Cụm từ "lay on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "lay on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "lay on" là gì?

Cụm từ này thường mang nghĩa là:

  • "Đặt lên"
  • "Sắp đặt", "tổ chức"
  • "Cung cấp"
  • "Chuẩn bị"

 

Ví dụ:

  • Lay the book on the table.
    Đặt cuốn sách lên bàn.
  • They laid on a special dinner for us.
    Họ đã chuẩn bị một bữa tối đặc biệt cho chúng tôi.
  • He's laying on a big party for his birthday.
    Anh ấy đang tổ chức một bữa tiệc lớn cho sinh nhật của mình.
  • The company lays on a bus service for its employees.
    Công ty cung cấp dịch vụ xe buýt cho nhân viên.
  • He laid on extra security for the event.
    Anh ấy đã sắp xếp thêm bảo vệ cho sự kiện.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "lay on"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như sau:

  • Chỉ hành động đặt một món đồ.
    Ví dụ:
    • She laid her phone on the desk and walked away.
      Cô ấy đặt điện thoại lên bàn và bước đi.
    • The artist laid the brushes on the palette after finishing the painting.
      Họa sĩ đặt cọ vẽ lên bảng màu sau khi hoàn thành bức tranh.

  • Chuẩn bị hoặc sắp đặt một dịch vụ hoặc sự kiện: Sử dụng khi một ai đó sắp xếp hoặc tổ chức một hoạt động nào đó cho người khác.

    Ví dụ:

    • The hotel laid on a shuttle service for guests.
      Khách sạn đã sắp xếp dịch vụ xe đưa đón cho khách.
    • They lay on entertainment for the children.
      Họ đã chuẩn bị trò giải trí cho trẻ em.
    • The company lays on free drinks for employees on Fridays.
      Công ty cung cấp đồ uống miễn phí cho nhân viên vào thứ Sáu.
    • They often lay on lavish parties for their clients.
      Họ thường tổ chức những bữa tiệc xa hoa cho khách hàng.

  • Cung cấp một thứ gì đó: Khi nói về việc ai đó cung cấp một thứ gì đó cho người khác, đặc biệt là một dịch vụ.

    Ví dụ:

    • The school lays on extra classes during exam season.
      Trường học cung cấp lớp học thêm trong mùa thi.
    • They laid on lunch for the meeting attendees.
      Họ đã chuẩn bị bữa trưa cho những người tham dự cuộc họp.
    • The government lays on special buses during festivals.
      Chính phủ sắp xếp xe buýt đặc biệt trong các lễ hội.
    • The city lays on extra buses during peak hours.
      Thành phố sắp xếp thêm xe buýt vào giờ cao điểm.

    3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "lay on"?

    • Provide: cung cấp
    • Arrange: sắp xếp
    • Organize: tổ chức

    Ví dụ:

    • The school provides lunch for students.
      Trường học cung cấp bữa trưa cho học sinh.
    • They arranged extra security for the event.
      Họ đã sắp xếp thêm bảo vệ cho sự kiện.
    • The company organizes special events for employees.
      Công ty tổ chức các sự kiện đặc biệt cho nhân viên.

    4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "lay on"?

    • Cancel: hủy bỏ
    • Remove: gỡ bỏ
    • Withdraw: rút lại

    Ví dụ:

    • The event was canceled due to bad weather.
      Sự kiện đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.
    • They removed the service after the complaint.
      Họ đã gỡ bỏ dịch vụ sau khi có phàn nàn.
    • The company withdrew the special benefits.
      Công ty đã rút lại các lợi ích đặc biệt.

    5. Bài tập thực hành về cụm từ "lay on"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

    Câu 1

    The school lays on extra classes during exam season.

    • A. cancel
    • B. withdraw
    • C. provide
    • D. remove

    Đáp án: 1-C.

    Dịch câu: Trường học cung cấp lớp học thêm trong mùa thi.

    Dịch các đáp án:

    • A. hủy bỏ
    • B. rút lại
    • C. cung cấp
    • D. gỡ bỏ

    Câu 2

    They laid on a special dinner for the guests.

    • A. remove
    • B. arrange
    • C. cancel
    • D. withdraw

    Đáp án: 2-B.

    Dịch câu: Họ đã sắp xếp một bữa tối đặc biệt cho khách mời.

    Dịch các đáp án:

    • A. gỡ bỏ
    • B. sắp xếp
    • C. hủy bỏ
    • D. rút lại

    Câu 3

    The company lays on free drinks every Friday for its employees.

    • A. remove
    • B. cancel
    • C. withdraw
    • D. organize

    Đáp án: 3-D.

    Dịch câu: Công ty tổ chức đồ uống miễn phí vào mỗi thứ Sáu cho nhân viên.

    Dịch các đáp án:

    • A. gỡ bỏ
    • B. hủy bỏ
    • C. rút lại
    • D. tổ chức

    Câu 4

    The hotel laid on a shuttle service for the guests.

    • A. provide
    • B. remove
    • C. cancel
    • D. withdraw

    Đáp án: 4-A.

    Dịch câu: Khách sạn đã cung cấp dịch vụ xe đưa đón cho khách.

    Dịch các đáp án:

    • A. cung cấp
    • B. gỡ bỏ
    • C. hủy bỏ
    • D. rút lại

    Câu 5

    They lay on entertainment for the children at the party.

    • A. cancel
    • B. remove
    • C. withdraw
    • D. organize

    Đáp án: 5-D.

    Dịch câu: Họ đã tổ chức trò giải trí cho trẻ em tại bữa tiệc.

    Dịch các đáp án:

    • A. hủy bỏ
    • B. gỡ bỏ
    • C. rút lại
    • D. tổ chức

    Câu 6

    The government lays on special buses during festivals.

    • A. withdraw
    • B. cancel
    • C. provide
    • D. remove

    Đáp án: 6-C.

    Dịch câu: Chính phủ cung cấp xe buýt đặc biệt trong các lễ hội.

    Dịch các đáp án:

    • A. rút lại
    • B. hủy bỏ
    • C. cung cấp
    • D. gỡ bỏ

    Câu 7

    They laid on a concert for the community.

    • A. cancel
    • B. provide
    • C. remove
    • D. organize

    Đáp án: 7-D.

    Dịch câu: Họ đã tổ chức một buổi hòa nhạc cho cộng đồng.

    Dịch các đáp án:

    • A. hủy bỏ
    • B. cung cấp
    • C. gỡ bỏ
    • D. tổ chức

    Câu 8

    The manager lays on coffee and snacks for meetings.

    • A. cancel
    • B. remove
    • C. provide
    • D. withdraw

    Đáp án: 8-C.

    Dịch câu: Quản lý cung cấp cà phê và đồ ăn nhẹ cho các cuộc họp.

    Dịch các đáp án:

    • A. hủy bỏ
    • B. gỡ bỏ
    • C. cung cấp
    • D. rút lại

    Câu 9

    The event planner laid on extra lights for the evening party.

    • A. cancel
    • B. arrange
    • C. remove
    • D. withdraw

    Đáp án: 9-B.

    Dịch câu: Người lên kế hoạch sự kiện đã sắp xếp thêm đèn cho bữa tiệc tối.

    Dịch các đáp án:

    • A. hủy bỏ
    • B. sắp xếp
    • C. gỡ bỏ
    • D. rút lại

    Câu 10

    The organization lays on training sessions for new staff.

    • A. remove
    • B. cancel
    • C. provide
    • D. withdraw

    Đáp án: 10-C.

    Dịch câu: Tổ chức cung cấp các buổi đào tạo cho nhân viên mới.

    Dịch các đáp án:

    • A. gỡ bỏ
    • B. hủy bỏ
    • C. cung cấp
    • D. rút lại

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết