Cụm từ "in someone's power" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "in someone's power" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "in someone's power" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "có khả năng", "có quyền", hoặc "kiểm soát được" để làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • He did everything in his power to help her.
    Anh ấy đã làm mọi thứ trong khả năng của mình để giúp cô ấy.
  • It's in your power to change your future.
    Việc thay đổi tương lai của bạn nằm trong khả năng của bạn.
  • The manager did everything in her power to resolve the issue.
    Người quản lý đã làm mọi thứ trong quyền hạn của mình để giải quyết vấn đề.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "in someone's power"?

Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi muốn nói về việc ai đó có khả năng hoặc quyền hạn để thực hiện điều gì đó.
  • Để diễn tả việc cố gắng hết sức mình để đạt được mục tiêu nào đó.
  • Để chỉ sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng mà ai đó có đối với một tình huống.

Ví dụ:

  • The teacher did everything in her power to ensure her students succeeded.
    Cô giáo đã làm mọi thứ trong quyền hạn của mình để đảm bảo học sinh thành công.
  • It's in the doctor's power to decide the best treatment for the patient.
    Việc quyết định phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh nhân nằm trong quyền hạn của bác sĩ.
  • They tried everything in their power to save the company from bankruptcy.
    Họ đã cố gắng mọi thứ trong khả năng của mình để cứu công ty khỏi phá sản.
  • You should do everything in your power to finish the project on time.
    Bạn nên làm mọi thứ trong khả năng của mình để hoàn thành dự án đúng hạn.
  • It's not in his power to change company policy.
    Việc thay đổi chính sách công ty không nằm trong quyền hạn của anh ấy.
  • She tried in her power to keep the peace among her friends.
    Cô ấy đã cố gắng trong khả năng của mình để giữ hòa bình giữa bạn bè.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "in someone's power"?

  • Sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, đặc biệt là trong các tình huống trang trọng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in someone's power"?

  • Within someone's control: Trong sự kiểm soát của ai đó.
  • In someone's hands: Nằm trong tay ai đó.
  • Within someone's capability: Trong khả năng của ai đó.

Ví dụ:

  • The situation is within his control.
    Tình huống trong sự kiểm soát của anh ấy.
  • The decision is in your hands.
    Quyết định nằm trong tay của bạn.
  • Fixing this issue is within her capability.
    Việc sửa vấn đề này trong khả năng của cô ấy.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in someone's power"?

  • Beyond someone's control: Vượt ngoài sự kiểm soát của ai đó.
  • Out of someone's hands: Nằm ngoài tầm tay của ai đó.
  • Beyond someone's capability: Vượt ngoài khả năng của ai đó.

Ví dụ:

  • The weather is beyond our control.
    Thời tiết vượt ngoài sự kiểm soát của chúng ta.
  • The decision is out of his hands now.
    Quyết định nằm ngoài tầm tay của anh ấy bây giờ.
  • Solving this problem is beyond her capability.
    Việc giải quyết vấn đề này vượt ngoài khả năng của cô ấy.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "in someone's power"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. She did everything in her power to make sure the event went smoothly.
    • A. Beyond her limits
    • B. Out of her reach
    • C. Within her control
    • D. Out of her hands
    ĐÁP ÁN: 1-C.
    Cô ấy đã làm mọi thứ trong khả năng của mình để đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ.
    - A. Vượt ngoài giới hạn của cô ấy
    - B. Nằm ngoài tầm với của cô ấy
    - C. Trong sự kiểm soát của cô ấy
    - D. Nằm ngoài tầm tay của cô ấy
  2. It's in his power to make the final decision on the project.
    • A. Out of his hands
    • B. In his hands
    • C. Beyond his capability
    • D. Out of his control
    ĐÁP ÁN: 2-B.
    Việc đưa ra quyết định cuối cùng cho dự án nằm trong quyền hạn của anh ấy.
    - A. Nằm ngoài tầm tay của anh ấy
    - B. Nằm trong tay anh ấy
    - C. Vượt quá khả năng của anh ấy
    - D. Nằm ngoài sự kiểm soát của anh ấy
  3. The team did everything in their power to win the championship.
    • A. Out of their reach
    • B. Within their capability
    • C. Beyond their control
    • D. Out of their hands
    ĐÁP ÁN: 3-B.
    Đội đã làm mọi thứ trong khả năng của mình để giành chức vô địch.
    - A. Nằm ngoài tầm với của họ
    - B. Trong khả năng của họ
    - C. Vượt ngoài sự kiểm soát của họ
    - D. Nằm ngoài tầm tay của họ
  4. She tried everything in her power to keep the peace among her siblings.
    • A. In her control
    • B. Out of her power
    • C. Beyond her control
    • D. Outside her ability
    ĐÁP ÁN: 4-A.
    Cô ấy đã cố gắng mọi thứ trong khả năng của mình để giữ hòa bình giữa các anh chị em.
    - A. Trong sự kiểm soát của cô ấy
    - B. Nằm ngoài khả năng của cô ấy
    - C. Vượt ngoài sự kiểm soát của cô ấy
    - D. Nằm ngoài khả năng của cô ấy
  5. The director used everything in his power to get the funding approved.
    • A. In his capability
    • B. Beyond his hands
    • C. Out of his reach
    • D. Outside his limits
    ĐÁP ÁN: 5-A.
    Giám đốc đã dùng mọi thứ trong khả năng của mình để được phê duyệt tài trợ.
    - A. Trong khả năng của anh ấy
    - B. Nằm ngoài tầm tay của anh ấy
    - C. Nằm ngoài tầm với của anh ấy
    - D. Vượt ngoài giới hạn của anh ấy
  6. They did everything in their power to keep the company afloat during the crisis.
    • A. Out of their ability
    • B. Beyond their control
    • C. Within their control
    • D. Outside their reach
    ĐÁP ÁN: 6-C.
    Họ đã làm mọi thứ trong khả năng của mình để giữ công ty vượt qua khủng hoảng.
    - A. Nằm ngoài khả năng của họ
    - B. Vượt ngoài sự kiểm soát của họ
    - C. Trong sự kiểm soát của họ
    - D. Nằm ngoài tầm với của họ
  7. The coach did everything in his power to prepare the team for the game.
    • A. Within his capability
    • B. Out of his control
    • C. Beyond his reach
    • D. Outside his limits
    ĐÁP ÁN: 7-A.
    Huấn luyện viên đã làm mọi thứ trong khả năng của mình để chuẩn bị cho đội trước trận đấu.
    - A. Trong khả năng của anh ấy
    - B. Nằm ngoài sự kiểm soát của anh ấy
    - C. Nằm ngoài tầm với của anh ấy
    - D. Vượt ngoài giới hạn của anh ấy
  8. The manager tried everything in her power to meet the deadline.
    • A. In her hands
    • B. Beyond her capability
    • C. Out of her reach
    • D. Out of her control
    ĐÁP ÁN: 8-A.
    Người quản lý đã cố gắng mọi thứ trong khả năng của mình để kịp thời hạn.
    - A. Nằm trong tay của cô ấy
    - B. Vượt ngoài khả năng của cô ấy
    - C. Nằm ngoài tầm với của cô ấy
    - D. Nằm ngoài sự kiểm soát của cô ấy
  9. The teacher did everything in her power to help her students understand the lesson.
    • A. Out of her hands
    • B. Beyond her power
    • C. Within her control
    • D. Out of her capability
    ĐÁP ÁN: 9-C.
    Cô giáo đã làm mọi thứ trong khả năng của mình để giúp học sinh hiểu bài học.
    - A. Nằm ngoài tầm tay của cô ấy
    - B. Vượt ngoài khả năng của cô ấy
    - C. Trong sự kiểm soát của cô ấy
    - D. Nằm ngoài khả năng của cô ấy
  10. He used every resource in his power to achieve his goals.
    • A. Beyond his reach
    • B. Out of his hands
    • C. Outside his control
    • D. In his hands
    ĐÁP ÁN: 10-D.
    Anh ấy đã sử dụng mọi nguồn lực trong khả năng của mình để đạt được mục tiêu.
    - A. Nằm ngoài tầm với của anh ấy
    - B. Nằm ngoài tầm tay của anh ấy
    - C. Nằm ngoài sự kiểm soát của anh ấy
    - D. Nằm trong tay của anh ấy

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết