Cụm từ "as likely as not" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "as likely as not" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "as likely as not" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "rất có thể", "có khả năng".

Ví dụ:

  • He will as likely as not show up late to the meeting.
    Anh ấy rất có thể sẽ đến muộn cuộc họp.
  • As likely as not, the project will be delayed again.
    Rất có thể, dự án sẽ lại bị trì hoãn.
  • As likely as not, she'll forget to call you back.
    Rất có thể, cô ấy sẽ quên gọi lại cho bạn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "as likely as not"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống:

  • Khi muốn diễn tả khả năng xảy ra của sự việc là ngang bằng với khả năng không xảy ra.
  • Khi diễn tả một tình huống không chắc chắn hoặc dự đoán không có căn cứ rõ ràng.
  • Khi nói về các kết quả hoặc hành vi có thể xảy ra nhưng không đảm bảo.

Ví dụ:

  • The train is as likely as not to be late today because of the weather.
    Rất có thể tàu sẽ bị trễ hôm nay vì thời tiết.
  • As likely as not, he will change his mind about the trip.
    Rất có thể, anh ấy sẽ thay đổi ý định về chuyến đi.
  • The report will as likely as not be finished by tomorrow.
    Báo cáo rất có thể sẽ được hoàn thành vào ngày mai.
  • It's as likely as not that she missed the deadline because of the heavy workload.
    Rất có thể cô ấy đã bỏ lỡ hạn chót vì khối lượng công việc nặng nề.
  • The game will be canceled as likely as not due to rain.
    Rất có thể trận đấu sẽ bị hủy do mưa.
  • He's as likely as not to agree with your proposal.
    Anh ấy rất có thể sẽ đồng ý với đề xuất của bạn.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "as likely as not"?

Cụm từ này thường dùng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "as likely as not"?

  • Probably (có lẽ)
  • Possibly (có thể)
  • Likely (có khả năng)

Ví dụ:

  • He will probably be late again.
    Anh ấy có lẽ sẽ lại đến muộn.
  • The meeting could possibly be rescheduled.
    Cuộc họp có thể sẽ được lên lịch lại.
  • It is likely that she will pass the exam.
    Có khả năng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "as likely as not"?

  • Unlikely (không có khả năng)
  • Doubtful (nghi ngờ)
  • Improbable (không thể xảy ra)

Ví dụ:

  • It is unlikely that they will finish on time.
    Họ không có khả năng hoàn thành đúng hạn.
  • The outcome is doubtful given the circumstances.
    Kết quả bị nghi ngờ do hoàn cảnh hiện tại.
  • Winning the lottery is highly improbable.
    Việc trúng xổ số là không thể xảy ra.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "as likely as not"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. As likely as not, he will be late to the meeting because of the traffic.

  • A. Uncertainly
  • B. Impossibly
  • C. Probably
  • D. Unlikely
Đáp án: C. Probably
Dịch câu: Rất có thể anh ấy sẽ đến muộn cuộc họp vì tắc đường.
Dịch đáp án: A. Không chắc chắn, B. Không thể, C. Có lẽ, D. Không thể xảy ra.

2. The project will as likely as not be delayed due to the unexpected issues.

  • A. Always
  • B. Most likely
  • C. Rarely
  • D. Never
Đáp án: B. Most likely
Dịch câu: Dự án rất có thể sẽ bị trì hoãn do các vấn đề không mong đợi.
Dịch đáp án: A. Luôn luôn, B. Có khả năng nhất, C. Hiếm khi, D. Không bao giờ.

3. As likely as not, she will cancel the trip because of the weather forecast.

  • A. Hardly
  • B. Quite possibly
  • C. Never
  • D. Impossible
Đáp án: B. Quite possibly
Dịch câu: Rất có thể cô ấy sẽ hủy chuyến đi vì dự báo thời tiết.
Dịch đáp án: A. Gần như không, B. Rất có thể, C. Không bao giờ, D. Không thể.

4. As likely as not, the meeting will be rescheduled to a later date.

  • A. Certainly
  • B. Definitely not
  • C. Possibly
  • D. Not at all
Đáp án: C. Possibly
Dịch câu: Rất có thể cuộc họp sẽ được dời lại sang một ngày khác.
Dịch đáp án: A. Chắc chắn, B. Chắc chắn không, C. Có thể, D. Hoàn toàn không.

5. If you ask him, as likely as not he will agree to help.

  • A. Rarely
  • B. Probably
  • C. Never
  • D. Always
Đáp án: B. Probably
Dịch câu: Nếu bạn hỏi, rất có thể anh ấy sẽ đồng ý giúp đỡ.
Dịch đáp án: A. Hiếm khi, B. Có lẽ, C. Không bao giờ, D. Luôn luôn.

6. The machine as likely as not will break down if it’s not maintained regularly.

  • A. Always
  • B. Most likely
  • C. Rarely
  • D. Never
Đáp án: B. Most likely
Dịch câu: Rất có thể máy móc sẽ hỏng nếu không được bảo dưỡng thường xuyên.
Dịch đáp án: A. Luôn luôn, B. Có khả năng nhất, C. Hiếm khi, D. Không bao giờ.

7. As likely as not, they forgot to send the invitation to the guests.

  • A. Definitely
  • B. Rarely
  • C. Never
  • D. Quite possibly
Đáp án: D. Quite possibly
Dịch câu: Rất có thể họ đã quên gửi lời mời cho khách.
Dịch đáp án: A. Chắc chắn, B. Hiếm khi, C. Không bao giờ, D. Rất có thể.

8. The weather will as likely as not change by the afternoon.

  • A. Probably
  • B. Definitely not
  • C. Always
  • D. Impossible
Đáp án: A. Probably
Dịch câu: Rất có thể thời tiết sẽ thay đổi vào buổi chiều.
Dịch đáp án: A. Có lẽ, B. Chắc chắn không, C. Luôn luôn, D. Không thể.

9. He will as likely as not accept the job offer despite the challenges.

  • A. Rarely
  • B. Never
  • C. Possibly
  • D. Certainly not
Đáp án: C. Possibly
Dịch câu: Rất có thể anh ấy sẽ chấp nhận lời mời làm việc mặc dù có nhiều thử thách.
Dịch đáp án: A. Hiếm khi, B. Không bao giờ, C. Có thể, D. Chắc chắn không.

10. As likely as not, she won’t attend the event due to prior commitments.

  • A. Always
  • B. Most likely
  • C. Hardly
  • D. Never
Đáp án: B. Most likely
Dịch câu: Rất có thể cô ấy sẽ không tham dự sự kiện do có cam kết trước đó.
Dịch đáp án: A. Luôn luôn, B. Có khả năng nhất, C. Gần như không, D. Không bao giờ.

Nội dung nổi bật

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết