Phân biệt "check out" và "checkout"? – ZiZoou Store - Streetwear

Phân biệt "check out" và "checkout"?

1. Điểm khác nhau giữa "check out""checkout"

A. Check out

  • Là một cụm động từ.
  • Thường được dùng để chỉ việc "xem xét", "kiểm tra", "thử" hoặc "rời khỏi" một địa điểm nào đó.

Ví dụ:

  • Let's check out the new restaurant tonight.
    Hãy thử nhà hàng mới tối nay.

  • You can check out books from the library.
    Bạn có thể mượn sách từ thư viện.

  • I need to check out what's happening over there.
    Tôi cần xem chuyện gì đang xảy ra ở đó.

  • Check out this new book!
    Hãy xem thử cuốn sách mới này!
  • We checked out of the hotel at noon.
    Chúng tôi trả phòng khách sạn lúc trưa.

B. Checkout

  • danh từ.
  • Thường được dùng để chỉ quá trình "thanh toán", "tính tiền" tại cửa hàng hoặc quầy tính tiền.

Ví dụ:

  • The checkout is at the front of the store.
    Quầy thanh toán nằm ở phía trước cửa hàng.

  • Please proceed to the checkout counter.
    Vui lòng di chuyển đến quầy tính tiền.

  • There's a long line at the checkout.
    Có một hàng dài chờ ở quầy thanh toán.

  • The checkout time is 12 noon.
    Giờ trả phòng là 12 giờ trưa.

C. Tóm lại

  • "Check out" linh hoạt hơn, dùng như động từ, với nhiều nghĩa khác nhau từ "xem xét", "thử" đến "trả phòng".
  • "Checkout" chủ yếu là danh từ, chỉ hành động "thanh toán" khi mua hàng hoặc "trả phòng".

2. Bài tập phân biệt "check out" và "checkout"

Điền từ thích hợp vào các câu sau:

  1. I need to ________ before 11 a.m. tomorrow.
    A. check out
    B. checkout
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Check out
    Tôi cần trả phòng trước 11 giờ sáng mai.
    Giải thích: "Check out" ở đây là cụm động từ chỉ hành động rời khỏi khách sạn.
  2. The ________ line was very long at the supermarket.
    A. check out
    B. checkout
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. Checkout
    Hàng đợi ở quầy thanh toán rất dài tại siêu thị.
    Giải thích: "Checkout" là danh từ chỉ nơi tính tiền trong siêu thị.
  3. Let’s ________ that new coffee shop downtown.
    A. check out
    B. checkout
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Check out
    Hãy thử quán cà phê mới ở trung tâm đi.
    Giải thích: "Check out" là cụm động từ chỉ việc khám phá hoặc thử một thứ gì đó.
  4. The ________ process was quick and easy at the hotel.
    A. check out
    B. checkout
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. Checkout
    Quá trình trả phòng tại khách sạn nhanh chóng và dễ dàng.
    Giải thích: "Checkout" là danh từ chỉ quy trình rời khỏi khách sạn.
  5. You can pay at the ________ counter.
    A. check out
    B. checkout
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. Checkout
    Bạn có thể thanh toán tại quầy tính tiền.
    Giải thích: "Checkout" là danh từ chỉ nơi thanh toán.
  6. Don’t forget to ________ the latest movie on Netflix.
    A. check out
    B. checkout
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Check out
    Đừng quên xem thử bộ phim mới nhất trên Netflix.
    Giải thích: "Check out" là cụm động từ chỉ hành động xem hoặc thử một thứ gì đó.
  7. I will ________ some books from the library today.
    A. check out
    B. checkout
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Check out
    Tôi sẽ mượn một vài cuốn sách từ thư viện hôm nay.
    Giải thích: "Check out" được dùng khi mượn sách từ thư viện.
  8. She wants to ________ the latest fashion trends.
    A. check out
    B. checkout
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Check out
    Cô ấy muốn xem qua những xu hướng thời trang mới nhất.
    Giải thích: "Check out" là cụm động từ dùng để kiểm tra, xem xét.
  9. After shopping, we headed straight to the ________.
    A. check out
    B. checkout
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. Checkout
    Sau khi mua sắm, chúng tôi đi thẳng đến quầy thanh toán.
    Giải thích: "Checkout" là danh từ chỉ nơi tính tiền sau khi mua sắm.
  10. You should ________ that book; it’s really good.
    A. check out
    B. checkout
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Check out
    Bạn nên xem thử cuốn sách đó; nó thực sự hay.
    Giải thích: "Check out" là cụm động từ khuyên ai đó nên thử hoặc xem xét thứ gì.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết