Học tiếng Anh cùng ZiZoou News – Tagged "Học tiếng Anh tại nhà" – Trang 7 – ZiZoou Store - Streetwear

up-english

Cụm từ "charge with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "charge with" là gì? Cụm từ này mang nghĩa là "cáo buộc", "buộc tội", "quy trách nhiệm" cho ai đó về một hành vi phạm pháp hay trách nhiệm cụ thể nào đó. Ví dụ: He was...
Xem chi tiết

Cụm từ "doze off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "doze off" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chợp mắt", "ngủ gật" hoặc "ngủ thiếp đi". Ví dụ: She started to doze off during the meeting. Cô ấy bắt đầu chợp mắt trong cuộc họp....
Xem chi tiết

Cụm từ "tie to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "tie to" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "buộc vào", "gắn kết", "liên kết" hoặc "ràng buộc" một thứ gì đó với một thứ khác. Ví dụ: The success of the project is tied to...
Xem chi tiết

Cụm từ "look after" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "look after" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chăm sóc", "trông nom", hoặc "chú ý" ai đó hoặc cái gì đó. Nó mô tả hành động quan tâm và bảo vệ người, vật, hoặc một tình huống...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut short" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut short" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "dừng lại đột ngột", "kết thúc sớm", "rút ngắn" hoặc "cắt ngang" một hành động, sự kiện hoặc công việc một cách không mong đợi. Ví dụ: The meeting...
Xem chi tiết

Cụm từ "call it a day" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "call it a day" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "dừng lại", "kết thúc công việc", "kết thúc ngày làm việc" hay "dừng hoạt động nào đó". Ví dụ: "After fixing the engine, they decided...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut corners" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut corners" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "cắt xén" hoặc "làm qua loa". Nó chỉ hành động làm việc gì đó một cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất, thường bằng cách bỏ qua một...
Xem chi tiết

Cụm từ "leave for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "leave for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rời đi đến một nơi nào đó", hoặc "bắt đầu di chuyển đến một điểm đến nào đó". Ví dụ: She left for Paris early in the...
Xem chi tiết

Cụm từ "above all" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "above all" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "trên hết", "trước hết" hoặc "quan trọng nhất". Ví dụ: Above all, we must ensure everyone's safety. Trên hết, chúng ta phải đảm bảo sự an...
Xem chi tiết

Cụm từ "pour out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "pour out" là gì? Cụm từ này mang ý nghĩa là "đổ ra", "rót ra" hoặc "trút ra". Ví dụ: She poured out the water from the jug.Cô ấy đổ hết nước từ cái bình ra. Tears poured...
Xem chi tiết

Cụm từ "shake hands" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "shake hands" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "bắt tay", hành động này thường diễn ra khi hai người nắm tay nhau và lắc nhẹ. Đây là một hành động phổ biến trong nhiều nền...
Xem chi tiết

Cụm từ "be in keeping with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be in keeping with" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "hòa hợp với", "phù hợp với", "đi cùng với", "tương thích với" một cái gì đó, thường được sử dụng để diễn tả sự phù...
Xem chi tiết

Cụm từ "in a bad mood" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "in a bad mood" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "tâm trạng không tốt", "cảm thấy tồi tệ", "bực mình", "không vui",... Ví dụ: She was in a bad mood because she didn’t get...
Xem chi tiết

Cụm từ "turn down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "turn down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "từ chối", "giảm bớt" hoặc "làm giảm đi". Ví dụ: She turned down his invitation to the party. (Cô ấy đã từ chối lời mời dự tiệc của...
Xem chi tiết

Cụm từ "put out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "put out" là gì? Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là: "Dập tắt" (lửa, đèn, cảm xúc, tin đồn,...) "Sản xuất", "xuất bản" "Đưa ra" (thông tin) "Làm phiền" ai đó Ví dụ: Please put...
Xem chi tiết

Cụm từ "look out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "look out" là gì? Cụm từ này mang ý nghĩa là "cẩn thận" hoặc "để ý". Ví dụ: Look out! There’s a car coming. Cẩn thận! Có một chiếc xe đang tới. You should look out...
Xem chi tiết

Cụm từ "deny oneself" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "deny oneself" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "kiềm chế bản thân", "tự hạn chế" hoặc "từ chối" không làm điều gì đó.   Chi tiết gồm có: deny myself deny yourself deny herself deny himself deny...
Xem chi tiết

Cụm từ "refer to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "refer to" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "nhắc đến", "đề cập đến", "tham chiếu đến" hoặc "tham khảo" một cái gì đó hoặc ai đó. Nó mô tả hành động liên kết một điều...
Xem chi tiết

Cụm từ "learn the hard way" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "learn the hard way" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rút ra bài học từ trải nghiệm" hoặc "khó khăn lắm mới học được". Ví dụ: He learned the hard way that trusting strangers can...
Xem chi tiết

Cụm từ "fall down on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "fall down on" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "không hoàn thành (nhiệm vụ, trách nhiệm), "không đáp ứng được (yêu cầu)". Ví dụ: He really fell down on his responsibilities as a team leader.Anh ấy...
Xem chi tiết

Cụm từ "go back on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "go back on" là gì? Cụm từ "thất hứa", "không giữ lời", hoặc "làm trái lại" với một cam kết nào đó đã đưa ra trước đó. Ví dụ: He promised to help me, but he went...
Xem chi tiết

Cụm từ "pick up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "pick up" là gì? Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là: Nhặt lên Đón ai đó Lấy, nhận Nghe máy (điện thoại) Nhận thấy, nắm bắt nhanh   Ví dụ: He picked up the...
Xem chi tiết

Cụm từ "pay back" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "pay back" là gì? Cụm từ này có nghĩa là: "Trả lại tiền" "Hoàn trả một khoản vay" "Đền đáp", "bù đắp" "Trả đũa", "trả thù". Ví dụ: He finally paid back the money he owed me.Cuối...
Xem chi tiết

Cụm từ "by definition" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "by definition" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "theo định nghĩa" hoặc "về bản chất". Nó thể hiện một điều gì đó là đúng hoặc chính xác theo cách nó được định nghĩa, xác định...
Xem chi tiết

Cụm từ "on the tip of one's tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "on the tip of one's tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là: "Quên béng đi" "Sắp nhớ ra" "Nhớ mang máng" Nó diễn tả tình huống khi bạn biết hoặc nhớ một điều gì đó...
Xem chi tiết

Cụm từ "thank goodness" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "thank goodness" là gì? Cụm từ này có thể được dịch là "cảm ơn trời" hoặc "may quá". Nó thể hiện sự nhẹ nhõm, hài lòng hoặc biết ơn khi một điều không mong muốn đã không xảy ra,...
Xem chi tiết

Cụm từ "little by little" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "little by little" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "dần dần", "từ từ", hoặc "từng chút một". Nó diễn tả quá trình diễn ra chậm rãi và liên tục theo từng bước nhỏ để đạt...
Xem chi tiết

Cụm từ "make a fuss of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make a fuss of" là gì? Cụm từ này có nghĩa "quan tâm quá mức", "đặc biệt chú ý", hoặc "nâng niu" ai đó một cách đặc biệt, thường là để khiến họ cảm thấy quan trọng...
Xem chi tiết

Cụm từ "not by a long shot" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not by a long shot" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chưa chắc", "chắc chắn là không", hoặc "còn lâu mới". Nó nhấn mạnh rằng một điều gì đó còn cách rất xa so với sự...
Xem chi tiết

Cụm từ "call in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "call in" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "gọi ai đó đến", "triệu tập", "gọi điện thông báo" hoặc "kêu gọi". Ví dụ: She called in a technician to fix the air conditioner.Cô ấy gọi kỹ thuật viên...
Xem chi tiết

Cụm từ "by hand" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "by hand" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "làm bằng tay" hoặc "thủ công". Nó mô tả hành động một sản phẩm nào đó được thực hiện bằng tay, không dùng máy móc hay công...
Xem chi tiết

Cụm từ "back out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "back out" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rút lui", "từ bỏ", hoặc "hủy bỏ". Ví dụ: He promised to help us with the project, but he backed out at the last minute.Anh ấy hứa sẽ...
Xem chi tiết

Cụm từ "put in a word for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "put in a word for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "nói tốt cho" hoặc "giới thiệu" giúp ai đó với mục đích hỗ trợ họ, thường trong bối cảnh công việc, quan hệ...
Xem chi tiết

Cụm từ "have a hard time" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "have a hard time" là gì? Cụm từ này mang nghĩa là "gặp khó khăn" hoặc "vất vả" khi làm một việc gì đó. Ví dụ: He had a hard time understanding the instructions. Anh ấy gặp...
Xem chi tiết

Cụm từ "of no account" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "of no account" là gì? Cụm từ này mang ý nghĩa "không quan trọng", "không có giá trị" hoặc "không đáng kể". Ví dụ: "His opinion is of no account in this matter." Ý kiến của anh...
Xem chi tiết

Cụm từ "get the message" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "get the message" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "hiểu ý", "nắm được thông điệp", thường diễn tả việc hiểu hoặc nhận ra một thông điệp, ý tưởng, hoặc ý nghĩa mà ai đó đang...
Xem chi tiết