Cụm từ "on line" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "on line" là gì?
Cụm từ "on line" (hoặc "online") có nghĩa là:
- "Trực tuyến"
- "Hoạt động trực tiếp" hoặc "Đang hoạt động trực tiếp"
Ví dụ:
- She is taking an online course to improve her skills.
Cô ấy đang tham gia một khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng của mình. - The bank offers many online services like money transfer and bill payments.
Ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ trực tuyến như chuyển tiền và thanh toán hóa đơn. - The meeting was conducted online due to the pandemic.
Cuộc họp đã được tổ chức trực tuyến do đại dịch.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "on line"?
Cụm từ này chủ yếu mô tả hoạt động nào đó được thực hiện trên mạng internet hoặc được kết nối với một hệ thống mạng. Các hoạt động phổ biến như:
-
Giao tiếp và học tập: Các hoạt động như học trực tuyến, họp trực tuyến, hoặc hội thảo qua mạng.
Ví dụ:
- Students are attending online classes every day.
Sinh viên đang tham gia các lớp học trực tuyến mỗi ngày. - We chat with friends online almost every night.
Chúng tôi trò chuyện trực tuyến với bạn bè hầu như mỗi đêm. - The workshop was held online because of travel restrictions.
Buổi hội thảo đã được tổ chức trực tuyến do hạn chế đi lại.
- Students are attending online classes every day.
-
Mua sắm và thanh toán: Mua hàng qua mạng, thanh toán hóa đơn, chuyển tiền qua internet.
Ví dụ:
- She buys clothes online because it’s more convenient.
Cô ấy mua quần áo trực tuyến vì tiện lợi hơn. - Paying bills online saves a lot of time.
Thanh toán hóa đơn trực tuyến giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian. - He often shops online to find better deals.
Anh ấy thường mua sắm trực tuyến để tìm giá tốt hơn.
- She buys clothes online because it’s more convenient.
-
Giải trí và tiêu khiển: Xem phim, nghe nhạc, chơi game qua mạng internet.
Ví dụ:
- We watched a new movie online last night.
Chúng tôi đã xem một bộ phim mới trực tuyến tối qua. - She listens to music online while working.
Cô ấy nghe nhạc trực tuyến khi làm việc. - Many people enjoy playing games online with friends.
Nhiều người thích chơi game trực tuyến với bạn bè.
- We watched a new movie online last night.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "on line"?
Cụm từ này có thể được viết là "online" hoặc "on line"; tuy nhiên, "online" phổ biến hơn.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "on line"?
-
Connected: Được kết nối với mạng hoặc internet.
-
Ví dụ: She is connected to the internet all the time.
Cô ấy kết nối với internet suốt thời gian.
-
Ví dụ: She is connected to the internet all the time.
-
Networked: Có liên quan hoặc kết nối với một mạng.
-
Ví dụ: The devices are networked together for easy access.
Các thiết bị được kết nối mạng với nhau để dễ dàng truy cập.
-
Ví dụ: The devices are networked together for easy access.
-
Internet-based: Dựa trên hoặc sử dụng internet.
-
Ví dụ: Most of the services are internet-based nowadays.
Hầu hết các dịch vụ ngày nay đều dựa trên internet.
-
Ví dụ: Most of the services are internet-based nowadays.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "on line"?
-
Offline: Không kết nối với internet hoặc mạng.
-
Ví dụ: The server is currently offline.
Máy chủ hiện đang ngoại tuyến.
-
Ví dụ: The server is currently offline.
-
Disconnected: Bị ngắt kết nối khỏi mạng hoặc internet.
-
Ví dụ: She is disconnected due to a poor signal.
Cô ấy bị ngắt kết nối do tín hiệu kém.
-
Ví dụ: She is disconnected due to a poor signal.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "on line"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The company provides many services on line, making it easy for customers to access them from home.
A. Offline
B. Connected
C. Manual
D. Analog
ĐÁP ÁN: B. Connected
Công ty cung cấp nhiều dịch vụ trực tuyến, giúp khách hàng dễ dàng truy cập từ nhà.
- A. Ngoại tuyến
- B. Kết nối
- C. Thủ công
- D. Tương tự - She prefers to do her shopping on line because it saves her time.
A. Offline
B. Internet-based
C. Traditional
D. Personal
ĐÁP ÁN: B. Internet-based
Cô ấy thích mua sắm trực tuyến vì tiết kiệm thời gian.
- A. Ngoại tuyến
- B. Dựa trên internet
- C. Truyền thống
- D. Cá nhân - The new library system allows students to borrow books on line without visiting the library.
A. Disconnected
B. Analog
C. Networked
D. Offline
ĐÁP ÁN: C. Networked
Hệ thống thư viện mới cho phép sinh viên mượn sách trực tuyến mà không cần đến thư viện.
- A. Ngắt kết nối
- B. Tương tự
- C. Kết nối mạng
- D. Ngoại tuyến - You can pay your bills on line using various digital payment methods.
A. Connected
B. Disconnected
C. Traditional
D. Physical
ĐÁP ÁN: A. Connected
Bạn có thể thanh toán hóa đơn trực tuyến bằng nhiều phương thức thanh toán số.
- A. Kết nối
- B. Ngắt kết nối
- C. Truyền thống
- D. Vật lý - Many people enjoy playing games on line with friends from all over the world.
A. Disconnected
B. Manual
C. Personal
D. Internet-based
ĐÁP ÁN: D. Internet-based
Nhiều người thích chơi game trực tuyến với bạn bè từ khắp nơi trên thế giới.
- A. Ngắt kết nối
- B. Thủ công
- C. Cá nhân
- D. Dựa trên internet - The customer service is available on line 24/7 to assist you with your needs.
A. Offline
B. Connected
C. Analog
D. Disconnected
ĐÁP ÁN: B. Connected
Dịch vụ khách hàng có sẵn trực tuyến 24/7 để hỗ trợ bạn.
- A. Ngoại tuyến
- B. Kết nối
- C. Tương tự
- D. Ngắt kết nối - The class was moved on line due to the weather conditions.
A. Manual
B. Physical
C. Disconnected
D. Internet-based
ĐÁP ÁN: D. Internet-based
Lớp học đã được chuyển sang trực tuyến do điều kiện thời tiết.
- A. Thủ công
- B. Vật lý
- C. Ngắt kết nối
- D. Dựa trên internet - All reservations can be made on line through the hotel's website.
A. Physical
B. Disconnected
C. Networked
D. Analog
ĐÁP ÁN: C. Networked
Tất cả các đặt chỗ có thể được thực hiện trực tuyến qua trang web của khách sạn.
- A. Vật lý
- B. Ngắt kết nối
- C. Kết nối mạng
- D. Tương tự - The documents were shared on line with all team members for easy access.
A. Manual
B. Connected
C. Physical
D. Offline
ĐÁP ÁN: B. Connected
Tài liệu đã được chia sẻ trực tuyến với tất cả các thành viên trong nhóm để dễ dàng truy cập.
- A. Thủ công
- B. Kết nối
- C. Vật lý
- D. Ngoại tuyến - They held the conference on line due to restrictions on large gatherings.
A. Analog
B. Internet-based
C. Manual
D. Physical
ĐÁP ÁN: B. Internet-based
Họ đã tổ chức hội nghị trực tuyến do hạn chế về các cuộc tụ tập đông người.
- A. Tương tự
- B. Dựa trên internet
- C. Thủ công
- D. Vật lý
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....