Cụm từ "in fact" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "in fact" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "in fact" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "thực tế", "thực ra", hay "thực tế là".

Ví dụ:

  1. In fact, she is a great singer even though she never took any singing classes.

    Thực tế là, cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời mặc dù chưa từng tham gia lớp học hát nào.

  2. Many people think he's rude; in fact, he's just shy.

    Nhiều người nghĩ anh ấy thô lỗ; thực ra, anh ấy chỉ là nhút nhát thôi.

  3. He said he didn’t like pizza, but in fact, he ate three slices.

    Anh ấy nói không thích pizza, nhưng thực tế thì anh ấy đã ăn ba miếng.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "in fact"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Nhấn mạnh một sự thật đối lập với những gì đã được nói hoặc suy nghĩ trước đó.
  • Bổ sung thông tin chi tiết hơn hoặc làm rõ vấn đề.
  • Thể hiện sự bất ngờ hoặc sự thật gây ngạc nhiên.

Ví dụ:

  1. He looks young, but in fact, he’s already 40.

    Anh ấy trông trẻ, nhưng thực tế là anh ấy đã 40 tuổi rồi.

  2. People thought she was joking; in fact, she was serious.

    Mọi người nghĩ cô ấy đùa; thực ra, cô ấy đang nghiêm túc.

  3. They didn’t win the match; in fact, they didn’t even score a goal.

    Họ không thắng trận đấu; thực tế là, họ còn không ghi được bàn nào.

  4. They seem happy; in fact, they’re struggling with their relationship.

    Họ có vẻ hạnh phúc; thực tế là, họ đang gặp khó khăn trong mối quan hệ.

  5. You may think it’s easy, but in fact, it requires a lot of effort.

    Bạn có thể nghĩ điều đó dễ dàng, nhưng thực tế là, nó đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.

  6. She claimed she was busy; in fact, she was just avoiding him.

    Cô ấy nói rằng mình bận; thực ra, cô ấy chỉ đang tránh mặt anh ấy.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in fact"?

  • Actually (thực ra)
  • Indeed (thật vậy)
  • As a matter of fact (thực tế mà nói)

Ví dụ:

  1. Actually, he’s not as rich as people think.

    Thực ra, anh ấy không giàu như mọi người nghĩ.

  2. She’s very talented. Indeed, she won several awards.

    Cô ấy rất tài năng. Thật vậy, cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng.

  3. As a matter of fact, I was going to call you today.

    Thực tế mà nói, hôm nay tôi định gọi cho bạn.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in fact"?

  • Apparently (có vẻ như)
  • Seemingly (dường như)
  • Supposedly (được cho là)

Ví dụ:

  1. Apparently, she’s happy, but we don’t know for sure.

    Có vẻ như, cô ấy hạnh phúc, nhưng chúng ta không chắc chắn.

  2. He’s seemingly calm, but inside he’s very anxious.

    Anh ấy dường như bình tĩnh, nhưng bên trong anh ấy rất lo lắng.

  3. Supposedly, this is the best restaurant in town, but it wasn’t impressive.

    Được cho là, đây là nhà hàng tốt nhất trong thị trấn, nhưng nó không ấn tượng.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "in fact"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. In fact, the test was much harder than we expected.
    • A. Seemingly
    • B. Actually
    • C. Supposedly
    • D. Apparently
    ĐÁP ÁN: B. Actually
    Dịch câu: Thực tế là, bài kiểm tra khó hơn nhiều so với chúng tôi mong đợi.
    Dịch đáp án:
    - A. Dường như
    - B. Thực ra
    - C. Được cho là
    - D. Có vẻ như
  2. She seemed shy at first, but in fact, she’s very outgoing.
    • A. Indeed
    • B. Supposedly
    • C. Seemingly
    • D. Apparently
    ĐÁP ÁN: A. Indeed
    Dịch câu: Ban đầu cô ấy có vẻ nhút nhát, nhưng thực ra, cô ấy rất hướng ngoại.
    Dịch đáp án:
    - A. Thật vậy
    - B. Được cho là
    - C. Dường như
    - D. Có vẻ như
  3. He told me he wasn’t coming, but in fact, he showed up early.
    • A. Supposedly
    • B. Apparently
    • C. Seemingly
    • D. As a matter of fact
    ĐÁP ÁN: D. As a matter of fact
    Dịch câu: Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ không đến, nhưng thực tế mà nói, anh ấy đã đến sớm.
    Dịch đáp án:
    - A. Được cho là
    - B. Có vẻ như
    - C. Dường như
    - D. Thực tế mà nói
  4. In fact, he never finished high school.
    • A. Indeed
    • B. Seemingly
    • C. Apparently
    • D. Supposedly
    ĐÁP ÁN: A. Indeed
    Dịch câu: Thực ra, anh ấy chưa bao giờ học hết trung học.
    Dịch đáp án:
    - A. Thật vậy
    - B. Dường như
    - C. Có vẻ như
    - D. Được cho là
  5. They look like strangers, but in fact, they are siblings.
    • A. Actually
    • B. Apparently
    • C. Seemingly
    • D. Supposedly
    ĐÁP ÁN: A. Actually
    Dịch câu: Họ trông như người lạ, nhưng thực tế là, họ là anh chị em ruột.
    Dịch đáp án:
    - A. Thực ra
    - B. Có vẻ như
    - C. Dường như
    - D. Được cho là
  6. Everyone thinks it’s easy; in fact, it requires a lot of practice.
    • A. Actually
    • B. Seemingly
    • C. Supposedly
    • D. Apparently
    ĐÁP ÁN: A. Actually
    Dịch câu: Mọi người nghĩ điều đó dễ; thực ra, nó đòi hỏi rất nhiều sự luyện tập.
    Dịch đáp án:
    - A. Thực ra
    - B. Dường như
    - C. Được cho là
    - D. Có vẻ như
  7. She’s not lazy; in fact, she works very hard.
    • A. Supposedly
    • B. Apparently
    • C. Seemingly
    • D. As a matter of fact
    ĐÁP ÁN: D. As a matter of fact
    Dịch câu: Cô ấy không lười biếng; thực tế mà nói, cô ấy làm việc rất chăm chỉ.
    Dịch đáp án:
    - A. Được cho là
    - B. Có vẻ như
    - C. Dường như
    - D. Thực tế mà nói
  8. In fact, I didn’t like the movie at all.
    • A. Actually
    • B. Supposedly
    • C. Seemingly
    • D. Apparently
    ĐÁP ÁN: A. Actually
    Dịch câu: Thực tế là, tôi hoàn toàn không thích bộ phim đó.
    Dịch đáp án:
    - A. Thực ra
    - B. Được cho là
    - C. Dường như
    - D. Có vẻ như
  9. You may think it’s expensive, but in fact, it’s quite affordable.
    • A. Supposedly
    • B. Apparently
    • C. Seemingly
    • D. As a matter of fact
    ĐÁP ÁN: D. As a matter of fact
    Dịch câu: Bạn có thể nghĩ nó đắt, nhưng thực tế mà nói, nó khá là phải chăng.
    Dịch đáp án:
    - A. Được cho là
    - B. Có vẻ như
    - C. Dường như
    - D. Thực tế mà nói
  10. In fact, they’ve been friends since childhood.
    • A. Seemingly
    • B. Actually
    • C. Supposedly
    • D. Apparently
    ĐÁP ÁN: B. Actually
    Dịch câu: Thực tế là, họ đã là bạn từ thuở nhỏ.
    Dịch đáp án:
    - A. Dường như
    - B. Thực ra
    - C. Được cho là
    - D. Có vẻ như

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết