Cụm từ "go from bad to worse" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "go from bad to worse" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "trở nên tệ hơn" hoặc "càng ngày càng tệ".
Ví dụ:
-
The project started with some issues, but it quickly went from bad to worse when the main developer quit.
- Dự án bắt đầu với một số vấn đề, nhưng nhanh chóng trở nên tồi tệ hơn khi nhà phát triển chính nghỉ việc.
-
After the argument, their relationship went from bad to worse.
- Sau cuộc tranh cãi, mối quan hệ của họ trở nên tồi tệ hơn.
-
The weather went from bad to worse as the storm intensified.
- Thời tiết trở nên tồi tệ hơn khi cơn bão mạnh lên.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "go from bad to worse"?
Cụm từ này thường được dùng trong các trường hợp diễn tả sự suy thoái, hỏng hóc, hoặc xấu đi của một tình huống, trạng thái, hoặc vấn đề nào đó. Nó có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm công việc, mối quan hệ, sức khỏe, và nhiều tình huống khác.
Ví dụ:
-
When the company failed to adapt to market changes, its financial situation went from bad to worse.
- Khi công ty không thích ứng được với thay đổi của thị trường, tình hình tài chính của họ trở nên tồi tệ hơn.
-
His injury went from bad to worse after he ignored the doctor's advice.
- Chấn thương của anh ta trở nên tồi tệ hơn sau khi anh bỏ qua lời khuyên của bác sĩ.
-
The political crisis went from bad to worse with each passing day.
- Cuộc khủng hoảng chính trị trở nên tồi tệ hơn theo từng ngày.
-
He tried to fix the machine, but his efforts went from bad to worse.
- Anh ta cố gắng sửa máy, nhưng nỗ lực của anh trở nên tồi tệ hơn.
-
Their financial troubles went from bad to worse after losing their biggest client.
- Khó khăn tài chính của họ trở nên tồi tệ hơn sau khi mất khách hàng lớn nhất.
-
The project’s timeline went from bad to worse due to unforeseen delays.
- Thời gian của dự án trở nên tồi tệ hơn do những trì hoãn không lường trước.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "go from bad to worse"?
-
Deteriorate: Trở nên xấu hơn theo thời gian.
-
Ví dụ: The situation continued to deteriorate despite their efforts.
- Tình huống vẫn tiếp tục xấu đi dù họ đã cố gắng.
-
Ví dụ: The situation continued to deteriorate despite their efforts.
-
Decline: Suy giảm hoặc suy thoái.
-
Ví dụ: His health started to decline rapidly after the accident.
- Sức khỏe của anh ta bắt đầu suy giảm nhanh chóng sau tai nạn.
-
Ví dụ: His health started to decline rapidly after the accident.
-
Worsen: Trở nên tồi tệ hơn.
-
Ví dụ: The traffic conditions worsened during rush hour.
- Tình trạng giao thông tồi tệ hơn vào giờ cao điểm.
-
Ví dụ: The traffic conditions worsened during rush hour.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "go from bad to worse"?
-
Improve: Cải thiện, trở nên tốt hơn.
-
Ví dụ: Her grades improved significantly after she started studying regularly.
- Điểm số của cô cải thiện đáng kể sau khi cô bắt đầu học thường xuyên.
-
Ví dụ: Her grades improved significantly after she started studying regularly.
-
Ameliorate: Làm cho tốt hơn, giảm nhẹ.
-
Ví dụ: The new policy helped ameliorate the living conditions of the community.
- Chính sách mới đã giúp cải thiện điều kiện sống của cộng đồng.
-
Ví dụ: The new policy helped ameliorate the living conditions of the community.
-
Recover: Hồi phục, trở lại trạng thái tốt.
-
Ví dụ: The economy began to recover after the recession.
- Nền kinh tế bắt đầu hồi phục sau suy thoái.
-
Ví dụ: The economy began to recover after the recession.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "go from bad to worse"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The situation went from bad to worse after the new policy was implemented.
- A. Deteriorate
- B. Improve
- C. Recover
- D. Stabilize
Đáp án: A. Deteriorate
Tình hình trở nên tồi tệ hơn sau khi chính sách mới được thực hiện.
Deteriorate: Trở nên xấu đi
Improve: Cải thiện
Recover: Hồi phục
Stabilize: Ổn định
- Her health went from bad to worse despite all the treatments she received.
- A. Ameliorate
- B. Enhance
- C. Worsen
- D. Repair
Đáp án: C. Worsen
Sức khỏe của cô ấy trở nên tồi tệ hơn mặc dù đã nhận được mọi phương pháp điều trị.
Ameliorate: Cải thiện
Enhance: Nâng cao
Worsen: Tồi tệ hơn
Repair: Sửa chữa
- As the day progressed, things went from bad to worse at the office.
- A. Ameliorate
- B. Restore
- C. Deteriorate
- D. Refresh
Đáp án: C. Deteriorate
Khi ngày trôi qua, mọi thứ ở văn phòng trở nên tồi tệ hơn.
Ameliorate: Cải thiện
Restore: Phục hồi
Deteriorate: Trở nên xấu đi
Refresh: Làm mới
- Their relationship went from bad to worse after the argument.
- A. Repair
- B. Decline
- C. Recover
- D. Enhance
Đáp án: B. Decline
Mối quan hệ của họ trở nên tồi tệ hơn sau cuộc tranh cãi.
Repair: Sửa chữa
Decline: Suy giảm
Recover: Hồi phục
Enhance: Nâng cao
- The economic crisis went from bad to worse in just a few months.
- A. Worsen
- B. Mend
- C. Improve
- D. Rebuild
Đáp án: A. Worsen
Cuộc khủng hoảng kinh tế trở nên tồi tệ hơn chỉ trong vài tháng.
Worsen: Trở nên tồi tệ hơn
Mend: Hàn gắn
Improve: Cải thiện
Rebuild: Tái xây dựng
- After losing their biggest client, their business went from bad to worse.
- A. Recover
- B. Advance
- C. Deteriorate
- D. Fix
Đáp án: C. Deteriorate
Sau khi mất khách hàng lớn nhất, công việc kinh doanh của họ trở nên tồi tệ hơn.
Recover: Hồi phục
Advance: Tiến bộ
Deteriorate: Trở nên xấu đi
Fix: Sửa chữa
- The weather went from bad to worse during our trip.
- A. Enhance
- B. Worsen
- C. Stabilize
- D. Restore
Đáp án: B. Worsen
Thời tiết trở nên tồi tệ hơn trong suốt chuyến đi của chúng tôi.
Enhance: Nâng cao
Worsen: Trở nên tồi tệ hơn
Stabilize: Ổn định
Restore: Khôi phục
- The team's performance went from bad to worse as the season continued.
- A. Mend
- B. Decline
- C. Improve
- D. Rebuild
Đáp án: B. Decline
Hiệu suất của đội trở nên tồi tệ hơn khi mùa giải tiếp tục.
Mend: Sửa chữa
Decline: Suy giảm
Improve: Cải thiện
Rebuild: Tái xây dựng
- Without proper maintenance, the car's condition went from bad to worse.
- A. Restore
- B. Advance
- C. Worsen
- D. Enhance
Đáp án: C. Worsen
Nếu không được bảo dưỡng đúng cách, tình trạng của xe trở nên tồi tệ hơn.
Restore: Khôi phục
Advance: Tiến bộ
Worsen: Trở nên tồi tệ hơn
Enhance: Nâng cao
- The conflict went from bad to worse, leading to a complete breakdown in communication.
- A. Improve
- B. Mend
- C. Deteriorate
- D. Enhance
Đáp án: C. Deteriorate
Cuộc xung đột trở nên tồi tệ hơn, dẫn đến sự đổ vỡ hoàn toàn trong giao tiếp.
Improve: Cải thiện
Mend: Hàn gắn
Deteriorate: Trở nên xấu đi
Enhance: Nâng cao