Cụm từ "account for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "account for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "account for" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • "Giải thích", "làm rõ" lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc, sự kiện hoặc con số nào đó.
  • "Chiếm tỷ lệ"
  • "Tính đến"
  • "Chịu trách nhiệm"
  • "Thể hiện", "cho thấy"

Ví dụ:

  • The bad weather accounts for the low turnout at the event.
    (Thời tiết xấu là nguyên nhân khiến số lượng người tham gia sự kiện ít.)
  • Students account for 60% of the population in this town.
    (Sinh viên chiếm 60% dân số ở thị trấn này.)
  • We need to account for the possibility of failure.
    (Chúng ta cần tính đến khả năng thất bại.)
  • You will be held accountable for your actions.
    (Bạn sẽ phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
  • His intelligence accounts for his success.
    (Trí thông minh của anh ấy là lý do cho sự thành công của anh ấy.)

2. Khi nào sử dụng cụm từ "account for"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Giải thích nguyên nhân hoặc lý do:

    • Ví dụ:
      • The weather conditions account for the delay of the flight.
        Điều kiện thời tiết giải thích lý do chuyến bay bị hoãn.
      • Poor sales performance accounts for the company's declining revenue.
        Hiệu suất bán hàng kém giải thích cho doanh thu sụt giảm của công ty.
      • The lack of resources accounts for the slow progress of the project.
        Việc thiếu tài nguyên giải thích sự tiến triển chậm chạp của dự án.

  2. Chiếm một phần hoặc tỷ lệ nào đó trong tổng thể:

    • Ví dụ:
      • Women account for 60% of the workforce in the company.
        Phụ nữ chiếm 60% lực lượng lao động trong công ty.
      • The IT sector accounts for a large portion of the country's GDP.
        Ngành công nghệ thông tin chiếm phần lớn GDP của quốc gia.
      • Online sales account for nearly half of the company's total revenue.
        Doanh số bán hàng trực tuyến chiếm gần một nửa tổng doanh thu của công ty.

  3. Đảm bảo, tính đến hoặc xem xét:

    • Ví dụ:
      • We need to account for all possible risks before making a decision.
        Chúng ta cần tính đến mọi rủi ro có thể xảy ra trước khi đưa ra quyết định.
      • The final report will account for all discrepancies found during the audit.
        Báo cáo cuối cùng sẽ tính đến mọi sai lệch được phát hiện trong quá trình kiểm toán.
      • The budget should account for unexpected expenses.
        Ngân sách cần tính đến các chi phí phát sinh bất ngờ.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "account for"?

Cụm từ này sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh trang trọng như báo cáo, thuyết trình hoặc viết lách học thuật.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "account for"?

  1. Explain (giải thích)

    • Ví dụ:
      • The manager had to explain the reasons for the delay.
        Người quản lý phải giải thích lý do cho sự chậm trễ.
  2. Justify (biện minh, lý giải)

    • Ví dụ:
      • He could not justify his actions during the meeting.
        Anh ta không thể lý giải hành động của mình trong cuộc họp.
  3. Clarify (làm rõ)

    • Ví dụ:
      • The report needs to clarify the data discrepancies.
        Báo cáo cần làm rõ sự khác biệt trong dữ liệu.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "account for"?

  1. Ignore (bỏ qua, phớt lờ)

    • Ví dụ:
      • The team decided to ignore the minor issues.
        Nhóm quyết định bỏ qua các vấn đề nhỏ.
  2. Overlook (bỏ sót, không để ý)

    • Ví dụ:
      • We must not overlook the potential risks in the project.
        Chúng ta không được bỏ sót những rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
  3. Disregard (không quan tâm, xem nhẹ)

    • Ví dụ:
      • They chose to disregard the warning signs.
        Họ chọn xem nhẹ các dấu hiệu cảnh báo.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Account for"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The economic crisis accounts for the high unemployment rate in the country.

  • A. Explains
  • B. Ignores
  • C. Disregards
  • D. Overlooks

Đáp án: A. Explains

Dịch câu: Khủng hoảng kinh tế giải thích tỷ lệ thất nghiệp cao trong cả nước.

Dịch các đáp án:

  • A. Explains: giải thích
  • B. Ignores: phớt lờ
  • C. Disregards: không quan tâm
  • D. Overlooks: bỏ sót

Câu 2: The manager had to account for the missing funds during the meeting.

  • A. Ignore
  • B. Overlook
  • C. Avoid
  • D. Justify

Đáp án: D. Justify

Dịch câu: Người quản lý phải giải trình về số tiền bị mất trong cuộc họp.

Dịch các đáp án:

  • A. Ignore: bỏ qua
  • B. Overlook: bỏ sót
  • C. Avoid: tránh
  • D. Justify: biện minh

Câu 3: The sudden weather changes account for the poor crop yields this season.

  • A. Explain
  • B. Disregard
  • C. Avoid
  • D. Ignore

Đáp án: A. Explain

Dịch câu: Những thay đổi thời tiết đột ngột giải thích năng suất cây trồng kém mùa này.

Dịch các đáp án:

  • A. Explain: giải thích
  • B. Disregard: không để ý
  • C. Avoid: tránh
  • D. Ignore: phớt lờ

Câu 4: We must account for all variables when planning the project timeline.

  • A. Ignore
  • B. Disregard
  • C. Overlook
  • D. Consider

Đáp án: D. Consider

Dịch câu: Chúng ta phải xem xét tất cả các biến số khi lập kế hoạch cho thời gian biểu của dự án.

Dịch các đáp án:

  • A. Ignore: bỏ qua
  • B. Disregard: không quan tâm
  • C. Overlook: bỏ sót
  • D. Consider: xem xét

Câu 5: The new regulations account for a significant increase in operational costs.

  • A. Ignore
  • B. Avoid
  • C. Explain
  • D. Overlook

Đáp án: C. Explain

Dịch câu: Các quy định mới giải thích sự gia tăng đáng kể trong chi phí hoạt động.

Dịch các đáp án:

  • A. Ignore: bỏ qua
  • B. Avoid: tránh
  • C. Explain: giải thích
  • D. Overlook: bỏ sót

Câu 6: His experience accounts for his confidence during the presentation.

  • A. Explains
  • B. Ignores
  • C. Avoids
  • D. Disregards

Đáp án: A. Explains

Dịch câu: Kinh nghiệm của anh ấy giải thích sự tự tin trong buổi thuyết trình.

Dịch các đáp án:

  • A. Explains: giải thích
  • B. Ignores: bỏ qua
  • C. Avoids: tránh
  • D. Disregards: không quan tâm

Câu 7: The data must be accurate to account for all aspects of the research.

  • A. Explain
  • B. Disregard
  • C. Overlook
  • D. Ignore

Đáp án: A. Explain

Dịch câu: Dữ liệu phải chính xác để giải thích mọi khía cạnh của nghiên cứu.

Dịch các đáp án:

  • A. Explain: giải thích
  • B. Disregard: không để ý
  • C. Overlook: bỏ sót
  • D. Ignore: phớt lờ

Câu 8: The accountant must account for every transaction made in the fiscal year.

  • A. Explain
  • B. Ignore
  • C. Avoid
  • D. Overlook

Đáp án: A. Explain

Dịch câu: Kế toán phải giải trình mọi giao dịch được thực hiện trong năm tài chính.

Dịch các đáp án:

  • A. Explain: giải thích
  • B. Ignore: bỏ qua
  • C. Avoid: tránh
  • D. Overlook: bỏ sót

Câu 9: The company must account for environmental impact in its business strategy.

  • A. Disregard
  • B. Avoid
  • C. Ignore
  • D. Consider

Đáp án: D. Consider

Dịch câu: Công ty phải xem xét tác động đến môi trường trong chiến lược kinh doanh của mình.

Dịch các đáp án:

  • A. Disregard: không quan tâm
  • B. Avoid: tránh
  • C. Ignore: phớt lờ
  • D. Consider: xem xét

Câu 10: The differences in results can be accounted for by varying test conditions.

  • A. Explained
  • B. Overlooked
  • C. Avoided
  • D. Disregarded

Đáp án: A. Explained

Dịch câu: Những khác biệt trong kết quả có thể được giải thích bằng các điều kiện thử nghiệm khác nhau.

Dịch các đáp án:

  • A. Explained: giải thích
  • B. Overlooked: bỏ qua
  • C. Avoided: tránh
  • D. Disregarded: không để ý

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết