Cụm từ "have it your own way" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "have it your own way" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "tùy bạn", "làm theo ý bạn", "quyết định theo cách của bạn". Nó thể hiện sự nhượng bộ, chấp nhận để người khác tự quyết định mà không can thiệp.
Ví dụ:
-
"If you want to skip dinner, then have it your own way."
Nếu bạn muốn bỏ bữa tối thì tùy bạn thôi. -
"I suggested a different approach, but if you prefer this one, then have it your own way."
Tôi đã đề xuất cách tiếp cận khác, nhưng nếu bạn thích cách này thì tùy bạn thôi. -
"She keeps insisting on that idea, so I said, ‘Fine, have it your own way.’"
Cô ấy cứ khăng khăng với ý tưởng đó, nên tôi bảo, ‘Thôi được, theo ý bạn vậy.’
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "have it your own way"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi bạn không muốn tranh cãi với ai đó và chấp nhận để họ làm theo ý họ.
- Khi bạn muốn kết thúc một cuộc tranh luận mà không đạt được sự đồng thuận.
- Khi bạn muốn thể hiện sự bất đồng nhưng vẫn tôn trọng quyết định của người khác.
Ví dụ:
-
"I don't think this is the best solution, but have it your own way if you think it works."
Tôi không nghĩ đây là giải pháp tốt nhất, nhưng tùy bạn thôi nếu bạn nghĩ nó hiệu quả. -
"You always want things your way, so I’ll let you have it your own way this time."
Bạn lúc nào cũng muốn làm theo ý mình, nên lần này tôi để bạn theo ý bạn. -
"We could try another route, but since you’re insisting, let’s have it your own way."
Chúng ta có thể thử cách khác, nhưng vì bạn đã kiên quyết, hãy tùy bạn thôi. -
"If you think this is the best way, have it your own way, but don't blame me if it fails."
Nếu bạn nghĩ đây là cách tốt nhất, tùy bạn thôi, nhưng đừng đổ lỗi cho tôi nếu nó thất bại. -
"I gave you my opinion, but have it your own way if you’re so sure."
Tôi đã cho bạn ý kiến của mình, nhưng tùy bạn thôi nếu bạn chắc chắn vậy. -
"I don't agree, but have it your own way."
Tôi không đồng ý, nhưng tùy bạn thôi.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "have it your own way"?
- Cụm từ này thường mang ý không tích cực, đôi khi có thể bị hiểu là mỉa mai hoặc không đồng tình.
- Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc cần sự lịch sự.
- Tránh lạm dụng cụm từ này trong các mối quan hệ quan trọng vì nó có thể làm người nghe cảm thấy bạn không tôn trọng ý kiến của họ.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "have it your own way"?
-
"Suit yourself" - Nghĩa là làm theo ý bạn muốn.
Ví dụ:
- "I suggested going early, but suit yourself."
Tôi đã đề nghị đi sớm, nhưng tùy bạn thôi.
- "I suggested going early, but suit yourself."
-
"Do as you please" - Làm theo ý bạn thích.
Ví dụ:
- "You can go or stay, do as you please."
Bạn có thể đi hoặc ở lại, làm theo ý bạn.
- "You can go or stay, do as you please."
-
"It's up to you" - Tùy bạn quyết định.
Ví dụ:
- "We can either eat out or cook at home, it's up to you."
Chúng ta có thể ăn ngoài hoặc nấu ở nhà, tùy bạn quyết định.
- "We can either eat out or cook at home, it's up to you."
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "have it your own way"?
-
"Follow the rules" - Tuân theo quy tắc.
Ví dụ:
- "You can’t just have it your own way, you need to follow the rules."
Bạn không thể chỉ làm theo ý mình, bạn cần phải tuân theo quy tắc.
- "You can’t just have it your own way, you need to follow the rules."
-
"Compromise" - Thỏa hiệp.
Ví dụ:
- "Instead of insisting, why don’t we try to compromise?"
Thay vì khăng khăng, tại sao chúng ta không thử thỏa hiệp?
- "Instead of insisting, why don’t we try to compromise?"
-
"Obey instructions" - Tuân theo chỉ dẫn.
Ví dụ:
- "We can't have it our own way; we must obey instructions."
Chúng ta không thể làm theo ý mình; chúng ta phải tuân theo chỉ dẫn.
- "We can't have it our own way; we must obey instructions."
6. Bài tập thực hành về cụm từ "have it your own way"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. He didn’t agree with her decision, but he told her to have it her own way.
- A. Follow the rules
- B. Suit yourself
- C. Compromise
- D. Listen to others
ĐÁP ÁN: B
Anh ấy không đồng ý với quyết định của cô, nhưng anh bảo cô tùy ý cô thôi.
- A: Tuân theo quy tắc
- B: Làm theo ý bạn
- C: Thỏa hiệp
- D: Nghe theo người khác
2. If you don’t want to listen to advice, then have it your own way.
- A. Obey the rules
- B. Suit yourself
- C. Listen to advice
- D. Follow instructions
ĐÁP ÁN: B
Nếu bạn không muốn nghe lời khuyên, thì tùy ý bạn thôi.
- A: Tuân theo quy tắc
- B: Làm theo ý bạn
- C: Nghe theo lời khuyên
- D: Tuân theo chỉ dẫn
3. They argued for hours, but in the end, he let her have it her own way.
- A. Follow the rules
- B. Compromise
- C. Go along
- D. Do as you please
ĐÁP ÁN: D
Họ đã cãi nhau hàng giờ, nhưng cuối cùng anh ấy để cô tùy ý cô thôi.
- A: Tuân theo quy tắc
- B: Thỏa hiệp
- C: Đồng ý
- D: Làm theo ý bạn thích
4. She wanted to travel alone, so I said, “Have it your own way.”
- A. Suit yourself
- B. Follow instructions
- C. Compromise
- D. Listen to me
ĐÁP ÁN: A
Cô ấy muốn đi du lịch một mình, nên tôi bảo, “Tùy ý bạn thôi.”
- A: Làm theo ý bạn
- B: Tuân theo chỉ dẫn
- C: Thỏa hiệp
- D: Nghe theo tôi
5. I advised him against it, but he decided to have it his own way.
- A. Do as you please
- B. Follow the rules
- C. Compromise
- D. Obey instructions
ĐÁP ÁN: A
Tôi khuyên anh ấy đừng làm thế, nhưng anh quyết định tùy ý anh thôi.
- A: Làm theo ý bạn thích
- B: Tuân theo quy tắc
- C: Thỏa hiệp
- D: Tuân theo chỉ dẫn
6. You always want to have it your own way, don’t you?
- A. Follow the rules
- B. Suit yourself
- C. Listen to others
- D. Compromise
ĐÁP ÁN: B
Bạn lúc nào cũng muốn làm theo ý mình, phải không?
- A: Tuân theo quy tắc
- B: Làm theo ý bạn
- C: Nghe theo người khác
- D: Thỏa hiệp
7. She wanted to go against everyone’s advice and have it her own way.
- A. Do as you please
- B. Obey instructions
- C. Compromise
- D. Follow the rules
ĐÁP ÁN: A
Cô ấy muốn đi ngược lại lời khuyên của mọi người và làm theo ý mình.
- A: Làm theo ý bạn thích
- B: Tuân theo chỉ dẫn
- C: Thỏa hiệp
- D: Tuân theo quy tắc
8. He doesn’t care what others think; he’ll always have it his own way.
- A. Follow instructions
- B. Compromise
- C. Do as you please
- D. Listen to others
ĐÁP ÁN: C
Anh ấy không quan tâm người khác nghĩ gì; anh ấy sẽ luôn làm theo ý mình.
- A: Tuân theo chỉ dẫn
- B: Thỏa hiệp
- C: Làm theo ý bạn thích
- D: Nghe theo người khác
9. I didn’t agree with his choice, but I let him have it his own way.
- A. Suit yourself
- B. Follow the rules
- C. Obey
- D. Compromise
ĐÁP ÁN: A
Tôi không đồng ý với lựa chọn của anh ấy, nhưng tôi để anh tùy ý anh thôi.
- A: Làm theo ý bạn
- B: Tuân theo quy tắc
- C: Tuân theo
- D: Thỏa hiệp
10. You can continue arguing, or you can just have it your own way.
- A. Follow the rules
- B. Compromise
- C. Listen to advice
- D. Do as you please
ĐÁP ÁN: D
Bạn có thể tiếp tục tranh luận, hoặc bạn có thể tùy ý bạn thôi.
- A: Tuân theo quy tắc
- B: Thỏa hiệp
- C: Nghe theo lời khuyên
- D: Làm theo ý bạn thích