Cụm từ "go into" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "go into" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "go into" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "đi vào", "bước vào", "bắt đầu tham gia".

Ví dụ:

  1. She wants to go into the medical field after graduating.
    Cô ấy muốn bước vào ngành y sau khi tốt nghiệp.

  2. The company will go into a new market next year.
    Công ty sẽ thâm nhập vào một thị trường mới vào năm tới.

  3. He didn't go into details about the project.
    Anh ấy không đi sâu vào chi tiết về dự án.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "go into"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:

  • Tham gia vào một lĩnh vực hoặc ngành nghề: Khi ai đó bắt đầu làm việc hoặc học tập trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Đi vào một địa điểm nào đó: Dùng khi ai đó bước vào một nơi.
  • Đi sâu vào chi tiết hoặc thảo luận: Khi giải thích kỹ hơn về một vấn đề.

Ví dụ:

  1. He decided to go into politics after years of public service.
    Anh ấy quyết định tham gia vào chính trị sau nhiều năm phục vụ công chúng.

  2. The cat suddenly went into the room and hid under the bed.
    Con mèo đột nhiên đi vào phòng và trốn dưới giường.

  3. The teacher didn't go into why the exam was postponed.
    Giáo viên không đi sâu vào lý do tại sao kỳ thi bị hoãn.

  4. Don’t go into that area without permission.
    Đừng đi vào khu vực đó nếu không có sự cho phép.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "go into"?

  • Ngữ cảnh sử dụng: Phải chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng "go into" một cách phù hợp. Cụm từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào câu nói.
  • Không dùng nhầm với các cụm từ khác: "Go into" khác với các cụm từ như "go on" hay "go through" dù có vẻ tương tự.
  • Thì của động từ: Thay đổi dạng của "go into" (ví dụ: went into, going into) tùy theo thì của câu.

Ví dụ:

  1. She went into detail about her plans during the meeting.
    Cô ấy đã đi sâu vào chi tiết về kế hoạch của mình trong buổi họp.

  2. He is going into a new phase of his career.
    Anh ấy đang bước vào một giai đoạn mới của sự nghiệp.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "go into"?

  • Enter: Đi vào, tham gia vào.
  • Engage in: Tham gia vào, dấn thân vào.
  • Involve: Tham gia vào, liên quan đến.

Ví dụ:

  1. She wants to enter the fashion industry.
    Cô ấy muốn tham gia vào ngành công nghiệp thời trang.

  2. He will engage in volunteer work next summer.
    Anh ấy sẽ tham gia vào công việc tình nguyện vào mùa hè tới.

  3. The project involves a lot of research and planning.
    Dự án liên quan đến rất nhiều nghiên cứu và kế hoạch.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "go into"?

  • Exit: Ra khỏi, rời khỏi.
  • Avoid: Tránh, né tránh.
  • Leave: Rời đi, từ bỏ.

Ví dụ:

  1. She quickly exited the building after the meeting.
    Cô ấy nhanh chóng rời khỏi tòa nhà sau buổi họp.

  2. He tries to avoid discussing his personal life.
    Anh ấy cố gắng né tránh việc thảo luận về cuộc sống cá nhân.

  3. He left the company last year to start his own business.
    Anh ấy đã rời bỏ công ty năm ngoái để bắt đầu công việc kinh doanh riêng.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "go into"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: She decided to go into journalism after college.

  • A. Exit
  • B. Leave
  • C. Enter
  • D. Avoid
Đáp án: C. Enter
Dịch câu: Cô ấy quyết định tham gia vào ngành báo chí sau khi tốt nghiệp đại học.
Dịch đáp án:
- A. Ra khỏi
- B. Rời đi
- C. Tham gia vào
- D. Né tránh

Câu 2: The scientist didn't go into the details of his research.

  • A. Leave
  • B. Exit
  • C. Enter
  • D. Avoid
Đáp án: C. Enter
Dịch câu: Nhà khoa học không đi sâu vào chi tiết nghiên cứu của mình.
Dịch đáp án:
- A. Rời bỏ
- B. Ra khỏi
- C. Tham gia vào
- D. Né tránh

Câu 3: He will go into the office later to finish the report.

  • A. Enter
  • B. Avoid
  • C. Leave
  • D. Exit
Đáp án: A. Enter
Dịch câu: Anh ấy sẽ đi vào văn phòng sau đó để hoàn thành báo cáo.
Dịch đáp án:
- A. Đi vào
- B. Né tránh
- C. Rời đi
- D. Ra khỏi

Câu 4: They went into the room quietly to not disturb anyone.

  • A. Leave
  • B. Avoid
  • C. Enter
  • D. Involve
Đáp án: D. Involve
Dịch câu: Họ đi vào phòng một cách yên lặng để không làm phiền ai.
Dịch đáp án:
- A. Rời bỏ
- B. Né tránh
- C. Đi vào
- D. Liên quan đến

Câu 5: The company plans to go into new markets next year.

  • A. Avoid
  • B. Leave
  • C. Enter
  • D. Exit
Đáp án: C. Enter
Dịch câu: Công ty dự định thâm nhập vào thị trường mới vào năm tới.
Dịch đáp án:
- A. Né tránh
- B. Rời bỏ
- C. Tham gia vào
- D. Ra khỏi

Câu 6: She is going into the second year of her studies.

  • A. Avoid
  • B. Leave
  • C. Exit
  • D. Enter
Đáp án: D. Enter
Dịch câu: Cô ấy đang bước vào năm thứ hai của quá trình học.
Dịch đáp án:
- A. Né tránh
- B. Rời đi
- C. Ra khỏi
- D. Tham gia vào

Câu 7: The team will go into further discussions tomorrow.

  • A. Leave
  • B. Avoid
  • C. Exit
  • D. Engage in
Đáp án: D. Engage in
Dịch câu: Nhóm sẽ tham gia vào các cuộc thảo luận sâu hơn vào ngày mai.
Dịch đáp án:
- A. Rời bỏ
- B. Né tránh
- C. Ra khỏi
- D. Tham gia vào

Câu 8: He didn't go into why he quit his job.

  • A. Enter
  • B. Explain
  • C. Leave
  • D. Exit
Đáp án: B. Explain
Dịch câu: Anh ấy không đi sâu vào lý do tại sao anh ấy bỏ công việc.
Dịch đáp án:
- A. Tham gia vào
- B. Giải thích
- C. Rời bỏ
- D. Ra khỏi

Câu 9: She will go into her office early to prepare for the meeting.

  • A. Leave
  • B. Avoid
  • C. Enter
  • D. Exit
Đáp án: C. Enter
Dịch câu: Cô ấy sẽ vào văn phòng sớm để chuẩn bị cho cuộc họp.
Dịch đáp án:
- A. Rời bỏ
- B. Né tránh
- C. Tham gia vào
- D. Ra khỏi

Câu 10: The students went into the classroom and sat down quietly.

  • A. Leave
  • B. Avoid
  • C. Exit
  • D. Enter
Đáp án: D. Enter
Dịch câu: Các học sinh đi vào lớp và ngồi xuống yên lặng.
Dịch đáp án:
- A. Rời đi
- B. Né tránh
- C. Ra khỏi
- D. Đi vào

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết