Cụm từ "be destined to be" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "be destined to be" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be destined to be" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "được định sẵn", "chắc chắn sẽ". Nó mang ý nghĩa rằng điều gì đó hoặc ai đó được sắp đặt sẵn để có một kết quả hoặc vai trò cụ thể nào đó, như thể đã được quyết định từ trước.

Ví dụ:

  1. She is destined to be a great leader.
    • Cô ấy được định sẵn sẽ trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại.
  2. The project was destined to be a success from the start.
    • Dự án này được định sẵn sẽ thành công ngay từ đầu.
  3. He felt he was destined to be alone forever.
    • Anh ấy cảm thấy mình được định sẵn sẽ cô đơn mãi mãi.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "be destined to be"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi nói về kết quả hoặc tương lai của một người hoặc một việc nào đó đã được định sẵn.
  • Dùng để diễn tả những kết quả có vẻ như không thể tránh khỏi.
  • Ám chỉ rằng có một lực lượng hay số mệnh nào đó chi phối kết quả đó.

Ví dụ:

  1. The couple is destined to be together.
    • Cặp đôi này được định sẵn sẽ ở bên nhau.
  2. The team was destined to be champions this season.
    • Đội bóng được định sẵn sẽ trở thành nhà vô địch mùa giải này.
  3. She knew she was destined to be a musician.
    • Cô ấy biết mình được định sẵn sẽ trở thành một nhạc sĩ.
  4. Not every relationship is destined to be forever.
    • Không phải mối quan hệ nào cũng được định sẵn sẽ kéo dài mãi mãi.
  5. He was not destined to be successful without hard work.
    • Anh ấy không được định sẵn sẽ thành công mà không cần làm việc chăm chỉ.
  6. Some stories are destined to be forgotten.
    • Một số câu chuyện được định sẵn sẽ bị lãng quên.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be destined to be"?

  1. Be fated to be - được định mệnh sẽ là
  2. Be meant to be - được sắp đặt để trở thành
  3. Be bound to be - chắc chắn sẽ là

Ví dụ:

  1. They are fated to be enemies.
    • Họ được định mệnh sẽ là kẻ thù của nhau.
  2. This job was meant to be his destiny.
    • Công việc này được sắp đặt để trở thành số mệnh của anh ta.
  3. She is bound to be famous one day.
    • Cô ấy chắc chắn sẽ nổi tiếng vào một ngày nào đó.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be destined to be"?

  1. Be random - ngẫu nhiên
  2. Be uncertain - không chắc chắn
  3. Be unexpected - không mong đợi

Ví dụ:

  1. His success was purely random, not destined to be.
    • Thành công của anh ấy hoàn toàn ngẫu nhiên, không được định sẵn.
  2. The outcome was uncertain, not destined to be.
    • Kết quả không chắc chắn, không được định sẵn.
  3. Their meeting was unexpected, not destined to be.
    • Cuộc gặp gỡ của họ không mong đợi, không được định sẵn.

5. Bài Tập về Cụm từ "be destined to be"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The new technology is destined to be a game changer in the industry.

A. Uncertain
B. Meant to be
C. Random
D. Unexpected

Đáp án đúng: B

Dịch: Công nghệ mới được định sẵn sẽ là một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong ngành.

Dịch các đáp án:

  • A. Không chắc chắn
  • B. Được sắp đặt để trở thành
  • C. Ngẫu nhiên
  • D. Không mong đợi

Câu 2: She always knew she was destined to be a writer.

A. Unplanned
B. Accidental
C. Fated to be
D. Unforeseen

Đáp án đúng: C

Dịch: Cô ấy luôn biết mình được định sẵn sẽ là một nhà văn.

Dịch các đáp án:

  • A. Không được lên kế hoạch
  • B. Tình cờ
  • C. Được định mệnh sẽ là
  • D. Không lường trước được

Câu 3: The movie was destined to be a hit among teenagers.

A. Random
B. Optional
C. Bound to be
D. Uncertain

Đáp án đúng: C

Dịch: Bộ phim được định sẵn sẽ là một hit trong giới trẻ.

Dịch các đáp án:

  • A. Ngẫu nhiên
  • B. Tùy chọn
  • C. Chắc chắn sẽ là
  • D. Không chắc chắn

Câu 4: They are destined to be best friends forever.

A. Unexpected
B. Unplanned
C. Avoidable
D. Meant to be

Đáp án đúng: D

Dịch: Họ được định sẵn sẽ là bạn thân mãi mãi.

Dịch các đáp án:

  • A. Không mong đợi
  • B. Không được lên kế hoạch
  • C. Có thể tránh được
  • D. Được sắp đặt để trở thành

Câu 5: The city was destined to be a major tourist destination.

A. Accidental
B. Random
C. Uncertain
D. Fated to be

Đáp án đúng: D

Dịch: Thành phố được định sẵn sẽ là một điểm đến du lịch lớn.

Dịch các đáp án:

  • A. Tình cờ
  • B. Ngẫu nhiên
  • C. Không chắc chắn
  • D. Được định mệnh sẽ là

Câu 6: He is destined to be a successful entrepreneur.

A. Bound to be
B. Unexpected
C. Random
D. Unforeseen

Đáp án đúng: A

Dịch: Anh ấy được định sẵn sẽ là một doanh nhân thành đạt.

Dịch các đáp án:

  • A. Chắc chắn sẽ là
  • B. Không mong đợi
  • C. Ngẫu nhiên
  • D. Không lường trước được

Câu 7: Their relationship was destined to be complicated from the start.

A. Simple
B. Unplanned
C. Accidental
D. Fated to be

Đáp án đúng: D

Dịch: Mối quan hệ của họ được định sẵn sẽ phức tạp ngay từ đầu.

Dịch các đáp án:

  • A. Đơn giản
  • B. Không được lên kế hoạch
  • C. Tình cờ
  • D. Được định mệnh sẽ là

Câu 8: His career is destined to be full of challenges.

A. Optional
B. Meant to be
C. Random
D. Accidental

Đáp án đúng: B

Dịch: Sự nghiệp của anh ấy được định sẵn sẽ đầy thách thức.

Dịch các đáp án:

  • A. Tùy chọn
  • B. Được sắp đặt để trở thành
  • C. Ngẫu nhiên
  • D. Tình cờ

Câu 9: The invention was destined to be revolutionary.

A. Bound to be
B. Unplanned
C. Accidental
D. Random

Đáp án đúng: A

Dịch: Phát minh này được định sẵn sẽ mang tính cách mạng.

Dịch các đáp án:

  • A. Chắc chắn sẽ là
  • B. Không được lên kế hoạch
  • C. Tình cờ
  • D. Ngẫu nhiên

Câu 10: She is destined to be remembered as a legend.

A. Bound to be
B. Accidental
C. Unexpected
D. Unforeseen

Đáp án đúng: A

Dịch: Cô ấy được định sẵn sẽ được nhớ đến như một huyền thoại.

Dịch các đáp án:

  • A. Chắc chắn sẽ là
  • B. Tình cờ
  • C. Không mong đợi
  • D. Không lường trước được

Nội dung nổi bật

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết