Cụm từ "come into someone's head" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "come into someone's head" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "come into someone's head" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "đột nhiên nghĩ ra", "chợt nhớ ra". Nó mô tả một ý tưởng, suy nghĩ, hoặc ký ức nào đó bất ngờ xuất hiện trong đầu ai đó mà không có sự chuẩn bị trước hoặc không cần suy nghĩ quá lâu.

 

Chi tiết gồm có:

  • come into my head
  • come into your head
  • come into her head
  • come into his head

 

Ví dụ:

  1. Suddenly, an idea came into her head about how to solve the problem.
    • Đột nhiên, một ý tưởng nảy ra trong đầu cô về cách giải quyết vấn đề.
  2. When he saw the picture, memories came into his head of his childhood.
    • Khi anh ấy nhìn thấy bức tranh, những ký ức bỗng xuất hiện trong đầu anh về thời thơ ấu.
  3. Nothing came into my head when I was asked that question.
    • Không có gì nảy ra trong đầu tôi khi tôi bị hỏi câu đó.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "come into someone's head"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi một ý tưởng bất chợt xuất hiện mà không qua suy nghĩ.
  • Khi một ký ức hay hình ảnh cũ hiện lên trong tâm trí.
  • Khi một người nào đó nhớ ra điều gì đó mà trước đó đã quên.

Ví dụ:

  1. The solution to the problem came into his head while he was showering.
    • Giải pháp cho vấn đề xuất hiện trong đầu anh khi anh đang tắm.
  2. A funny joke came into her head just as she was about to speak.
    • Một câu đùa vui nảy ra trong đầu cô ngay khi cô chuẩn bị nói.
  3. The name of the book suddenly came into my head after thinking about it all day.
    • Tên cuốn sách bất ngờ hiện ra trong đầu tôi sau khi suy nghĩ về nó cả ngày.
  4. You should avoid saying anything that just comes into your head without thinking first.
    • Bạn nên tránh nói bất cứ điều gì nảy ra trong đầu bạn mà không suy nghĩ trước.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "come into someone's head"?

  • Cụm từ này được sử dụng khá phổ biến trong văn nói.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "come into someone's head"?

  1. Pop into someone's mind - nảy ra trong đầu.
    • Ví dụAs soon as he saw the old photo, memories popped into his mind.
      • Ngay khi anh ấy nhìn thấy bức ảnh cũ, những ký ức nảy ra trong đầu anh.
  2. Cross someone's mind - lướt qua trong đầu.
    • Ví dụThe thought crossed her mind that she might have left the door unlocked.
      • Ý nghĩ lướt qua trong đầu cô rằng cô có thể đã không khóa cửa.
  3. Flash into someone's mind - thoáng hiện ra trong đầu.
    • Ví dụAn idea suddenly flashed into his mind during the meeting.
      • Một ý tưởng thoáng hiện ra trong đầu anh trong buổi họp.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "come into someone's head"?

  1. Forget - quên.
    • Ví dụHe completely forgot what he was supposed to say.
      • Anh ấy hoàn toàn quên những gì mình cần nói.
  2. Ignore - bỏ qua.
    • Ví dụShe tried to ignore the thought that she might be wrong.
      • Cô ấy cố gắng bỏ qua suy nghĩ rằng mình có thể sai.
  3. Suppress - kìm nén.
    • Ví dụHe suppressed the urge to speak his mind.
      • Anh ấy kìm nén mong muốn nói ra suy nghĩ của mình.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "come into someone's head"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: Suddenly, a brilliant idea came into my head during the meeting.

  • A. Forgot
  • B. Suppressed
  • C. Popped into my mind
  • D. Ignored

Đáp án: 1-C

Dịch: Đột nhiên, một ý tưởng tuyệt vời nảy ra trong đầu tôi trong buổi họp.

Dịch các đáp án:

  • A: Quên
  • B: Kìm nén
  • C: Nảy ra trong đầu
  • D: Bỏ qua

Câu 2: When I saw the photo, a memory came into my head of my childhood.

  • A. Suppressed
  • B. Forgot
  • C. Flashed into my mind
  • D. Crossed out

Đáp án: 2-C

Dịch: Khi tôi nhìn thấy bức ảnh, một ký ức xuất hiện trong đầu tôi về thời thơ ấu.

Dịch các đáp án:

  • A: Kìm nén
  • B: Quên
  • C: Thoáng hiện ra trong đầu
  • D: Gạch bỏ

Câu 3: The thought came into his head that he might be wrong.

  • A. Crossed his mind
  • B. Suppressed
  • C. Ignored
  • D. Forgot

Đáp án: 3-A

Dịch: Ý nghĩ xuất hiện trong đầu anh ấy rằng anh có thể đã sai.

Dịch các đáp án:

  • A: Lướt qua trong đầu
  • B: Kìm nén
  • C: Bỏ qua
  • D: Quên

Câu 4: An old song came into her head while she was walking down the street.

  • A. Suppressed
  • B. Ignored
  • C. Popped into her mind
  • D. Crossed out

Đáp án: 4-C

Dịch: Một bài hát cũ xuất hiện trong đầu cô khi cô đang đi bộ trên phố.

Dịch các đáp án:

  • A: Kìm nén
  • B: Bỏ qua
  • C: Nảy ra trong đầu
  • D: Gạch bỏ

Câu 5: Nothing came into his head during the exam; his mind was blank.

  • A. Crossed his mind
  • B. Suppressed
  • C. Ignored
  • D. Popped into his mind

Đáp án: 5-D

Dịch: Không có gì nảy ra trong đầu anh trong lúc thi; đầu óc anh trống rỗng.

Dịch các đáp án:

  • A: Lướt qua trong đầu
  • B: Kìm nén
  • C: Bỏ qua
  • D: Nảy ra trong đầu

Câu 6: A solution came into his head just before he fell asleep.

  • A. Crossed his mind
  • B. Suppressed
  • C. Forgot
  • D. Ignored

Đáp án: 6-A

Dịch: Một giải pháp nảy ra trong đầu anh ngay trước khi anh chìm vào giấc ngủ.

Dịch các đáp án:

  • A: Lướt qua trong đầu
  • B: Kìm nén
  • C: Quên
  • D: Bỏ qua

Câu 7: The joke came into my head suddenly, and I couldn't stop laughing.

  • A. Crossed my mind
  • B. Suppressed
  • C. Ignored
  • D. Forgot

Đáp án: 7-A

Dịch: Câu đùa xuất hiện trong đầu tôi đột ngột, và tôi không thể ngừng cười.

Dịch các đáp án:

  • A: Lướt qua trong đầu
  • B: Kìm nén
  • C: Bỏ qua
  • D: Quên

Câu 8: A strange idea came into her head, but she quickly dismissed it.

  • A. Forgot
  • B. Crossed her mind
  • C. Suppressed
  • D. Ignored

Đáp án: 8-B

Dịch: Một ý tưởng kỳ lạ xuất hiện trong đầu cô, nhưng cô nhanh chóng gạt bỏ nó.

Dịch các đáp án:

  • A: Quên
  • B: Lướt qua trong đầu
  • C: Kìm nén
  • D: Bỏ qua

Câu 9: Something came into his head about the old house, but he couldn't remember it clearly.

  • A. Suppressed
  • B. Ignored
  • C. Flashed into his mind
  • D. Forgot

Đáp án: 9-C

Dịch: Có điều gì đó xuất hiện trong đầu anh về ngôi nhà cũ, nhưng anh không thể nhớ rõ.

Dịch các đáp án:

  • A: Kìm nén
  • B: Bỏ qua
  • C: Thoáng hiện ra trong đầu
  • D: Quên

Câu 10: The idea came into her head during lunch, and she wrote it down immediately.

  • A. Suppressed
  • B. Crossed her mind
  • C. Ignored
  • D. Forgot

Đáp án: 10-B

Dịch: Ý tưởng nảy ra trong đầu cô trong lúc ăn trưa, và cô lập tức viết nó ra.

Dịch các đáp án:

  • A: Kìm nén
  • B: Lướt qua trong đầu
  • C: Bỏ qua
  • D: Quên

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết