Cụm từ "add up to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "add up to" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "tổng cộng lại", "cộng dồn lại" hoặc "dẫn đến" kết quả nào đó.
Ví dụ:
-
The costs of the repairs add up to $500.
Chi phí sửa chữa cộng lại lên đến 500 đô la. -
All these small problems add up to a big issue.
Tất cả những vấn đề nhỏ này dẫn đến một vấn đề lớn. -
His mistakes add up to a major failure.
Những sai lầm của anh ấy dẫn đến một thất bại lớn.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "add up to"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi nói về việc tổng số lượng của nhiều thành phần lại với nhau.
- Khi muốn diễn tả rằng nhiều yếu tố hoặc sự kiện góp phần tạo nên một kết quả cụ thể.
- Khi dùng để nhấn mạnh kết quả cuối cùng của một chuỗi hành động hoặc sự việc.
Ví dụ:
-
The bills for this month add up to a lot of money.
Các hóa đơn tháng này cộng lại thành một số tiền lớn. - The scores add up to a total of 250 points.
Các điểm số tổng cộng lại là 250 điểm. - Make sure all the numbers add up to the correct total before submitting the report.
Hãy chắc chắn rằng tất cả các con số cộng lại đúng với tổng số trước khi nộp báo cáo. -
The little things he did add up to something very special.
Những việc nhỏ anh ấy làm góp phần tạo nên điều gì đó rất đặc biệt. -
The evidence doesn’t add up to much, so the case might be dismissed.
Các bằng chứng không đủ dẫn đến nhiều, vì vậy vụ án có thể bị bác bỏ. -
The contributions from everyone add up to significant change in the community.
Sự đóng góp từ mọi người góp phần tạo nên sự thay đổi đáng kể trong cộng đồng.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "add up to"?
-
Amount to: có nghĩa tương tự như "add up to", thường được dùng để chỉ tổng số hoặc kết quả cuối cùng.
Ví dụ: The expenses amount to $1,000.
Chi phí tổng cộng là 1.000 đô la. -
Sum up to: mang nghĩa cộng lại hoặc tổng hợp lại thành một con số cụ thể.
Ví dụ: The scores sum up to 90 points.
Các điểm số tổng cộng là 90 điểm. -
Total: dùng để chỉ tổng số hoặc kết quả sau khi đã cộng tất cả lại.
Ví dụ: The bill totals $150.
Hóa đơn tổng cộng là 150 đô la.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "add up to"?
-
Subtract: mang nghĩa trừ ra, lấy đi.
Ví dụ: If you subtract $50 from the total, you get $200.
Nếu bạn trừ đi 50 đô la từ tổng, bạn sẽ được 200 đô la. -
Divide: có nghĩa chia ra, phân chia.
Ví dụ: We need to divide the total cost among all members.
Chúng ta cần chia tổng chi phí cho tất cả các thành viên. -
Diminish: mang nghĩa giảm đi, thu nhỏ lại.
Ví dụ: The value diminishes if you don't maintain the product.
Giá trị sẽ giảm đi nếu bạn không bảo trì sản phẩm.
5. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Add Up To"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The total costs of the project add up to $10,000.
- A. Amount to
- B. Subtract
- C. Divide
- D. Diminish
Đáp án: A. Amount to
Chi phí tổng cộng của dự án lên đến 10,000 đô la.
- A. Tổng cộng là
- B. Trừ đi
- C. Chia ra
- D. Giảm đi
- All the evidence adds up to a strong case against him.
- A. Subtract
- B. Total
- C. Divide
- D. Amount to
Đáp án: D. Amount to
Tất cả các bằng chứng dẫn đến một vụ kiện mạnh mẽ chống lại anh ta.
- A. Trừ ra
- B. Tổng cộng
- C. Chia ra
- D. Tổng cộng là
- The small donations from many people add up to a significant amount.
- A. Diminish
- B. Subtract
- C. Divide
- D. Sum up to
Đáp án: D. Sum up to
Những khoản quyên góp nhỏ từ nhiều người tổng cộng lại thành một số tiền đáng kể.
- A. Giảm đi
- B. Trừ đi
- C. Chia ra
- D. Tổng cộng lại
- The hours you work each week add up to a full-time job.
- A. Divide
- B. Subtract
- C. Sum up to
- D. Diminish
Đáp án: C. Sum up to
Số giờ bạn làm việc mỗi tuần cộng lại thành một công việc toàn thời gian.
- A. Chia ra
- B. Trừ đi
- C. Tổng cộng lại
- D. Giảm đi
- All these minor issues add up to a major problem.
- A. Subtract
- B. Total
- C. Divide
- D. Diminish
Đáp án: B. Total
Tất cả những vấn đề nhỏ này tổng hợp lại thành một vấn đề lớn.
- A. Trừ ra
- B. Tổng cộng
- C. Chia ra
- D. Giảm đi
- These small purchases add up to a big expense over time.
- A. Divide
- B. Total
- C. Subtract
- D. Diminish
Đáp án: B. Total
Những khoản mua nhỏ này cộng lại thành một chi phí lớn theo thời gian.
- A. Chia ra
- B. Tổng cộng
- C. Trừ đi
- D. Giảm đi
- His efforts add up to a successful career.
- A. Amount to
- B. Subtract
- C. Divide
- D. Diminish
Đáp án: A. Amount to
Nỗ lực của anh ấy dẫn đến một sự nghiệp thành công.
- A. Tổng cộng là
- B. Trừ đi
- C. Chia ra
- D. Giảm đi
- The figures in the report add up to a significant profit.
- A. Diminish
- B. Divide
- C. Subtract
- D. Sum up to
Đáp án: D. Sum up to
Các con số trong báo cáo tổng cộng lại là một khoản lợi nhuận đáng kể.
- A. Giảm đi
- B. Chia ra
- C. Trừ đi
- D. Tổng cộng lại
- The sales add up to more than last quarter.
- A. Amount to
- B. Subtract
- C. Divide
- D. Diminish
Đáp án: A. Amount to
Doanh số bán hàng tổng cộng hơn quý trước.
- A. Tổng cộng là
- B. Trừ ra
- C. Chia ra
- D. Giảm đi
- These minor costs add up to a lot over the year.
- A. Divide
- B. Total
- C. Subtract
- D. Diminish
Đáp án: B. Total
Những chi phí nhỏ này cộng lại rất nhiều trong suốt năm.
- A. Chia ra
- B. Tổng cộng
- C. Trừ đi
- D. Giảm đi