Cụm từ "bother with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "bother with" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "mất công", "phiền lòng", hoặc "tốn thời gian" để làm điều gì đó.
Ví dụ:
- I don't bother with cooking when I'm alone.
- Tôi không mất công nấu ăn khi tôi ở một mình.
- She didn't bother with replying to his message.
- Cô ấy không phiền lòng trả lời tin nhắn của anh ấy.
- They didn't bother with decorations for the party.
- Họ không tốn thời gian trang trí cho bữa tiệc.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "bother with"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống:
- Cảm thấy không đáng để làm một việc gì đó.
- Không muốn tốn công sức để làm việc gì đó.
- Cảm thấy phiền hà khi phải làm gì đó.
- Thay đổi quyết định, không làm việc gì đó nữa.
Ví dụ:
- He doesn't bother with small details when working on a project.
- Anh ta không mất công với những chi tiết nhỏ khi làm dự án.
- I won't bother with explaining it again.
- Tôi sẽ không mất công giải thích lại lần nữa.
- Why bother with it if no one cares?
- Tại sao phải mất công nếu chẳng ai quan tâm?
- Don’t bother with the presentation; just give them the main points.
- Đừng mất công với bài thuyết trình; chỉ cần đưa ra những điểm chính.
- She didn't bother with a reply because she knew it wasn't worth it.
- Cô ấy không mất công trả lời vì biết rằng điều đó không đáng.
- There's no need to bother with the report until we have more data.
- Không cần phải mất công với bản báo cáo cho đến khi chúng ta có thêm dữ liệu.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "bother with"?
- Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực hoặc cho thấy sự thiếu hứng thú.
- Được dùng nhiều trong các ngữ cảnh không trang trọng.
- Không nên sử dụng cụm từ này trong các văn bản hoặc cuộc giao tiếp mang tính chất chuyên nghiệp nếu muốn thể hiện sự tôn trọng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "bother with"?
- Trouble with: làm phiền, mất công với
- Concern with: bận tâm đến
- Waste time on: lãng phí thời gian vào
Ví dụ:
- I don't trouble with unnecessary details.
- Tôi không mất công với những chi tiết không cần thiết.
- She doesn't concern with what others think.
- Cô ấy không bận tâm đến người khác nghĩ gì.
- They won't waste time on unimportant tasks.
- Họ sẽ không lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "bother with"?
- Engage in: tham gia vào
- Focus on: tập trung vào
- Devote to: cống hiến cho
Ví dụ:
- She engages in every detail of her work.
- Cô ấy tham gia vào mọi chi tiết trong công việc của mình.
- He focuses on the important aspects of the project.
- Anh ta tập trung vào những khía cạnh quan trọng của dự án.
- They devote to helping others without hesitation.
- Họ cống hiến giúp đỡ người khác mà không chần chừ.
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Bother With"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- I don’t bother with reading the manual before using new gadgets.
- A. engage in
- B. devote to
- C. focus on
- D. waste time on
Đáp án: D. waste time on
Tôi không mất công đọc hướng dẫn trước khi sử dụng các thiết bị mới.
- A. tham gia vào
- B. cống hiến cho
- C. tập trung vào
- D. lãng phí thời gian vào - They didn’t bother with fixing the old car because it was too expensive.
- A. engage in
- B. devote to
- C. trouble with
- D. focus on
Đáp án: C. trouble with
Họ không mất công sửa chiếc xe cũ vì quá tốn kém.
- A. tham gia vào
- B. cống hiến cho
- C. làm phiền với
- D. tập trung vào - She never bothers with cleaning her room until it gets really messy.
- A. engage in
- B. concern with
- C. focus on
- D. waste time on
Đáp án: B. concern with
Cô ấy không bao giờ mất công dọn phòng cho đến khi nó thật sự bừa bộn.
- A. tham gia vào
- B. bận tâm đến
- C. tập trung vào
- D. lãng phí thời gian vào - Why bother with something that doesn’t matter?
- A. trouble with
- B. focus on
- C. devote to
- D. engage in
Đáp án: A. trouble with
Tại sao mất công với thứ không quan trọng?
- A. làm phiền với
- B. tập trung vào
- C. cống hiến cho
- D. tham gia vào - I wouldn’t bother with that TV show; it’s not very good.
- A. engage in
- B. waste time on
- C. concern with
- D. devote to
Đáp án: C. concern with
Tôi sẽ không mất công xem chương trình TV đó; nó không hay lắm.
- A. tham gia vào
- B. lãng phí thời gian vào
- C. bận tâm đến
- D. cống hiến cho - He didn’t bother with asking for directions and got lost.
- A. devote to
- B. engage in
- C. focus on
- D. waste time on
Đáp án: D. waste time on
Anh ta không mất công hỏi đường và bị lạc.
- A. cống hiến cho
- B. tham gia vào
- C. tập trung vào
- D. lãng phí thời gian vào - She rarely bothers with makeup before going out.
- A. engage in
- B. devote to
- C. trouble with
- D. focus on
Đáp án: C. trouble with
Cô ấy hiếm khi mất công trang điểm trước khi ra ngoài.
- A. tham gia vào
- B. cống hiến cho
- C. làm phiền với
- D. tập trung vào - Don’t bother with those unnecessary tasks.
- A. devote to
- B. concern with
- C. engage in
- D. focus on
Đáp án: B. concern with
Đừng mất công với những công việc không cần thiết.
- A. cống hiến cho
- B. bận tâm đến
- C. tham gia vào
- D. tập trung vào - They didn’t bother with the paperwork until it was too late.
- A. trouble with
- B. engage in
- C. waste time on
- D. focus on
Đáp án: A. trouble with
Họ không mất công với giấy tờ cho đến khi quá muộn.
- A. làm phiền với
- B. tham gia vào
- C. lãng phí thời gian vào
- D. tập trung vào - She won’t bother with cooking tonight; they’ll order in instead.
- A. engage in
- B. concern with
- C. devote to
- D. focus on
Đáp án: B. concern with
Cô ấy sẽ không mất công nấu ăn tối nay; họ sẽ gọi đồ ăn thay thế.
- A. tham gia vào
- B. bận tâm đến
- C. cống hiến cho
- D. tập trung vào
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....