Cụm từ "be suited to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "be suited to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be suited to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "phù hợp" hoặc "thích hợp" với một điều gì đó.

Ví dụ:

  1. This job is suited to someone with a strong background in finance.
    • Công việc này phù hợp với người có nền tảng tài chính vững chắc.
  2. Her skills are well suited to the requirements of this position.
    • Kỹ năng của cô ấy rất phù hợp với yêu cầu của vị trí này.
  3. This climate is not suited to growing tropical plants.
    • Khí hậu này không phù hợp để trồng các loại cây nhiệt đới.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "be suited to"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp:

  • Khi nói về sự phù hợp giữa người và công việc, vị trí hay nhiệm vụ.
  • Khi nói về sự thích hợp giữa vật, nơi chốn hoặc điều kiện và mục đích sử dụng.
  • Khi nói về mối quan hệ phù hợp giữa các yếu tố khác nhau.

Ví dụ:

  1. The new curriculum is suited to students who prefer hands-on learning.
    • Chương trình học mới phù hợp với những học sinh thích học qua thực hành.
  2. These shoes are not suited to hiking in rough terrain.
    • Đôi giày này không phù hợp để đi bộ đường dài trên địa hình gồ ghề.
  3. He is better suited to a managerial role than a technical one.
    • Anh ấy phù hợp với vai trò quản lý hơn là vai trò kỹ thuật.
  4. This training program is ideally suited to those looking to enhance their skills.
    • Chương trình đào tạo này lý tưởng để những người muốn nâng cao kỹ năng của mình.
  5. He isn't suited to work in a high-pressure environment.
    • Anh ấy không phù hợp để làm việc trong môi trường áp lực cao.
  6. The furniture is perfectly suited to the modern design of the house.
    • Nội thất rất phù hợp với thiết kế hiện đại của ngôi nhà.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be suited to"?

  1. Be appropriate for: phù hợp với

    • Ví dụThis attire is appropriate for formal occasions.
      • Trang phục này phù hợp với các dịp trang trọng.
  2. Be fit for: phù hợp với

    • Ví dụHis personality is fit for leadership roles.
      • Tính cách của anh ấy phù hợp với vai trò lãnh đạo.
  3. Be compatible with: tương thích với

    • Ví dụThis software is compatible with all major operating systems.
      • Phần mềm này tương thích với tất cả các hệ điều hành chính.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be suited to"?

  1. Be unsuitable for: không phù hợp với

    • Ví dụThis diet is unsuitable for people with allergies.
      • Chế độ ăn này không phù hợp với những người bị dị ứng.
  2. Be unfit for: không thích hợp cho

    • Ví dụThe equipment is unfit for heavy-duty tasks.
      • Thiết bị này không thích hợp cho các công việc nặng.
  3. Be incompatible with: không tương thích với

    • Ví dụThe old device is incompatible with the new software update.
      • Thiết bị cũ không tương thích với bản cập nhật phần mềm mới.

5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Be Suited To"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The job is suited to someone with excellent communication skills.

A. appropriate for

B. harmful to

C. detached from

D. unknown to

ĐÁP ÁN: A. appropriate for

Dịch câu: Công việc phù hợp với người có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời.

Dịch đáp án:

  • A. phù hợp với
  • B. có hại cho
  • C. tách rời khỏi
  • D. không biết đến

Câu 2: This dress is suited to formal events and ceremonies.

A. resistant to

B. unrelated to

C. hostile to

D. appropriate for

ĐÁP ÁN: D. appropriate for

Dịch câu: Chiếc váy này phù hợp với các sự kiện và nghi lễ trang trọng.

Dịch đáp án:

  • A. chống lại
  • B. không liên quan đến
  • C. thù địch với
  • D. phù hợp với

Câu 3: His temperament is well suited to working with children.

A. indifferent to

B. opposed to

C. unfit for

D. appropriate for

ĐÁP ÁN: D. appropriate for

Dịch câu: Tính khí của anh ấy rất phù hợp với việc làm việc với trẻ em.

Dịch đáp án:

  • A. thờ ơ với
  • B. phản đối
  • C. không thích hợp
  • D. phù hợp với

Câu 4: This environment is suited to those who enjoy outdoor activities.

A. distant from

B. harmful to

C. fit for

D. removed from

ĐÁP ÁN: C. fit for

Dịch câu: Môi trường này phù hợp với những người thích hoạt động ngoài trời.

Dịch đáp án:

  • A. xa rời
  • B. có hại cho
  • C. thích hợp với
  • D. tách biệt khỏi

Câu 5: Her personality is not suited to a high-stress job.

A. incompatible with

B. indifferent to

C. irrelevant to

D. fit for

ĐÁP ÁN: D. fit for

Dịch câu: Tính cách của cô ấy không phù hợp với công việc căng thẳng cao.

Dịch đáp án:

  • A. không tương thích với
  • B. thờ ơ với
  • C. không liên quan đến
  • D. thích hợp với

Câu 6: This training program is perfectly suited to beginners.

A. fit for

B. opposed to

C. unprepared for

D. alien to

ĐÁP ÁN: A. fit for

Dịch câu: Chương trình đào tạo này rất phù hợp với người mới bắt đầu.

Dịch đáp án:

  • A. phù hợp với
  • B. phản đối
  • C. chưa chuẩn bị cho
  • D. xa lạ với

Câu 7: He is better suited to creative tasks than analytical ones.

A. resistant to

B. irrelevant to

C. appropriate for

D. opposite to

ĐÁP ÁN: C. appropriate for

Dịch câu: Anh ấy phù hợp với các nhiệm vụ sáng tạo hơn là phân tích.

Dịch đáp án:

  • A. chống lại
  • B. không liên quan đến
  • C. phù hợp với
  • D. đối lập với

Câu 8: The car is ideally suited to city driving.

A. fit for

B. harmful to

C. unrelated to

D. immune to

ĐÁP ÁN: A. fit for

Dịch câu: Chiếc xe rất phù hợp với việc lái xe trong thành phố.

Dịch đáp án:

  • A. phù hợp với
  • B. có hại cho
  • C. không liên quan đến
  • D. miễn nhiễm với

Câu 9: His skills are suited to leading a large team.

A. appropriate for

B. indifferent to

C. hostile to

D. unrelated to

ĐÁP ÁN: A. appropriate for

Dịch câu: Kỹ năng của anh ấy phù hợp với việc lãnh đạo một đội nhóm lớn.

Dịch đáp án:

  • A. phù hợp với
  • B. thờ ơ với
  • C. thù địch với
  • D. không liên quan đến

Câu 10: The climate here is not suited to cold-blooded animals.

A. unrelated to

B. irrelevant to

C. indifferent to

D. unfit for

ĐÁP ÁN: D. unfit for

Dịch câu: Khí hậu ở đây không phù hợp với các loài động vật máu lạnh.

Dịch đáp án:

  • A. không liên quan đến
  • B. không liên quan đến
  • C. thờ ơ với
  • D. không thích hợp

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết