Cụm từ "have one's revenge on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "have one's revenge on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "have one's revenge on" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "trả thù", "trả đũa", "phục hận".

 

Chi tiết gồm có:

  • have my revenge on
  • have your revenge on
  • have her revenge on
  • have his revenge on
  • have its revenge on
  • have our revenge on
  • have their revenge on

 

Ví dụ:

  1. After losing the last game, John was determined to have his revenge on his opponent.
    Sau khi thua trận trước, John quyết tâm phục thù đối thủ của mình.
  2. She finally got the chance to have her revenge on those who had bullied her in school.
    Cuối cùng cô ấy cũng có cơ hội trả thù những người đã bắt nạt mình ở trường.
  3. The movie is about a man who has his revenge on the people who wronged him.
    Bộ phim kể về một người đàn ông trả thù những người đã hại anh ta.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "have one's revenge on"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi ai đó muốn trả đũa sau khi bị tổn thương hoặc bị đối xử không công bằng.
  • Trong văn học, phim ảnh khi nhân vật chính trả thù những người đã làm hại họ.
  • Trong thể thao hoặc cạnh tranh, khi một người hoặc đội bóng muốn chiến thắng để lấy lại danh dự.

Ví dụ:

  1. The team was eager to have their revenge on the rivals who had defeated them last season.
    Đội bóng rất mong muốn phục thù đối thủ đã đánh bại họ mùa trước.
  2. He wanted to have his revenge on the man who had stolen his car.
    Anh ta muốn trả thù người đàn ông đã ăn cắp chiếc xe của anh ta.
  3. The hero seeks to have his revenge on the villain who destroyed his family.
    Nhân vật chính tìm cách trả thù kẻ ác đã phá hủy gia đình anh ta.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "have one's revenge on"?

Cụm từ này thường xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh văn học, phim ảnh hoặc mô tả tình huống kịch tính.

    4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "have one's revenge on"?

    • Take revenge on: thực hiện hành động trả thù.
    • Get back at: đáp trả, trả đũa ai đó.
    • Avenge: báo thù.

    Ví dụ:

    1. He wanted to take revenge on the people who betrayed him.
      Anh ta muốn trả thù những người đã phản bội mình.
    2. She planned to get back at her ex-boyfriend for cheating on her.
      Cô ấy dự định trả đũa bạn trai cũ vì đã lừa dối cô.
    3. The warrior vowed to avenge his fallen comrades.
      Chiến binh thề sẽ báo thù cho những đồng đội đã ngã xuống.

    5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "have one's revenge on"?

    • Forgive: tha thứ.
    • Move on: tiếp tục, bỏ qua.
    • Let go: buông bỏ.

    Ví dụ:

    1. Instead of trying to have his revenge on them, he decided to forgive and move on.
      Thay vì trả thù, anh ấy quyết định tha thứ và tiếp tục.
    2. She chose to let go of the past rather than have her revenge on those who hurt her.
      Cô ấy chọn buông bỏ quá khứ thay vì trả thù những người đã làm tổn thương cô.
    3. It's often healthier to move on rather than have one's revenge on someone who wronged you.
      Thông thường, tiếp tục sống lành mạnh hơn là trả thù người đã làm sai với bạn.

    6. Bài Tập Về Cụm Từ "Have One's Revenge On"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

    Câu 1: After being humiliated, he vowed to have his revenge on those who mocked him.

    • A. Take revenge on
    • B. Let go of
    • C. Forgive
    • D. Move on

    ĐÁP ÁN: A. Take revenge on

    Dịch câu: Sau khi bị sỉ nhục, anh ấy thề sẽ trả thù những kẻ đã chế giễu anh.

    Dịch đáp án:

    • A. Trả thù
    • B. Buông bỏ
    • C. Tha thứ
    • D. Tiếp tục

    Câu 2: She couldn't wait to have her revenge on her rival at the next competition.

    • A. Forgive
    • B. Get back at
    • C. Let go of
    • D. Move on

    ĐÁP ÁN: B. Get back at

    Dịch câu: Cô ấy không thể chờ đợi để phục thù đối thủ của mình tại cuộc thi tiếp theo.

    Dịch đáp án:

    • A. Tha thứ
    • B. Trả đũa
    • C. Buông bỏ
    • D. Tiếp tục

    Câu 3: He trained harder every day, hoping to have his revenge on the team that had beaten him before.

    • A. Take revenge on
    • B. Forgive
    • C. Move on
    • D. Let go of

    ĐÁP ÁN: A. Take revenge on

    Dịch câu: Anh ấy tập luyện chăm chỉ hơn mỗi ngày, hy vọng phục thù đội đã đánh bại anh trước đó.

    Dịch đáp án:

    • A. Trả thù
    • B. Tha thứ
    • C. Tiếp tục
    • D. Buông bỏ

    Câu 4: The villain seeks to have his revenge on the hero for ruining his plans.

    • A. Move on
    • B. Get back at
    • C. Forgive
    • D. Let go of

    ĐÁP ÁN: B. Get back at

    Dịch câu: Kẻ phản diện tìm cách trả thù người hùng vì đã phá hỏng kế hoạch của hắn.

    Dịch đáp án:

    • A. Tiếp tục
    • B. Trả đũa
    • C. Tha thứ
    • D. Buông bỏ

    Câu 5: After all the betrayal, he decided to have his revenge on those who wronged him.

    • A. Forgive
    • B. Move on
    • C. Let go of
    • D. Avenge

    ĐÁP ÁN: D. Avenge

    Dịch câu: Sau tất cả những sự phản bội, anh ấy quyết định trả thù những kẻ đã làm sai với anh.

    Dịch đáp án:

    • A. Tha thứ
    • B. Tiếp tục
    • C. Buông bỏ
    • D. Báo thù

    Câu 6: She planned to have her revenge on everyone who had doubted her abilities.

    • A. Forgive
    • B. Get back at
    • C. Move on
    • D. Let go of

    ĐÁP ÁN: B. Get back at

    Dịch câu: Cô ấy lên kế hoạch trả thù tất cả những ai đã nghi ngờ khả năng của mình.

    Dịch đáp án:

    • A. Tha thứ
    • B. Trả đũa
    • C. Tiếp tục
    • D. Buông bỏ

    Câu 7: He finally had the chance to have his revenge on the competitor who had sabotaged him.

    • A. Take revenge on
    • B. Let go of
    • C. Move on
    • D. Forgive

    ĐÁP ÁN: A. Take revenge on

    Dịch câu: Cuối cùng anh ấy đã có cơ hội trả thù đối thủ đã phá hoại anh.

    Dịch đáp án:

    • A. Trả thù
    • B. Buông bỏ
    • C. Tiếp tục
    • D. Tha thứ

    Câu 8: The character swore to have his revenge on those who had betrayed his trust.

    • A. Forgive
    • B. Move on
    • C. Let go of
    • D. Avenge

    ĐÁP ÁN: D. Avenge

    Dịch câu: Nhân vật thề sẽ trả thù những kẻ đã phản bội niềm tin của anh.

    Dịch đáp án:

    • A. Tha thứ
    • B. Tiếp tục
    • C. Buông bỏ
    • D. Báo thù

    Câu 9: Instead of trying to have his revenge on his enemies, he chose to move on.

    • A. Avenge
    • B. Get back at
    • C. Forgive
    • D. Let go of

    ĐÁP ÁN: D. Let go of

    Dịch câu: Thay vì cố gắng trả thù kẻ thù của mình, anh ấy chọn buông bỏ.

    Dịch đáp án:

    • A. Báo thù
    • B. Trả đũa
    • C. Tha thứ
    • D. Buông bỏ

    Câu 10: She knew it was better to forgive than to have her revenge on those who hurt her.

    • A. Take revenge on
    • B. Let go of
    • C. Move on
    • D. Forgive

    ĐÁP ÁN: A. Take revenge on

    Dịch câu: Cô biết rằng tha thứ tốt hơn là trả thù những người đã làm tổn thương mình.

    Dịch đáp án:

    • A. Trả thù
    • B. Buông bỏ
    • C. Tiếp tục
    • D. Tha thứ

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết