Cụm từ "make out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "make out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make out" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "nhận ra", "hiểu ra", hoặc thể hiện một hành động tình cảm thân mật.

Ví dụ:

  1. I couldn't make out what he was saying because of the noise.
    Tôi không thể nghe rõ anh ấy đang nói gì vì tiếng ồn.

  2. She could make out the shape of a figure in the dark.
    Cô ấy có thể nhận ra hình dáng của một bóng người trong bóng tối.

  3. They were making out in the back of the movie theater.
    Họ đang hôn nhau ở phía sau rạp chiếu phim.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "make out"?

Cụm từ này có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, cụ thể:

  • Nhận ra, nhận biết: Sử dụng khi muốn nói về việc phân biệt hoặc nhận ra điều gì đó.
  • Hiểu ra, hiểu được: Sử dụng khi diễn tả việc hiểu ra thông tin hoặc ý nghĩa của một điều gì đó.
  • Hôn nhau, thể hiện tình cảm: Sử dụng khi miêu tả hành động thân mật giữa hai người.

Ví dụ:

  1. The fog was so thick that it was hard to make out the road ahead.
    Sương mù quá dày khiến khó nhận ra con đường phía trước.

  2. He tried to make out the meaning of the ancient script.
    Anh ấy cố gắng hiểu được ý nghĩa của bản văn cổ.

  3. They started making out right in front of everyone at the party.
    Họ bắt đầu hôn nhau ngay trước mặt mọi người ở bữa tiệc.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "make out"?

  • Cụm từ này có thể mang nghĩa khác nhau, vì vậy cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.
  • Khi sử dụng với nghĩa thân mật như hôn nhau, cần cân nhắc khi dùng trong các tình huống trang trọng.
  • Tránh sử dụng trong văn viết chính thức hoặc những nơi yêu cầu ngôn ngữ lịch sự.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "make out"?

  1. Recognize - nhận ra
    Ví dụ: She couldn't recognize him in the dark.
    Cô ấy không thể nhận ra anh ta trong bóng tối.

  2. Understand - hiểu ra
    Ví dụ: He finally understood the problem.
    Anh ấy cuối cùng cũng hiểu ra vấn đề.

  3. Kiss - hôn
    Ví dụ: They were kissing under the tree.
    Họ đang hôn nhau dưới gốc cây.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "make out"?

  1. Ignore - phớt lờ
    Ví dụ: He tried to ignore her during the meeting.
    Anh ta cố phớt lờ cô ấy trong cuộc họp.

  2. Misunderstand - hiểu nhầm
    Ví dụ: She misunderstood his intentions.
    Cô ấy đã hiểu nhầm ý định của anh ta.

  3. Overlook - bỏ qua
    Ví dụ: He overlooked the mistake in the document.
    Anh ấy đã bỏ qua lỗi sai trong tài liệu.

6. Bài Tập Thực Hành Cụm Từ "Make Out"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. Despite the noise, she could make out what he was saying.
    • A. Understand
    • B. Ignore
    • C. Deny
    • D. Interrupt
    Đáp án: A
    Dịch câu: Mặc dù có tiếng ồn, cô ấy vẫn có thể hiểu những gì anh ta đang nói.
    Dịch các đáp án: A. Hiểu; B. Phớt lờ; C. Phủ nhận; D. Ngắt lời
  2. It was so dark that he couldn’t make out the sign in the distance.
    • A. See
    • B. Touch
    • C. Reach
    • D. Hold
    Đáp án: A
    Dịch câu: Trời tối quá nên anh ấy không thể nhìn thấy biển hiệu ở xa.
    Dịch các đáp án: A. Nhìn thấy; B. Chạm vào; C. Đến gần; D. Giữ
  3. They were trying to make out what the teacher had written on the board.
    • A. Ignore
    • B. Draw
    • C. Decipher
    • D. Copy
    Đáp án: C
    Dịch câu: Họ đang cố gắng giải mã những gì giáo viên đã viết trên bảng.
    Dịch các đáp án: A. Phớt lờ; B. Vẽ; C. Giải mã; D. Sao chép
  4. We could barely make out the outline of the mountain through the fog.
    • A. Count
    • B. Forget
    • C. Lose
    • D. Distinguish
    Đáp án: D
    Dịch câu: Chúng tôi hầu như không thể phân biệt được đường viền của ngọn núi qua lớp sương mù.
    Dịch các đáp án: A. Đếm; B. Quên; C. Mất; D. Phân biệt
  5. She couldn’t make out why everyone was laughing.
    • A. Inquire
    • B. Imitate
    • C. Stop
    • D. Comprehend
    Đáp án: D
    Dịch câu: Cô ấy không thể hiểu được tại sao mọi người lại cười.
    Dịch các đáp án: A. Hỏi; B. Bắt chước; C. Dừng lại; D. Hiểu
  6. From a distance, it was hard to make out his face.
    • A. Change
    • B. Find
    • C. Recognize
    • D. Avoid
    Đáp án: C
    Dịch câu: Từ xa, rất khó để nhận ra khuôn mặt của anh ấy.
    Dịch các đáp án: A. Thay đổi; B. Tìm thấy; C. Nhận ra; D. Tránh
  7. The handwriting was so messy that I couldn’t make out any of the words.
    • A. Understand
    • B. Forget
    • C. Admire
    • D. Find
    Đáp án: A
    Dịch câu: Chữ viết tay quá lộn xộn đến mức tôi không thể hiểu được bất kỳ từ nào.
    Dịch các đáp án: A. Hiểu; B. Quên; C. Ngưỡng mộ; D. Tìm thấy
  8. I can’t make out the lyrics of this song.
    • A. Avoid
    • B. Dislike
    • C. Decipher
    • D. Enjoy
    Đáp án: C
    Dịch câu: Tôi không thể giải mã được lời bài hát này.
    Dịch các đáp án: A. Tránh; B. Không thích; C. Giải mã; D. Thưởng thức
  9. They had to speak loudly to make out each other's words in the crowded room.
    • A. Deny
    • B. Hear
    • C. Prevent
    • D. Help
    Đáp án: B
    Dịch câu: Họ phải nói lớn để nghe được lời của nhau trong căn phòng đông người.
    Dịch các đáp án: A. Phủ nhận; B. Nghe; C. Ngăn chặn; D. Giúp đỡ
  10. It was difficult to make out the details from the blurry picture.
    • A. Avoid
    • B. Discern
    • C. Complete
    • D. Alter
    Đáp án: B
    Dịch câu: Rất khó để phân biệt chi tiết từ bức ảnh bị mờ.
    Dịch các đáp án: A. Tránh; B. Phân biệt; C. Hoàn thành; D. Thay đổi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết