Cụm từ "face value" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "face value" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "face value" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "giá trị danh nghĩa" hoặc "vẻ bề ngoài", "ngay".

Ví dụ:

  • He took her words at face value and didn't question her intentions.

    Anh ấy đã chấp nhận lời nói của cô ấy ngay lập tức và không nghi ngờ gì về ý định của cô.

  • The coin has a face value of ten dollars, but its actual worth is much higher.

    Đồng xu này có giá trị danh nghĩa là mười đô la, nhưng giá trị thực tế của nó cao hơn nhiều.

  • She received a certificate with a face value of $1,000.

    Cô ấy nhận được một chứng chỉ với mệnh giá là 1.000 đô la.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "face value"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi nói về giá trị bề mặt của một vật, chẳng hạn như tiền hoặc trái phiếu.
  • Khi ám chỉ việc chấp nhận thông tin, lời nói hoặc tình huống mà không phân tích sâu thêm.
  • Khi đề cập đến giá trị ghi trên chứng chỉ, phiếu quà tặng hoặc chứng khoán.

Ví dụ:

  • He accepted the apology at face value without questioning the sincerity.

    Anh ấy chấp nhận lời xin lỗi ngay mà không đặt câu hỏi về sự chân thành.

  • Don’t take advertisements at face value; they often exaggerate.

    Đừng chấp nhận quảng cáo theo vẻ bề ngoài; chúng thường phóng đại.

  • The stock has a face value of $50, but it's trading at a premium.

    Cổ phiếu này có mệnh giá là 50 đô la, nhưng đang được giao dịch ở mức cao hơn.

  • You shouldn't take everything people say at face value.

    Bạn không nên chấp nhận mọi điều người khác nói theo vẻ bề ngoài.

  • Many people take headlines at face value without reading the full article.

    Nhiều người chấp nhận các tiêu đề ngay mà không đọc toàn bộ bài báo.

  • He warned them not to judge the proposal by its face value.

    Anh ấy đã cảnh báo họ không nên đánh giá đề xuất theo bề nổi.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "face value"?

  1. Nominal value - giá trị danh nghĩa

    • Ví dụThe bond’s nominal value is not the same as its market price.

      Giá trị danh nghĩa của trái phiếu không giống như giá thị trường của nó.

  2. Surface value - giá trị bề mặt

    • Ví dụHe only considered the surface value of the argument.

      Anh ấy chỉ xem xét giá trị bề mặt của cuộc tranh luận.

  3. Apparent value - giá trị hiển nhiên

    • Ví dụThe apparent value of the offer was high, but it lacked substance.

      Giá trị hiển nhiên của lời đề nghị là cao, nhưng nó thiếu nội dung.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "face value"?

  1. Intrinsic value - giá trị nội tại

    • Ví dụThe intrinsic value of the company is much higher than its stock price.

      Giá trị nội tại của công ty cao hơn nhiều so với giá cổ phiếu.

  2. True value - giá trị thật

    • Ví dụHe wanted to understand the true value of the painting.

      Anh ấy muốn hiểu giá trị thật của bức tranh.

  3. Hidden value - giá trị ẩn giấu

    • Ví dụSometimes, the hidden value of an item is not immediately apparent.

      Đôi khi, giá trị ẩn giấu của một vật không hiển thị ngay lập tức.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "face value"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1

He took her promise at face value and expected her to keep it.

  • A. True meaning
  • B. Hidden value
  • C. Intrinsic worth
  • D. Surface value

Đáp án: D. Surface value

Anh ấy chấp nhận lời hứa của cô ấy theo giá trị bề ngoài và mong cô ấy giữ lời.

Dịch các đáp án:

  • A: Giá trị thật
  • B: Giá trị ẩn
  • C: Giá trị nội tại
  • D: Giá trị bề mặt

Câu 2

Don’t always accept things at face value; dig deeper.

  • A. Nominal value
  • B. True essence
  • C. Deep value
  • D. Real worth

Đáp án: A. Nominal value

Đừng luôn chấp nhận mọi thứ theo giá trị bề ngoài; hãy tìm hiểu sâu hơn.

Dịch các đáp án:

  • A: Giá trị danh nghĩa
  • B: Bản chất thật
  • C: Giá trị sâu
  • D: Giá trị thật

Câu 3

She judged the situation based on its face value without considering other factors.

  • A. True meaning
  • B. Hidden worth
  • C. Essential value
  • D. Surface value

Đáp án: D. Surface value

Cô ấy đánh giá tình huống theo giá trị bề ngoài mà không cân nhắc các yếu tố khác.

Dịch các đáp án:

  • A: Ý nghĩa thật
  • B: Giá trị ẩn
  • C: Giá trị cốt lõi
  • D: Giá trị bề mặt

Câu 4

He accepted the offer at face value, not knowing there were hidden costs.

  • A. True worth
  • B. Intrinsic value
  • C. Apparent value
  • D. Real worth

Đáp án: C. Apparent value

Anh ấy chấp nhận lời đề nghị theo giá trị bề ngoài, mà không biết rằng có những chi phí ẩn.

Dịch các đáp án:

  • A: Giá trị thật
  • B: Giá trị nội tại
  • C: Giá trị hiển nhiên
  • D: Giá trị thật

Câu 5

It's not wise to take every statement at face value.

  • A. True essence
  • B. Surface value
  • C. Hidden meaning
  • D. Deep worth

Đáp án: B. Surface value

Không nên chấp nhận mọi câu nói theo giá trị bề ngoài.

Dịch các đáp án:

  • A: Bản chất thật
  • B: Giá trị bề mặt
  • C: Ý nghĩa ẩn
  • D: Giá trị sâu

Câu 6

He looked at the face value of the document and signed without hesitation.

  • A. Intrinsic meaning
  • B. True worth
  • C. Nominal value
  • D. Hidden depth

Đáp án: C. Nominal value

Anh ấy nhìn vào giá trị danh nghĩa của tài liệu và ký mà không do dự.

Dịch các đáp án:

  • A: Ý nghĩa nội tại
  • B: Giá trị thật
  • C: Giá trị danh nghĩa
  • D: Chiều sâu ẩn

Câu 7

The company's reports often present data at face value.

  • A. Nominal value
  • B. True essence
  • C. Hidden worth
  • D. Real value

Đáp án: A. Nominal value

Báo cáo của công ty thường trình bày dữ liệu theo giá trị bề ngoài.

Dịch các đáp án:

  • A: Giá trị danh nghĩa
  • B: Bản chất thật
  • C: Giá trị ẩn
  • D: Giá trị thật

Câu 8

At face value, the painting seemed simple, but it had deep symbolism.

  • A. Apparent value
  • B. Hidden worth
  • C. Essential meaning
  • D. True depth

Đáp án: A. Apparent value

Theo giá trị bề ngoài, bức tranh có vẻ đơn giản, nhưng nó mang biểu tượng sâu sắc.

Dịch các đáp án:

  • A: Giá trị hiển nhiên
  • B: Giá trị ẩn
  • C: Ý nghĩa cốt lõi
  • D: Độ sâu thật

Câu 9

He refused to judge the book by its face value alone.

  • A. Intrinsic worth
  • B. True depth
  • C. Surface value
  • D. Hidden meaning

Đáp án: C. Surface value

Anh ấy từ chối đánh giá cuốn sách chỉ theo giá trị bề ngoài.

Dịch các đáp án:

  • A: Giá trị nội tại
  • B: Độ sâu thật
  • C: Giá trị bề mặt
  • D: Ý nghĩa ẩn

Câu 10

Don’t take the statistics at face value; they may be misleading.

  • A. True depth
  • B. Nominal value
  • C. Hidden worth
  • D. Real meaning

Đáp án: B. Nominal value

Đừng chấp nhận số liệu thống kê theo giá trị bề ngoài; chúng có thể gây hiểu lầm.

Dịch các đáp án:

  • A: Độ sâu thật
  • B: Giá trị danh nghĩa
  • C: Giá trị ẩn
  • D: Ý nghĩa thật

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết