Cụm từ "the other day" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "the other day" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "the other day" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "mấy hôm trước" hoặc "mới đây".

Ví dụ:

  1. I saw Tom the other day at the grocery store.
    Tôi đã gặp Tom mấy ngày trước ở cửa hàng tạp hóa.
  2. She called me the other day to ask about the meeting.
    Cô ấy đã gọi cho tôi hôm trước để hỏi về cuộc họp.
  3. We went to a new restaurant the other day, and the food was amazing.
    Chúng tôi đã đi ăn ở một nhà hàng mới mới đây, và đồ ăn rất ngon.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "the other day"?

Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi bạn muốn kể về một sự kiện xảy ra trong thời gian gần đây nhưng không nhớ chính xác ngày nào.
  • Khi muốn chia sẻ kinh nghiệm hoặc câu chuyện mới diễn ra mà không cần chi tiết cụ thể.
  • Khi nói về một hành động hoặc sự kiện quá khứ có liên quan đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  1. I read an interesting article the other day about climate change.
    Tôi đã đọc một bài báo thú vị hôm trước về biến đổi khí hậu.
  2. The other day, we decided to go hiking instead of staying home.
    Mấy ngày trước, chúng tôi đã quyết định đi leo núi thay vì ở nhà.
  3. He mentioned the other day that he was thinking of changing jobs.
    Anh ấy đã nhắc đến mới đây rằng anh ấy đang suy nghĩ về việc đổi công việc.
  4. I saw her the other day at the supermarket.
    Tôi gặp cô ấy mấy hôm trước ở siêu thị.
  5. He mentioned that he was going on a trip the other day.
    Anh ấy có nhắc đến chuyện đi du lịch mấy hôm trước.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "the other day"?

  • Cụm từ này không có nghĩa chính xác về ngày tháng, vì vậy không dùng cụm từ này khi cần chỉ rõ thời gian cụ thể.
  • Cụm từ này thường dùng trong văn nói hoặc văn viết thân mật, không thích hợp cho ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản học thuật.
  • Chỉ nên dùng từ này nếu sự kiện quá khứ vừa mới xảy ra, đảm bảo bối cảnh không làm người nghe nhầm lẫn về thời gian quá xa trong quá khứ.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "the other day"?

  1. A few days ago - Vài ngày trước

    • Ví dụShe finished the project a few days ago.
      Cô ấy đã hoàn thành dự án vài ngày trước.
  2. Recently - Gần đây

    • Ví dụRecently, I met an old friend from college.
      Gần đây, tôi đã gặp lại một người bạn cũ từ thời đại học.
  3. Not long ago - Không lâu trước đây

    • Ví dụHe moved to a new apartment not long ago.
      Anh ấy đã chuyển đến căn hộ mới không lâu trước đây.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "the other day"?

  1. In the future - Trong tương lai

    • Ví dụWe will discuss the plans in the future.
      Chúng ta sẽ thảo luận về các kế hoạch trong tương lai.
  2. Later - Sau này

    • Ví dụI will get back to you later.
      Tôi sẽ phản hồi lại bạn sau này.
  3. Someday - Một ngày nào đó

    • Ví dụSomeday, I hope to visit Japan.
      Một ngày nào đó, tôi hy vọng sẽ được đến Nhật Bản.

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "The Other Day"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. I met Sarah the other day at the library.
    • A. A few days ago
    • B. In the future
    • C. Someday
    • D. Later
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch câu: Tôi đã gặp Sarah vài ngày trước ở thư viện.
    Dịch các đáp án:
    - A few days ago - Vài ngày trước
    - In the future - Trong tương lai
    - Someday - Một ngày nào đó
    - Later - Sau này
  2. The other day, I watched a great documentary on wildlife.
    • A. Later
    • B. In the future
    • C. Recently
    • D. Someday
    ĐÁP ÁN: C
    Dịch câu: Mới đây, tôi đã xem một bộ phim tài liệu tuyệt vời về động vật hoang dã.
    Dịch các đáp án:
    - Later - Sau này
    - In the future - Trong tương lai
    - Recently - Gần đây
    - Someday - Một ngày nào đó
  3. We visited a new coffee shop the other day.
    • A. Later
    • B. In the future
    • C. Someday
    • D. Not long ago
    ĐÁP ÁN: D
    Dịch câu: Chúng tôi đã ghé thăm một quán cà phê mới không lâu trước đây.
    Dịch các đáp án:
    - Later - Sau này
    - In the future - Trong tương lai
    - Someday - Một ngày nào đó
    - Not long ago - Không lâu trước đây
  4. I heard a funny story the other day from my colleague.
    • A. A few days ago
    • B. Later
    • C. Someday
    • D. In the future
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch câu: Tôi đã nghe một câu chuyện vui vài ngày trước từ đồng nghiệp của tôi.
    Dịch các đáp án:
    - A few days ago - Vài ngày trước
    - Later - Sau này
    - Someday - Một ngày nào đó
    - In the future - Trong tương lai
  5. She baked cookies the other day and brought them to work.
    • A. In the future
    • B. A few days ago
    • C. Someday
    • D. Later
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch câu: Cô ấy đã nướng bánh quy vài ngày trước và mang đến chỗ làm.
    Dịch các đáp án:
    - In the future - Trong tương lai
    - A few days ago - Vài ngày trước
    - Someday - Một ngày nào đó
    - Later - Sau này
  6. The other day, I saw a movie that reminded me of my childhood.
    • A. Someday
    • B. Recently
    • C. In the future
    • D. Later
    ĐÁP ÁN: B
    Dịch câu: Mới đây, tôi đã xem một bộ phim khiến tôi nhớ về thời thơ ấu.
    Dịch các đáp án:
    - Someday - Một ngày nào đó
    - Recently - Gần đây
    - In the future - Trong tương lai
    - Later - Sau này
  7. I bumped into my old friend the other day while shopping.
    • A. A few days ago
    • B. Someday
    • C. Later
    • D. In the future
    ĐÁP ÁN: A
    Dịch câu: Tôi đã tình cờ gặp lại bạn cũ vài ngày trước khi đang đi mua sắm.
    Dịch các đáp án:
    - A few days ago - Vài ngày trước
    - Someday - Một ngày nào đó
    - Later - Sau này
    - In the future - Trong tương lai
  8. The other day, we had a team meeting about the new project.
    • A. In the future
    • B. Later
    • C. Recently
    • D. Someday
    ĐÁP ÁN: C
    Dịch câu: Mới đây, chúng tôi đã có một cuộc họp nhóm về dự án mới.
    Dịch các đáp án:
    - In the future - Trong tương lai
    - Later - Sau này
    - Recently - Gần đây
    - Someday - Một ngày nào đó
  9. I tried a new recipe the other day and it turned out great.
    • A. Someday
    • B. In the future
    • C. Not long ago
    • D. Later
    ĐÁP ÁN: C
    Dịch câu: Tôi đã thử một công thức nấu ăn mới không lâu trước đây và nó rất ngon.
    Dịch các đáp án:
    - Someday - Một ngày nào đó
    - In the future - Trong tương lai
    - Not long ago - Không lâu trước đây
    - Later - Sau này
  10. The other day, I received a package from my friend in Japan.
    • A. Someday
    • B. In the future
    • C. A few days ago
    • D. Later
    ĐÁP ÁN: C
    Dịch câu: Mới đây, tôi đã nhận được một gói hàng từ bạn tôi ở Nhật Bản.
    Dịch các đáp án:
    - Someday - Một ngày nào đó
    - In the future - Trong tương lai
    - A few days ago - Vài ngày trước
    - Later - Sau này

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết