Cụm từ "you know" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "you know" là gì?
Cụm từ này có thể được dịch là "bạn biết đấy", "ý là", "đúng không?",... Nó diễn tả rằng người nghe đã biết hoặc có thể dễ dàng hiểu được điều mà người nói đang muốn diễn đạt.
Ví dụ:
-
You know, it's not easy to wake up early every day.
Bạn biết đấy, dậy sớm mỗi ngày không dễ chút nào.
- I really like that restaurant, you know, the one with the red door?
Tôi rất thích nhà hàng đó, ý tôi là, nhà hàng có cánh cửa màu đỏ ấy? - It's going to be a long day, you know?
Hôm nay sẽ là một ngày dài, đúng không?
2. Khi nào sử dụng cụm từ "you know"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
-
Nhấn mạnh hoặc làm rõ một ý kiến: Để giúp người nghe hiểu rõ hơn về ý kiến của mình.
-
Dùng để tạo kết nối với người nghe: Làm cho câu nói tự nhiên và gần gũi hơn.
-
Điền vào khoảng trống khi nói: Giúp người nói có thêm thời gian suy nghĩ mà không làm gián đoạn câu chuyện.
Ví dụ:
-
It's hard to make everyone happy, you know?
Thật khó để làm hài lòng tất cả mọi người, bạn biết không?
-
I'm so tired, you know?
Tôi mệt quá, bạn biết đấy? -
She always does her best, you know?
Cô ấy luôn làm hết sức mình, bạn biết không? -
I mean, you know, sometimes things just don't go as planned.
Ý tôi là, bạn biết đấy, đôi khi mọi thứ không diễn ra như kế hoạch. -
You know, I really appreciate all the help you've given me.
Bạn biết không, tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "you know"?
-
Sử dụng đúng ngữ cảnh: Không nên lạm dụng "you know" quá nhiều vì có thể khiến người nghe cảm thấy khó chịu. Ngoài ra, việc lặp lại quá nhiều từ này có thể làm câu nói của bạn mất đi sự mạch lạc và gây mất tập trung cho người nghe.
-
Không dùng trong văn bản trang trọng: Cụm từ này chỉ nên dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản không chính thức.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "you know"?
-
You see - Bạn thấy đấy
Ví dụ: You see, it's all about timing.
Bạn thấy đấy, mọi thứ đều phụ thuộc vào thời điểm.
-
I mean - Ý tôi là
Ví dụ: I mean, it's not that difficult.
Ý tôi là, điều đó không quá khó.
-
You get it - Bạn hiểu chứ
Ví dụ: It's tough, you get it, right?
Thật khó, bạn hiểu chứ, phải không?
5. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "You Know"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
You know, it's been really hard to keep up with work lately.
A. I mean
B. I don't know
C. Unfamiliar
D. Unknown
Bạn biết đấy, dạo gần đây rất khó để theo kịp công việc.
Dịch đáp án:
A. Ý tôi là
B. Tôi không biết
C. Không quen thuộc
D. Không biết
Câu 2:
I was thinking, you know, we could go out for dinner tonight.
A. I mean
B. I don't know
C. Unknown
D. Unfamiliar
Ý tôi là, bạn biết đấy, chúng ta có thể đi ăn tối nay.
Dịch đáp án:
A. Ý tôi là
B. Tôi không biết
C. Không biết
D. Không quen thuộc
Câu 3:
It's just, you know, sometimes life gets in the way.
A. I don't know
B. You see
C. Unknown
D. Unfamiliar
Chỉ là, bạn thấy đấy, đôi khi cuộc sống cản trở.
Dịch đáp án:
A. Tôi không biết
B. Bạn thấy đấy
C. Không biết
D. Không quen thuộc
Câu 4:
You know, she always tries her best at everything.
A. I don't know
B. You see
C. Unfamiliar
D. Unknown
Bạn thấy đấy, cô ấy luôn cố gắng hết sức trong mọi việc.
Dịch đáp án:
A. Tôi không biết
B. Bạn thấy đấy
C. Không quen thuộc
D. Không biết
Câu 5:
You know, it’s not like we haven’t tried this before.
A. I don't know
B. You see
C. Unknown
D. Unfamiliar
Bạn thấy đấy, không phải là chúng ta chưa từng thử điều này trước đây.
Dịch đáp án:
A. Tôi không biết
B. Bạn thấy đấy
C. Không biết
D. Không quen thuộc
Câu 6:
I was really surprised, you know, when she told me the news.
A. Unknown
B. You see
C. I don't know
D. Unfamiliar
Tôi thực sự ngạc nhiên, bạn thấy đấy, khi cô ấy nói với tôi tin tức đó.
Dịch đáp án:
A. Không biết
B. Bạn thấy đấy
C. Tôi không biết
D. Không quen thuộc
Câu 7:
You know, it’s important to stay positive.
A. I don't know
B. Unfamiliar
C. You get it
D. Unknown
Bạn biết không, điều quan trọng là phải luôn lạc quan.
Dịch đáp án:
A. Tôi không biết
B. Không quen thuộc
C. Bạn hiểu chứ
D. Không biết
Câu 8:
Sometimes, you know, people just need a little encouragement.
A. I don't know
B. You see
C. Unknown
D. Unfamiliar
Đôi khi, bạn thấy đấy, mọi người chỉ cần một chút khích lệ.
Dịch đáp án:
A. Tôi không biết
B. Bạn thấy đấy
C. Không biết
D. Không quen thuộc
Câu 9:
You know, I never really liked that kind of music.
A. I don't know
B. You see
C. Unfamiliar
D. Unknown
Bạn thấy đấy, tôi chưa bao giờ thực sự thích thể loại nhạc đó.
Dịch đáp án:
A. Tôi không biết
B. Bạn thấy đấy
C. Không quen thuộc
D. Không biết
Câu 10:
I was so tired, you know, I just wanted to go home.
A. Unknown
B. I don't know
C. You see
D. I mean
Tôi đã quá mệt, bạn biết đấy, tôi chỉ muốn về nhà.
Dịch đáp án:
A. Không biết
B. Tôi không biết
C. Bạn thấy đấy
D. Ý tôi là