớ đến món ăn của mẹ.
    - A: Gợi lên
    - B: Phớt lờ
    - C: Quên
    - D: Bỏ qua
  7. The old movie reminds me of the 80s.
    • A. Forget
    • B. Overlook
    • C. Call to mind
    • D. Bring to mind
    ĐÁP ÁN: D.
    Bộ phim cũ làm tôi nhớ đến những năm 80.
    - A: Quên
    - B: Bỏ qua
    - C: Nhắc nhở đến
    - D: Gợi nhớ đến
  8. The scent of jasmine reminds me of my childhood garden.
    • A. Ignore
    • B. Call to mind
    • C. Forget
    • D. Overlook
    ĐÁP ÁN: B.
    Mùi hoa nhài làm tôi nhớ đến khu vườn tuổi thơ của tôi.
    - A: Phớt lờ
    - B: Nhắc nhở đến
    - C: Quên
    - D: Bỏ qua
  9. His handwriting reminds me of my teacher's.
    • A. Overlook
    • B. Evoke
    • C. Forget
    • D. Ignore
    ĐÁP ÁN: B.
    Chữ viết tay của anh ấy làm tôi nhớ đến của thầy giáo tôi.
    - A: Bỏ qua
    - B: Gợi lên
    - C: Quên
    - D: Phớt lờ
  10. This book reminds me of another story I read.
    • A. Overlook
    • B. Bring to mind
    • C. Forget
    • D. Ignore
    ĐÁP ÁN: B.
    Cuốn sách này làm tôi nhớ đến một câu chuyện khác mà tôi đã đọc.
    - A: Bỏ qua
    - B: Gợi nhớ đến
    - C: Quên
    - D: Phớt lờ

Nội dung nổi bật

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết