Cụm từ "count me in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "count me in" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "tính tôi vào" hoặc "cho tôi tham gia". Đây là cách diễn đạt để nói rằng bạn muốn tham gia vào một hoạt động, kế hoạch hoặc sự kiện nào đó. Cụm từ này thể hiện sự đồng ý và hứng thú tham gia.
Ví dụ:
- "If you’re going to the party, count me in!"
“Nếu bạn đi dự tiệc, cho tôi tham gia với!” - "We are going hiking this weekend, and I want you to count me in."
“Cuối tuần này chúng ta sẽ đi leo núi, và tôi muốn bạn cho tôi tham gia.” - "They need volunteers for the event, so count me in."
“Họ cần tình nguyện viên cho sự kiện, nên tôi tham gia.”
2. Khi nào sử dụng cụm từ "count me in"?
Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn thể hiện mong muốn tham gia một hoạt động nào đó. Nó được dùng để diễn đạt sự đồng ý nhanh chóng và thường không yêu cầu thêm bất kỳ điều kiện nào.
Ví dụ:
- "Are you joining the football game? Count me in!"
“Bạn có tham gia trận bóng không? Cho tôi tham gia với!” - "We are planning a surprise for Jane, and we need some help. Count me in."
“Chúng tôi đang lên kế hoạch bất ngờ cho Jane và cần giúp đỡ. Cho tôi tham gia.” - "Let’s all go out for dinner tonight. Count me in."
“Tối nay chúng ta đi ăn tối đi. Tôi tham gia.” - "For the charity run, count me in!"
“Cho cuộc chạy từ thiện, cho tôi tham gia với!” - "We need more people for the presentation team. Count me in."
“Chúng ta cần thêm người cho đội thuyết trình. Tôi tham gia.” - "I’m organizing a group study session; would you like to join? Sure, count me in."
“Mình đang tổ chức buổi học nhóm; bạn có muốn tham gia không? Chắc chắn, cho mình tham gia.”
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "count me in"?
Cụm từ này thường được dùng trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc không chính thức. Nó có thể không phù hợp trong các tình huống trang trọng hoặc yêu cầu sự nghiêm túc.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "count me in"?
- Sign me up (Đăng ký cho tôi, cho tôi tham gia)
-
Ví dụ: "We are forming a new club; sign me up!"
“Chúng tôi đang thành lập một câu lạc bộ mới; đăng ký tôi vào nhé!” - I’m in (Tôi tham gia, tôi đồng ý)
-
Ví dụ: "Are you going to the concert? I’m in!"
“Bạn sẽ đi xem hòa nhạc không? Tôi tham gia!” - Include me (Bao gồm tôi, thêm tôi vào)
-
Ví dụ: "We’re planning a picnic next week. Include me."
“Chúng ta đang lên kế hoạch đi picnic tuần tới. Cho tôi vào.”
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "count me in"?
- Count me out (Đừng tính tôi, đừng cho tôi tham gia)
-
Ví dụ: "If you’re going to the haunted house, count me out."
“Nếu bạn đi nhà ma, đừng cho tôi tham gia.” - I’m out (Tôi không tham gia, tôi rút lui)
-
Ví dụ: "They’re organizing a marathon, but I’m out."
“Họ đang tổ chức một cuộc chạy marathon, nhưng tôi không tham gia.” - Exclude me (Loại tôi ra, đừng bao gồm tôi)
-
Ví dụ: "I’m busy this weekend, so exclude me from the plans."
“Cuối tuần này tôi bận, nên đừng cho tôi vào kế hoạch.”
6. Bài tập về cụm từ "count me in"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
-
We’re planning a trip to the mountains this weekend. Count me in!
- A. Count me out
- B. Leave me out
- C. I'm out
- D. Sign me up
Đáp án: D. Sign me up
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi lên núi cuối tuần này. Cho tôi tham gia với!
A: Đừng cho tôi tham gia
B: Để tôi ra ngoài
C: Tôi không tham gia
D: Đăng ký tôi vào -
There’s a community cleanup this Saturday. Count me in.
- A. Exclude me
- B. I’m out
- C. I’m in
- D. Count me out
Đáp án: C. I’m in
Dịch: Có một buổi dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy này. Cho tôi tham gia.
A: Loại tôi ra
B: Tôi không tham gia
C: Tôi tham gia
D: Đừng cho tôi tham gia -
If you’re having a movie night, count me in!
- A. Exclude me
- B. Count me out
- C. I’m in
- D. Leave me out
Đáp án: C. I’m in
Dịch: Nếu bạn có buổi xem phim tối, cho tôi tham gia với!
A: Loại tôi ra
B: Đừng cho tôi tham gia
C: Tôi tham gia
D: Để tôi ra ngoài -
They’re putting together a charity event, and I want to help. Count me in.
- A. Count me out
- B. I’m out
- C. Exclude me
- D. Include me
Đáp án: D. Include me
Dịch: Họ đang tổ chức một sự kiện từ thiện, và tôi muốn giúp. Cho tôi tham gia.
A: Đừng cho tôi tham gia
B: Tôi không tham gia
C: Loại tôi ra
D: Cho tôi vào -
We’re making a group order for lunch. Count me in.
- A. Count me out
- B. Exclude me
- C. I’m out
- D. Sign me up
Đáp án: D. Sign me up
Dịch: Chúng tôi đang đặt đồ ăn trưa theo nhóm. Cho tôi tham gia.
A: Đừng cho tôi tham gia
B: Loại tôi ra
C: Tôi không tham gia
D: Đăng ký tôi vào -
Are you guys going hiking? If so, count me in.
- A. Exclude me
- B. Count me out
- C. I’m out
- D. Include me
Đáp án: D. Include me
Dịch: Các bạn có đi leo núi không? Nếu có, cho tôi tham gia.
A: Loại tôi ra
B: Đừng cho tôi tham gia
C: Tôi không tham gia
D: Cho tôi vào -
We’re setting up a new book club. Would you like to join? Count me in.
- A. Count me out
- B. Leave me out
- C. I’m in
- D. Exclude me
Đáp án: C. I’m in
Dịch: Chúng tôi đang thành lập một câu lạc bộ sách mới. Bạn có muốn tham gia không? Cho tôi tham gia.
A: Đừng cho tôi tham gia
B: Để tôi ra ngoài
C: Tôi tham gia
D: Loại tôi ra -
We need more hands for the project. Count me in.
- A. Count me out
- B. Exclude me
- C. I’m out
- D. Sign me up
Đáp án: D. Sign me up
Dịch: Chúng ta cần thêm người cho dự án. Cho tôi tham gia.
A: Đừng cho tôi tham gia
B: Loại tôi ra
C: Tôi không tham gia
D: Đăng ký tôi vào -
There’s a basketball game tonight. Count me in!
- A. Exclude me
- B. Leave me out
- C. I’m in
- D. Count me out
Đáp án: C. I’m in
Dịch: Tối nay có trận bóng rổ. Cho tôi tham gia!
A: Loại tôi ra
B: Để tôi ra ngoài
C: Tôi tham gia
D: Đừng cho tôi tham gia -
They’re organizing a beach clean-up, and they need more volunteers. Count me in.
- A. Count me out
- B. Sign me up
- C. I’m out
- D. Exclude me
Đáp án: B. Sign me up
Dịch: Họ đang tổ chức dọn dẹp bãi biển và cần thêm tình nguyện viên. Cho tôi tham gia.
A: Đừng cho tôi tham gia
B: Đăng ký tôi vào
C: Tôi không tham gia
D: Loại tôi ra