Cụm từ "on the contrary" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "on the contrary" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "on the contrary" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "ngược lại", "trái lại".

Ví dụ:

  • He thought the test would be easy. On the contrary, it was quite difficult.
    Anh ấy nghĩ rằng bài kiểm tra sẽ dễ. Ngược lại, nó khá khó.

  • They assumed she didn't care about the project. On the contrary, she was deeply involved.
    Họ cho rằng cô ấy không quan tâm đến dự án. Trái lại, cô ấy rất tham gia tích cực.

  • It seems like nobody is interested in the meeting. On the contrary, many people are excited about it.
    Có vẻ như không ai quan tâm đến cuộc họp. Ngược lại, nhiều người rất hào hứng với nó.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "on the contrary"?

Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp để:

  • Phản bác lại một quan điểm, ý kiến vừa nêu trước đó.
  • Làm rõ sự khác biệt, đối lập giữa hai ý tưởng hoặc tình huống.
  • Nhấn mạnh sự ngược lại hoặc trái ngược với những gì đã được dự đoán hay nghĩ đến.

Ví dụ:

  • He doesn't hate his job. On the contrary, he loves it.
    Anh ấy không ghét công việc của mình. Trái lại, anh ấy rất yêu thích nó.

  • She didn't ignore him. On the contrary, she spent all day talking to him.
    Cô ấy không lờ anh ấy đi. Ngược lại, cô ấy đã dành cả ngày nói chuyện với anh ấy.

  • It wasn't a bad movie. On the contrary, it was one of the best I've seen.
    Nó không phải là một bộ phim tồi. Trái lại, đó là một trong những bộ phim hay nhất tôi từng xem.

  • The team didn't give up. On the contrary, they fought harder than ever.
    Đội không bỏ cuộc. Trái lại, họ đã chiến đấu mạnh mẽ hơn bao giờ hết.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "on the contrary"?

  • Cụm từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn viết để tạo tính nhấn mạnh rõ ràng.
  • Không dùng cụm này để chỉ sự so sánh mà chỉ dùng khi muốn thể hiện ý nghĩa hoàn toàn trái ngược.

Ví dụ:

  • The weather forecast said it would rain. On the contrary, it was sunny all day.
    Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ mưa. Trái lại, trời nắng cả ngày.

  • He isn't lazy. On the contrary, he works very hard.
    Anh ấy không lười biếng. Ngược lại, anh ấy làm việc rất chăm chỉ.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "on the contrary"?

  • Conversely: Có nghĩa là "ngược lại", dùng khi muốn nhấn mạnh sự đối lập giữa hai ý tưởng.

    Ví dụ:
    She loves spicy food. Conversely, her brother can't stand it.
    Cô ấy thích đồ ăn cay. Ngược lại, anh trai cô ấy không thể chịu được.

  • In contrast: Có nghĩa là "trái lại", dùng để so sánh hai điều đối lập nhau.

    Ví dụ:
    The south of the country is warm all year. In contrast, the north is cold in winter.
    Miền nam của đất nước ấm áp quanh năm. Trái lại, miền bắc lạnh vào mùa đông.

  • Instead: Có nghĩa là "thay vào đó", dùng để chỉ một sự lựa chọn ngược lại với cái trước.

    Ví dụ:
    He didn't watch TV last night. Instead, he read a book.
    Anh ấy không xem TV tối qua. Thay vào đó, anh ấy đọc sách.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "on the contrary"?

  • Similarly: Có nghĩa là "tương tự", dùng để chỉ sự tương đồng thay vì sự đối lập.

    Ví dụ:
    The first test was easy. Similarly, the second test wasn't difficult either.
    Bài kiểm tra đầu tiên dễ. Tương tự, bài kiểm tra thứ hai cũng không khó.

  • Likewise: Có nghĩa là "tương tự như vậy", dùng khi muốn nhấn mạnh sự giống nhau.

    Ví dụ:
    He enjoyed the book. Likewise, his friends found it interesting.
    Anh ấy thích cuốn sách. Tương tự, bạn bè anh ấy cũng thấy nó thú vị.

  • In agreement: Có nghĩa là "đồng ý", thể hiện sự đồng thuận thay vì sự đối lập.

    Ví dụ:
    She thinks the plan is good. In agreement, everyone else supported it.
    Cô ấy nghĩ rằng kế hoạch này tốt. Đồng ý, mọi người khác cũng ủng hộ.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "on the contrary"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. He thought she was unhappy with the results. On the contrary, she was thrilled.

  • A. Likewise
  • B. Similarly
  • C. In agreement
  • D. Conversely

Đáp án đúng: D

Dịch câu: Anh ấy nghĩ rằng cô ấy không hài lòng với kết quả. Ngược lại, cô ấy rất vui mừng.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Tương tự như vậy
  • B. Tương tự
  • C. Đồng ý
  • D. Ngược lại

2. They assumed he would quit the job soon. On the contrary, he is planning to stay longer.

  • A. Likewise
  • B. Similarly
  • C. In contrast
  • D. Similarly

Đáp án đúng: C

Dịch câu: Họ cho rằng anh ấy sẽ sớm nghỉ việc. Trái lại, anh ấy dự định sẽ ở lại lâu hơn.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Tương tự như vậy
  • B. Tương tự
  • C. Trái lại
  • D. Tương tự

3. The weather was expected to be bad today. On the contrary, it was sunny and pleasant.

  • A. Likewise
  • B. Instead
  • C. Similarly
  • D. In agreement

Đáp án đúng: B

Dịch câu: Thời tiết được dự báo sẽ xấu hôm nay. Ngược lại, trời nắng và dễ chịu.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Tương tự như vậy
  • B. Thay vào đó
  • C. Tương tự
  • D. Đồng ý

4. He wasn't tired at all. On the contrary, he felt more energetic than ever.

  • A. Rather
  • B. Likewise
  • C. In agreement
  • D. Similarly

Đáp án đúng: A

Dịch câu: Anh ấy hoàn toàn không mệt. Ngược lại, anh ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn bao giờ hết.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Thay vào đó
  • B. Tương tự như vậy
  • C. Đồng ý
  • D. Tương tự

5. Everyone thought she would be upset. On the contrary, she laughed it off.

  • A. Rather
  • B. Likewise
  • C. Similarly
  • D. In agreement

Đáp án đúng: A

Dịch câu: Mọi người nghĩ rằng cô ấy sẽ buồn. Ngược lại, cô ấy đã cười bỏ qua.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Thay vào đó
  • B. Tương tự như vậy
  • C. Tương tự
  • D. Đồng ý

6. He didn't lose his temper. On the contrary, he remained calm and composed.

  • A. Rather
  • B. Likewise
  • C. In agreement
  • D. Similarly

Đáp án đúng: A

Dịch câu: Anh ấy không mất bình tĩnh. Ngược lại, anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm đạm.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Thay vào đó
  • B. Tương tự như vậy
  • C. Đồng ý
  • D. Tương tự

7. You might think he's irresponsible. On the contrary, he takes his duties seriously.

  • A. Likewise
  • B. Similarly
  • C. In agreement
  • D. Conversely

Đáp án đúng: D

Dịch câu: Bạn có thể nghĩ rằng anh ấy thiếu trách nhiệm. Ngược lại, anh ấy rất nghiêm túc với công việc của mình.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Tương tự như vậy
  • B. Tương tự
  • C. Đồng ý
  • D. Ngược lại

8. She wasn't bored with the conversation. On the contrary, she found it fascinating.

  • A. Rather
  • B. Likewise
  • C. In agreement
  • D. Similarly

Đáp án đúng: A

Dịch câu: Cô ấy không chán cuộc trò chuyện. Ngược lại, cô ấy thấy nó rất thú vị.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Thay vào đó
  • B. Tương tự như vậy
  • C. Đồng ý
  • D. Tương tự

9. They didn't ignore the warning. On the contrary, they took immediate action.

  • A. Rather
  • B. Likewise
  • C. Similarly
  • D. In agreement

Đáp án đúng: A

Dịch câu: Họ không bỏ qua lời cảnh báo. Ngược lại, họ đã hành động ngay lập tức.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Thay vào đó
  • B. Tương tự như vậy
  • C. Tương tự
  • D. Đồng ý

10. I don't hate rainy days. On the contrary, I enjoy the calm they bring.

  • A. Rather
  • B. Likewise
  • C. In agreement
  • D. Similarly

Đáp án đúng: A

Dịch câu: Tôi không ghét những ngày mưa. Ngược lại, tôi thích sự yên bình mà chúng mang lại.

Dịch các lựa chọn:

  • A. Thay vào đó
  • B. Tương tự như vậy
  • C. Đồng ý
  • D. Tương tự

Nội dung nổi bật

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết