Cụm từ "in any case" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in any case" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "dù thế nào đi nữa", "tóm lại là".
Ví dụ:
-
In any case, we need to finish the project by the end of the week.
Dù dù thế nào đi nữa, chúng ta cần hoàn thành dự án trước cuối tuần.
-
I don't like the plan, but in any case, it's too late to change it.
Tôi không thích kế hoạch này, nhưng dù sao đi nữa, đã quá muộn để thay đổi.
-
She may not agree, but in any case, we have to try.
Cô ấy có thể không đồng ý, nhưng dù thế nào đi nữa, chúng ta phải thử.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in any case"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi muốn khẳng định một điều gì đó không bị ảnh hưởng bởi các tình huống khác.
- Khi kết luận hoặc tổng kết lại vấn đề sau khi đã xem xét các điều kiện khác nhau.
- Khi chuyển chủ đề hoặc nhấn mạnh ý định hành động bất kể điều kiện.
Ví dụ:
-
We may not have enough resources, but in any case, we must proceed with the plan.
Chúng ta có thể không có đủ nguồn lực, nhưng dù sao đi nữa, chúng ta phải tiếp tục với kế hoạch.
-
You can stay or leave; in any case, I’m going.
Bạn có thể ở lại hoặc đi; dù sao đi nữa, tôi vẫn sẽ đi.
-
In any case, let's keep our options open.
Dù thế nào đi nữa, hãy giữ các lựa chọn của chúng ta mở.
-
You might not agree with me, but in any case, this is the best solution.
Bạn có thể không đồng ý với tôi, nhưng dù sao đi nữa, đây là giải pháp tốt nhất.
-
It may rain tomorrow; in any case, we’ll go hiking.
Ngày mai có thể mưa; dù thế nào đi nữa, chúng ta sẽ đi leo núi.
-
There might be some changes, but in any case, we have to stay on schedule.
Có thể sẽ có một số thay đổi, nhưng dù sao đi nữa, chúng ta phải tuân theo lịch trình.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "in any case"?
Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng hoặc trong giao tiếp hằng ngày.4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in any case"?
-
Anyway - dù sao đi nữa.
Ví dụ: I’m tired, but I’ll help you anyway.
Tôi mệt, nhưng dù sao đi nữa thì tôi cũng sẽ giúp bạn.
-
Regardless - bất kể.
Ví dụ: Regardless of the weather, we will hold the event outside.
Bất kể thời tiết, chúng ta sẽ tổ chức sự kiện ngoài trời.
-
Nonetheless - tuy nhiên.
Ví dụ: He didn’t have much experience; nonetheless, he got the job.
Anh ấy không có nhiều kinh nghiệm; tuy nhiên, anh ấy đã có được công việc.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in any case"?
-
Unless - trừ khi.
Ví dụ: We won’t go unless you’re ready.
Chúng ta sẽ không đi trừ khi bạn sẵn sàng.
-
If not - nếu không.
Ví dụ: We should leave now; if not, we’ll be late.
Chúng ta nên đi ngay bây giờ; nếu không, chúng ta sẽ bị trễ.
-
Provided that - miễn là.
Ví dụ: You can borrow my car provided that you return it by evening.
Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại vào buổi tối.
6. Bài tập về cụm từ "in any case"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- We don't have enough time, but in any case, we have to try our best.
- A. Unless
- B. Anyway
- C. If not
- D. Provided that
ĐÁP ÁN: B. Anyway
Dịch: Chúng ta không có đủ thời gian, nhưng dù sao đi nữa, chúng ta phải cố gắng hết sức.
Dịch đáp án: A. Trừ khi, B. Dù sao đi nữa, C. Nếu không, D. Miễn là. - We may not get the results we want, but in any case, we need to continue.
- A. Regardless
- B. Unless
- C. If not
- D. Nonetheless
ĐÁP ÁN: A. Regardless
Dịch: Chúng ta có thể không đạt được kết quả như mong muốn, nhưng dù thế nào đi nữa, chúng ta cần tiếp tục.
Dịch đáp án: A. Bất kể, B. Trừ khi, C. Nếu không, D. Tuy nhiên. -
In any case, she will not change her mind about this decision.
- A. Unless
- B. Anyway
- C. Regardless
- D. Nonetheless
ĐÁP ÁN: D. Nonetheless
Dịch: Dù sao đi nữa, cô ấy sẽ không thay đổi quyết định về việc này.
Dịch đáp án: A. Trừ khi, B. Dù sao đi nữa, C. Bất kể, D. Tuy nhiên. - I don’t think it will rain, but in any case, I’ll bring an umbrella.
- A. Regardless
- B. Unless
- C. If not
- D. Provided that
ĐÁP ÁN: A. Regardless
Dịch: Tôi không nghĩ trời sẽ mưa, nhưng dù sao đi nữa, tôi sẽ mang ô.
Dịch đáp án: A. Bất kể, B. Trừ khi, C. Nếu không, D. Miễn là. - The weather is uncertain; in any case, we’ll have the meeting inside.
- A. Provided that
- B. Anyway
- C. Unless
- D. If not
ĐÁP ÁN: B. Anyway
Dịch: Thời tiết không chắc chắn; dù sao đi nữa, chúng ta sẽ tổ chức cuộc họp bên trong.
Dịch đáp án: A. Miễn là, B. Dù sao đi nữa, C. Trừ khi, D. Nếu không. - I might be late, but in any case, I will call you.
- A. Unless
- B. Provided that
- C. Regardless
- D. If not
ĐÁP ÁN: C. Regardless
Dịch: Tôi có thể đến muộn, nhưng dù thế nào đi nữa, tôi sẽ gọi cho bạn.
Dịch đáp án: A. Trừ khi, B. Miễn là, C. Bất kể, D. Nếu không. - We might not win, but in any case, we have given our best effort.
- A. Unless
- B. Provided that
- C. Anyway
- D. Nonetheless
ĐÁP ÁN: D. Nonetheless
Dịch: Chúng ta có thể không thắng, nhưng dù sao đi nữa, chúng ta đã cố gắng hết sức.
Dịch đáp án: A. Trừ khi, B. Miễn là, C. Dù sao đi nữa, D. Tuy nhiên. -
In any case, we should inform everyone about the change in plans.
- A. Unless
- B. Nonetheless
- C. Regardless
- D. Provided that
ĐÁP ÁN: C. Regardless
Dịch: Dù thế nào đi nữa, chúng ta nên thông báo cho mọi người về sự thay đổi trong kế hoạch.
Dịch đáp án: A. Trừ khi, B. Tuy nhiên, C. Bất kể, D. Miễn là. - He was busy, but in any case, he managed to attend the meeting.
- A. Unless
- B. Regardless
- C. If not
- D. Nonetheless
ĐÁP ÁN: D. Nonetheless
Dịch: Anh ấy bận, nhưng dù sao đi nữa, anh ấy vẫn tham dự cuộc họp.
Dịch đáp án: A. Trừ khi, B. Bất kể, C. Nếu không, D. Tuy nhiên. - She doesn't like the task, but in any case, she will finish it.
- A. Unless
- B. If not
- C. Regardless
- D. Provided that
ĐÁP ÁN: C. Regardless
Dịch: Cô ấy không thích nhiệm vụ này, nhưng dù sao đi nữa, cô ấy sẽ hoàn thành nó.
Dịch đáp án: A. Trừ khi, B. Nếu không, C. Bất kể, D. Miễn là.