Cụm từ "down the drain" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "down the drain" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "lãng phí", "tốn công sức vô ích", "đổ sông đổ biển".
Ví dụ:
- After investing all his money in the failed business, everything went down the drain.
Sau khi đầu tư hết tiền vào việc kinh doanh thất bại, mọi thứ đã trôi sông đổ biển. - All my hard work went down the drain when the project was canceled.
Tất cả công sức của tôi đã đổ sông đổ biển khi dự án bị hủy. - If we don't finish the task on time, all our efforts will go down the drain.
Nếu chúng ta không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn, tất cả nỗ lực của chúng ta sẽ đổ xuống sông xuống biển.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "down the drain"?
Cụm từ này thường được dùng trong các trường hợp sau:
- Diễn tả sự thất bại hoặc mất mát khi những gì đã đầu tư không mang lại kết quả.
- Nói về sự lãng phí tài nguyên như tiền bạc, thời gian, hoặc công sức.
- Thể hiện sự tiếc nuối khi điều gì đó không còn cứu vãn được.
Ví dụ:
- The company’s profits are going down the drain due to poor management.
Lợi nhuận của công ty đang trôi sông đổ biển do quản lý kém. - His career went down the drain after he got involved in a scandal.
Sự nghiệp của anh ấy đã đổ sông đổ biển sau khi dính vào một vụ bê bối. - Without proper maintenance, all the equipment will go down the drain.
Nếu không được bảo trì đúng cách, toàn bộ thiết bị sẽ đổ xuống sông xuống biển.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "down the drain"?
- Tránh sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản chuyên nghiệp nếu không phù hợp.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "down the drain"?
-
Wasted: Bị lãng phí
-
Ví dụ: All the food was wasted after the party.
Tất cả thức ăn đã bị lãng phí sau buổi tiệc.
-
Ví dụ: All the food was wasted after the party.
-
Lost: Mất mát
-
Ví dụ: His effort was lost when the team decided to change direction.
Nỗ lực của anh ấy đã mất mát khi đội quyết định thay đổi hướng đi.
-
Ví dụ: His effort was lost when the team decided to change direction.
-
In vain: Vô ích
-
Ví dụ: She worked hard, but it was all in vain.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ, nhưng tất cả đều vô ích.
-
Ví dụ: She worked hard, but it was all in vain.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "down the drain"?
-
Successful: Thành công
-
Ví dụ: The project was successful, and all the hard work paid off.
Dự án thành công, và mọi nỗ lực đã được đền đáp.
-
Ví dụ: The project was successful, and all the hard work paid off.
-
Worthwhile: Đáng giá
-
Ví dụ: The investment turned out to be worthwhile.
Khoản đầu tư hóa ra đáng giá.
-
Ví dụ: The investment turned out to be worthwhile.
-
Productive: Hiệu quả
-
Ví dụ: Their meeting was productive, achieving all the goals set.
Cuộc họp của họ hiệu quả, đạt được tất cả các mục tiêu đề ra.
-
Ví dụ: Their meeting was productive, achieving all the goals set.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "down the drain"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- All our efforts went down the drain after the company closed.
A. Successful
B. Wasted
C. Worthwhile
D. Productive
ĐÁP ÁN: B. Wasted.
Dịch: Tất cả nỗ lực của chúng ta đã đổ sông đổ biển sau khi công ty đóng cửa.
Dịch các đáp án: Successful - Thành công; Wasted - Bị lãng phí; Worthwhile - Đáng giá; Productive - Hiệu quả. - Her years of hard work went down the drain when she was fired.
A. Lost
B. Effective
C. Beneficial
D. Flourishing
ĐÁP ÁN: A. Lost.
Dịch: Những năm làm việc chăm chỉ của cô ấy đã đổ sông đổ biển khi cô ấy bị sa thải.
Dịch các đáp án: Lost - Mất mát; Effective - Hiệu quả; Beneficial - Có lợi; Flourishing - Phát triển. - The time spent on that project seems to have gone down the drain.
A. Gained
B. Wasted
C. Profitable
D. Useful
ĐÁP ÁN: B. Wasted.
Dịch: Thời gian dành cho dự án đó dường như đã đổ sông đổ biển.
Dịch các đáp án: Gained - Thu được; Wasted - Bị lãng phí; Profitable - Có lợi nhuận; Useful - Hữu ích. - His savings went down the drain after his gambling addiction.
A. Secured
B. Wasted
C. Saved
D. Doubled
ĐÁP ÁN: B. Wasted.
Dịch: Tiền tiết kiệm của anh ấy đã đổ sông đổ biển sau khi anh ấy nghiện cờ bạc.
Dịch các đáp án: Secured - Đảm bảo; Wasted - Bị lãng phí; Saved - Đã tiết kiệm; Doubled - Tăng gấp đôi. - Our investment has gone down the drain because of the market crash.
A. Lost
B. Doubled
C. Thrived
D. Preserved
ĐÁP ÁN: A. Lost.
Dịch: Khoản đầu tư của chúng ta đã đổ sông đổ biển vì thị trường sụp đổ.
Dịch các đáp án: Lost - Mất mát; Doubled - Tăng gấp đôi; Thrived - Phát triển; Preserved - Được bảo quản. - Everything went down the drain after the failed negotiations.
A. Increased
B. Improved
C. Maintained
D. Wasted
ĐÁP ÁN: D. Wasted.
Dịch: Mọi thứ đã đổ sông đổ biển sau các cuộc đàm phán thất bại.
Dịch các đáp án: Increased - Tăng lên; Improved - Cải thiện; Maintained - Duy trì; Wasted - Bị lãng phí. - The project’s budget went down the drain due to poor planning.
A. Doubled
B. Wasted
C. Secured
D. Maximized
ĐÁP ÁN: B. Wasted.
Dịch: Ngân sách của dự án đã đổ sông đổ biển do lập kế hoạch kém.
Dịch các đáp án: Doubled - Tăng gấp đôi; Wasted - Bị lãng phí; Secured - Đảm bảo; Maximized - Tối đa hóa. - His reputation went down the drain after the scandal.
A. Preserved
B. Gained
C. Improved
D. Lost
ĐÁP ÁN: D. Lost.
Dịch: Danh tiếng của anh ấy đã đổ sông đổ biển sau vụ bê bối.
Dịch các đáp án: Preserved - Được bảo quản; Gained - Thu được; Improved - Cải thiện; Lost - Mất mát. - The opportunity went down the drain because of a simple mistake.
A. Lost
B. Increased
C. Gained
D. Improved
ĐÁP ÁN: A. Lost.
Dịch: Cơ hội đã đổ sông đổ biển chỉ vì một sai lầm nhỏ.
Dịch các đáp án: Lost - Mất mát; Increased - Tăng lên; Gained - Thu được; Improved - Cải thiện. - All the plans went down the drain due to unforeseen circumstances.
A. Flourished
B. Secured
C. Wasted
D. Enhanced
ĐÁP ÁN: C. Wasted.
Dịch: Tất cả kế hoạch đã đổ sông đổ biển vì những hoàn cảnh không lường trước được.
Dịch các đáp án: Flourished - Phát triển; Secured - Đảm bảo; Wasted - Bị lãng phí; Enhanced - Cải thiện.
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....