Cụm từ "live in hopes" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "live in hopes" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "live in hopes" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "giữ niềm tin" hoặc "nuôi hy vọng" vào một điều gì đó dù chưa chắc chắn sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • She still lives in hopes that he will come back one day.
    Cô ấy vẫn giữ niềm tin rằng anh ấy sẽ quay lại vào một ngày nào đó.

  • We live in hopes of a better future despite the current challenges.
    Chúng tôi nuôi hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn mặc cho những thử thách hiện tại.

  • They live in hopes of winning the lottery someday.
    Họ giữ hy vọng sẽ trúng xổ số vào một ngày nào đó.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "live in hopes"

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp thể hiện sự lạc quan, mong chờ vào một điều gì đó có thể tốt đẹp hơn trong tương lai, dù kết quả chưa chắc chắn.

Ví dụ:

  • People live in hopes when waiting for positive news, such as medical results.
    Mọi người giữ niềm tin khi chờ đợi tin tức tích cực, chẳng hạn như kết quả y tế.

  • Students often live in hopes of getting good grades even if they didn't study much.
    Học sinh thường nuôi hy vọng sẽ đạt điểm cao dù không học nhiều.

  • He lives in hopes that his business will eventually succeed.
    Anh ấy có niềm tin rằng công việc kinh doanh của mình sẽ thành công.

  • She continues to live in hopes of finding her lost dog.
    Cô ấy vẫn tiếp tục nuôi hy vọng tìm lại được con chó đã lạc.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "live in hopes"

  • Hold out hope: Giữ hy vọng.

    • Ví dụShe still holds out hope that things will get better.
      Cô ấy vẫn giữ hy vọng rằng mọi thứ sẽ tốt hơn.
  • Keep the faith: Giữ niềm tin.

    • Ví dụWe must keep the faith even in difficult times.
      Chúng ta phải giữ niềm tin ngay cả trong những lúc khó khăn.
  • Look forward to: Mong đợi.

    • Ví dụThey look forward to a brighter future.
      Họ mong đợi một tương lai tươi sáng hơn.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "live in hopes"

  • Lose hope: Mất hy vọng.

    • Ví dụAfter many failures, he began to lose hope.
      Sau nhiều thất bại, anh ấy bắt đầu mất hy vọng.
  • Despair: Tuyệt vọng.

    • Ví dụThe situation was so bad that she fell into despair.
      Tình huống quá tồi tệ khiến cô ấy rơi vào tuyệt vọng.
  • Give up: Từ bỏ.

    • Ví dụHe decided to give up after years of trying.
      Anh ấy quyết định từ bỏ sau nhiều năm cố gắng.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "live in hopes"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: Despite the setbacks, the team lives in hopes of winning the championship next year.

  • A. Gives up
  • B. Holds out hope
  • C. Despairs
  • D. Loses hope

ĐÁP ÁN: 1-B

Dịch câu: Mặc dù có những trở ngại, đội bóng sống trong hy vọng sẽ giành chức vô địch vào năm tới.

Dịch các đáp án:

  • A. Từ bỏ
  • B. Giữ hy vọng
  • C. Tuyệt vọng
  • D. Mất hy vọng

Câu 2: She lives in hopes that her novel will be published one day.

  • A. Gives up
  • B. Loses faith
  • C. Falls into despair
  • D. Keeps the faith

ĐÁP ÁN: 2-D

Dịch câu: Cô ấy sống trong hy vọng rằng cuốn tiểu thuyết của mình sẽ được xuất bản vào một ngày nào đó.

Dịch các đáp án:

  • A. Từ bỏ
  • B. Mất niềm tin
  • C. Rơi vào tuyệt vọng
  • D. Giữ niềm tin

Câu 3: They live in hopes of finding a cure for the disease.

  • A. Give up
  • B. Despair
  • C. Lose hope
  • D. Look forward to

ĐÁP ÁN: 3-D

Dịch câu: Họ sống trong hy vọng sẽ tìm ra phương pháp chữa trị cho căn bệnh này.

Dịch các đáp án:

  • A. Từ bỏ
  • B. Tuyệt vọng
  • C. Mất hy vọng
  • D. Mong đợi

Câu 4: He lives in hopes that his business idea will eventually succeed.

  • A. Gives up
  • B. Holds out hope
  • C. Despairs
  • D. Falls into despair

ĐÁP ÁN: 4-B

Dịch câu: Anh ấy sống trong hy vọng rằng ý tưởng kinh doanh của mình cuối cùng sẽ thành công.

Dịch các đáp án:

  • A. Từ bỏ
  • B. Giữ hy vọng
  • C. Tuyệt vọng
  • D. Rơi vào tuyệt vọng

Câu 5: Many people live in hopes of achieving their dreams despite the difficulties.

  • A. Give up
  • B. Hold out hope
  • C. Lose hope
  • D. Despair

ĐÁP ÁN: 5-B

Dịch câu: Nhiều người sống trong hy vọng đạt được ước mơ của mình mặc dù có khó khăn.

Dịch các đáp án:

  • A. Từ bỏ
  • B. Giữ hy vọng
  • C. Mất hy vọng
  • D. Tuyệt vọng

Câu 6: We live in hopes that the new project will bring us success.

  • A. Despair
  • B. Give up
  • C. Look forward to
  • D. Lose hope

ĐÁP ÁN: 6-C

Dịch câu: Chúng tôi sống trong hy vọng rằng dự án mới sẽ mang lại thành công.

Dịch các đáp án:

  • A. Tuyệt vọng
  • B. Từ bỏ
  • C. Mong đợi
  • D. Mất hy vọng

Câu 7: The villagers live in hopes of receiving aid after the disaster.

  • A. Despair
  • B. Give up
  • C. Lose faith
  • D. Keep the faith

ĐÁP ÁN: 7-D

Dịch câu: Người dân trong làng sống trong hy vọng sẽ nhận được sự trợ giúp sau thảm họa.

Dịch các đáp án:

  • A. Tuyệt vọng
  • B. Từ bỏ
  • C. Mất niềm tin
  • D. Giữ niềm tin

Câu 8: The team lives in hopes that their efforts will be recognized.

  • A. Lose hope
  • B. Despair
  • C. Look forward to
  • D. Give up

ĐÁP ÁN: 8-C

Dịch câu: Đội sống trong hy vọng rằng những nỗ lực của họ sẽ được công nhận.

Dịch các đáp án:

  • A. Mất hy vọng
  • B. Tuyệt vọng
  • C. Mong đợi
  • D. Từ bỏ

Câu 9: She lives in hopes of finding a better job in the future.

  • A. Looks forward to
  • B. Gives up
  • C. Falls into despair
  • D. Loses hope

ĐÁP ÁN: 9-A

Dịch câu: Cô ấy sống trong hy vọng sẽ tìm được công việc tốt hơn trong tương lai.

Dịch các đáp án:

  • A. Mong đợi
  • B. Từ bỏ
  • C. Rơi vào tuyệt vọng
  • D. Mất hy vọng

Câu 10: We live in hopes that peace will be restored soon.

  • A. Despair
  • B. Give up
  • C. Lose faith
  • D. Hold out hope

ĐÁP ÁN: 10-D

Dịch câu: Chúng tôi sống trong hy vọng rằng hòa bình sẽ sớm được lập lại.

Dịch các đáp án:

  • A. Tuyệt vọng
  • B. Từ bỏ
  • C. Mất niềm tin
  • D. Giữ hy vọng

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết