Cụm từ "prevention is better than cure" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "prevention is better than cure" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "phòng bệnh tốt hơn chữa bệnh".
Ví dụ:
-
Prevention is better than cure when it comes to health, so maintaining a balanced diet is crucial.
Phòng bệnh hơn chữa bệnh khi nói đến sức khỏe, vì vậy duy trì một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng. - It's always better to wear a seatbelt. Prevention is better than cure.
Luôn luôn thắt dây an toàn là tốt nhất. Phòng bệnh hơn chữa bệnh mà. - In business, prevention is better than cure, which means identifying risks early can save time and money.
Trong kinh doanh, phòng bệnh hơn chữa bệnh, có nghĩa là việc xác định rủi ro sớm có thể tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "prevention is better than cure"?
Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày như sức khỏe, an toàn lao động, môi trường, kinh doanh và quản lý rủi ro để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng tránh trước khi các vấn đề trở nên nghiêm trọng.
Ví dụ:
- In healthcare, prevention is better than cure; regular check-ups help detect issues early.
Trong chăm sóc sức khỏe, phòng bệnh hơn chữa bệnh; kiểm tra định kỳ giúp phát hiện vấn đề sớm. -
Prevention is better than cure in cybersecurity; updating software regularly can prevent attacks.
Phòng ngừa tốt hơn chữa trị trong an ninh mạng; cập nhật phần mềm thường xuyên có thể ngăn chặn các cuộc tấn công. - Environmental protection follows the principle that prevention is better than cure; reducing pollution helps avoid costly cleanups.
Bảo vệ môi trường theo nguyên tắc phòng bệnh hơn chữa bệnh; giảm ô nhiễm giúp tránh chi phí dọn dẹp đắt đỏ.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "prevention is better than cure"?
-
An ounce of prevention is worth a pound of cure.
Một chút phòng ngừa đáng giá hơn một cân chữa trị. -
Better safe than sorry.
Cẩn tắc vô áy náy. -
A stitch in time saves nine.
Một mũi khâu sớm sẽ cứu chín mũi sau.
Ví dụ:
-
An ounce of prevention is worth a pound of cure, so take care of small problems before they become big ones.
Một chút phòng ngừa đáng giá hơn một cân chữa trị, vì vậy hãy giải quyết các vấn đề nhỏ trước khi chúng trở nên lớn hơn. -
Better safe than sorry, so always double-check your work.
Cẩn tắc vô áy náy, vì vậy hãy luôn kiểm tra lại công việc của bạn. -
A stitch in time saves nine, so fix that leak before it worsens.
Một mũi khâu sớm sẽ cứu chín mũi sau, nên sửa chỗ rò rỉ đó trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "prevention is better than cure"?
-
After the fact.
Sau khi sự việc đã xảy ra. -
Too little, too late.
Quá ít, quá muộn. -
Reactive instead of proactive.
Phản ứng thay vì chủ động.
Ví dụ:
- Dealing with problems after the fact is often more expensive.
Giải quyết vấn đề sau khi sự việc đã xảy ra thường tốn kém hơn. - Making changes too little, too late won’t help in preventing the damage.
Thay đổi quá ít, quá muộn sẽ không giúp ngăn chặn thiệt hại. - Companies that are reactive instead of proactive often face higher risks.
Các công ty phản ứng thay vì chủ động thường đối mặt với rủi ro cao hơn.
5. Bài Tập Về Cụm Từ "Prevention is Better than Cure"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
The company implemented new safety measures because they believe that prevention is better than cure.
- A. Prevention is more effective than treatment.
- B. Health comes first.
- C. An ounce of prevention is worth a pound of cure.
- D. Safety first.
Dịch câu: Công ty đã thực hiện các biện pháp an toàn mới vì họ tin rằng phòng bệnh hơn chữa bệnh.
Dịch các đáp án:
- A. Phòng ngừa hiệu quả hơn điều trị.
- B. Sức khỏe là trên hết.
- C. Một ounce phòng ngừa đáng giá bằng một pound chữa trị.
- D. An toàn là trên hết.
Câu 2:
The doctor always emphasizes that prevention is better than cure when it comes to chronic diseases.
- A. Early action is key.
- B. Health first.
- C. It's better to prevent than to treat.
- D. Stay ahead of health issues.
Dịch câu: Bác sĩ luôn nhấn mạnh rằng phòng bệnh hơn chữa bệnh khi nói đến các bệnh mãn tính.
Dịch các đáp án:
- A. Hành động sớm là quan trọng.
- B. Sức khỏe là trên hết.
- C. Phòng ngừa tốt hơn chữa trị.
- D. Luôn chủ động trước các vấn đề sức khỏe.
Câu 3:
In the context of cybersecurity, prevention is better than cure is a principle that guides many companies.
- A. Prevention is more effective than treatment.
- B. Security first.
- C. Risk management matters.
- D. Proactive steps save money.
Dịch câu: Trong bối cảnh an ninh mạng, phòng bệnh hơn chữa bệnh là nguyên tắc hướng dẫn nhiều công ty.
Dịch các đáp án:
- A. Phòng ngừa hiệu quả hơn điều trị.
- B. An ninh là trên hết.
- C. Quản lý rủi ro là quan trọng.
- D. Các bước chủ động tiết kiệm tiền.
Câu 4:
The community health program focuses on education because prevention is better than cure.
- A. Prevention is more effective than treatment.
- B. Health begins with you.
- C. Education over medication.
- D. Prevention over cure.
Dịch câu: Chương trình sức khỏe cộng đồng tập trung vào giáo dục vì phòng bệnh hơn chữa bệnh.
Dịch các đáp án:
- A. Phòng ngừa hiệu quả hơn điều trị.
- B. Sức khỏe bắt đầu từ bạn.
- C. Giáo dục hơn thuốc men.
- D. Phòng ngừa hơn chữa trị.
Câu 5:
When it comes to dental care, prevention is better than cure.
- A. Protect your smile first.
- B. Brush before you fix.
- C. Check-ups prevent issues.
- D. Stopping problems before they start is better.
Dịch câu: Khi nói đến chăm sóc răng miệng, phòng bệnh hơn chữa bệnh.
Dịch các đáp án:
- A. Hãy bảo vệ nụ cười của bạn trước.
- B. Đánh răng trước khi sửa.
- C. Khám sức khỏe ngăn ngừa các vấn đề.
- D. Ngăn chặn vấn đề trước khi nó bắt đầu là tốt hơn.
Câu 6:
Many health experts argue that prevention is better than cure, especially for lifestyle diseases.
- A. Avoidance is key.
- B. Be proactive with health.
- C. Manage risks early.
- D. Preventing is more effective than curing.
Dịch câu: Nhiều chuyên gia sức khỏe cho rằng phòng bệnh hơn chữa bệnh, đặc biệt là đối với các bệnh liên quan đến lối sống.
Dịch các đáp án:
- A. Tránh là quan trọng.
- B. Hãy chủ động với sức khỏe.
- C. Quản lý rủi ro sớm.
- D. Phòng ngừa hiệu quả hơn chữa trị.
Câu 7:
The slogan prevention is better than cure has been adopted by public health campaigns worldwide.
- A. An ounce of prevention is worth a pound of cure.
- B. It's smarter to prevent than to fix.
- C. Stay healthy, stay happy.
- D. Protect yourself first.
Dịch câu: Khẩu hiệu phòng bệnh hơn chữa bệnh đã được các chiến dịch y tế công cộng trên toàn thế giới áp dụng.
Dịch các đáp án:
- A. Một ounce phòng ngừa đáng giá bằng một pound chữa trị.
- B. Thông minh hơn khi phòng ngừa hơn là sửa chữa.
- C. Khỏe mạnh, hạnh phúc.
- D. Bảo vệ bản thân trước.
Câu 8:
Parents are taught that prevention is better than cure when raising their children.
- A. Keep children safe first.
- B. Preventing problems is easier.
- C. Raise healthy, happy kids.
- D. Preventing is better than treating.
Dịch câu: Cha mẹ được dạy rằng phòng bệnh hơn chữa bệnh khi nuôi con.
Dịch các đáp án:
- A. Đảm bảo an toàn cho con trước.
- B. Ngăn ngừa vấn đề dễ dàng hơn.
- C. Nuôi con khỏe mạnh và hạnh phúc.
- D. Phòng ngừa tốt hơn điều trị.
Câu 9:
In financial planning, the idea that prevention is better than cure applies to managing risks.
- A. Plan ahead, stay secure.
- B. Avoid future losses.
- C. It's wiser to prevent than to remedy.
- D. Secure your future first.
Dịch câu: Trong lập kế hoạch tài chính, ý tưởng phòng bệnh hơn chữa bệnh áp dụng vào việc quản lý rủi ro.
Dịch các đáp án:
- A. Lập kế hoạch trước, giữ an toàn.
- B. Tránh các tổn thất trong tương lai.
- C. Khôn ngoan hơn khi phòng ngừa hơn là khắc phục.
- D. Bảo vệ tương lai của bạn trước.
Câu 10:
Environmental policies often stress that prevention is better than cure to protect natural resources.
- A. Protect the earth first.
- B. Sustainable actions now.
- C. Minimize damage early.
- D. Prevent rather than repair.
Dịch câu: Các chính sách môi trường thường nhấn mạnh rằng phòng bệnh hơn chữa bệnh để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Dịch các đáp án:
- A. Bảo vệ trái đất trước.
- B. Hành động bền vững ngay bây giờ.
- C. Giảm thiểu thiệt hại sớm.
- D. Phòng ngừa hơn sửa chữa.