Cụm từ "take charge of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "take charge of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "take charge of" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "đảm nhận", "chịu trách nhiệm" hoặc "quản lý" một việc gì đó.

Ví dụ:

  • She decided to take charge of the project to ensure it was completed on time.
    Cô ấy quyết định đảm nhận dự án để đảm bảo nó được hoàn thành đúng hạn.

  • He needs to take charge of his own life and make better decisions.
    Anh ta cần chịu trách nhiệm về cuộc sống của mình và đưa ra những quyết định tốt hơn.

  • After the manager left, John had to take charge of the team.
    Sau khi quản lý rời đi, John phải quản lý đội nhóm.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "take charge of"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như:

  • Khi một người đảm nhận một vai trò lãnh đạo mới.
  • Khi cần ai đó quản lý hoặc giám sát một công việc.
  • Khi ai đó muốn nắm quyền kiểm soát một tình huống.

Ví dụ:

  • The new CEO will take charge of the company's restructuring process.
    Tổng giám đốc mới sẽ chịu trách nhiệm về quá trình tái cấu trúc của công ty.

  • She was asked to take charge of the marketing department.
    Cô ấy được yêu cầu quản lý phòng tiếp thị.

  • He had to take charge of organizing the event since no one else was available.
    Anh ấy phải đảm nhận việc tổ chức sự kiện vì không có ai khác sẵn sàng.

  • It’s important not to take charge of a situation without understanding the full details.
    Quan trọng là không nên đảm nhận một tình huống mà không hiểu rõ chi tiết.

  • Don’t try to take charge of everything, delegate some tasks to your team members.
    Đừng cố gắng quản lý mọi thứ, hãy phân chia công việc cho các thành viên trong đội.

  • You should only take charge of what you are qualified to handle.
    Bạn chỉ nên chịu trách nhiệm về những gì bạn có đủ khả năng xử lý.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "take charge of"?

  • Manage: Quản lý
  • Oversee: Giám sát
  • Control: Kiểm soát

Ví dụ:

  • She was chosen to manage the new branch.
    Cô ấy được chọn để quản lý chi nhánh mới.

  • He will oversee the entire operation to ensure quality.
    Anh ấy sẽ giám sát toàn bộ hoạt động để đảm bảo chất lượng.

  • The coach needs to control the team better during games.
    Huấn luyện viên cần kiểm soát đội tốt hơn trong các trận đấu.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "take charge of"?

  • Relinquish: Từ bỏ
  • Abandon: Bỏ rơi
  • Surrender: Đầu hàng

Ví dụ:

  • She decided to relinquish her position and let someone else lead.
    Cô ấy quyết định từ bỏ vị trí của mình và để người khác lãnh đạo.

  • He chose to abandon the project midway due to lack of support.
    Anh ấy đã chọn bỏ rơi dự án giữa chừng vì thiếu sự hỗ trợ.

  • The team had to surrender control of the game after losing their captain.
    Đội phải đầu hàng quyền kiểm soát trận đấu sau khi mất đội trưởng.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "take charge of"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. After the manager resigned, she had to take charge of the entire project.
    • A. Relinquish
    • B. Abandon
    • C. Manage
    • D. Surrender
    Đáp án: C. Manage
    Dịch: Sau khi quản lý từ chức, cô ấy phải đảm nhận toàn bộ dự án.
    Dịch các đáp án:
    - Relinquish: Từ bỏ
    - Abandon: Bỏ rơi
    - Manage: Quản lý
    - Surrender: Đầu hàng
  2. John was asked to take charge of the sales team to improve their performance.
    • A. Oversee
    • B. Release
    • C. Ignore
    • D. Yield
    Đáp án: A. Oversee
    Dịch: John được yêu cầu giám sát đội bán hàng để cải thiện hiệu suất của họ.
    Dịch các đáp án:
    - Oversee: Giám sát
    - Release: Phát hành
    - Ignore: Bỏ qua
    - Yield: Nhượng bộ
  3. She felt ready to take charge of her career and make bold decisions.
    • A. Surrender
    • B. Control
    • C. Leave
    • D. Relinquish
    Đáp án: B. Control
    Dịch: Cô ấy cảm thấy sẵn sàng kiểm soát sự nghiệp của mình và đưa ra những quyết định táo bạo.
    Dịch các đáp án:
    - Surrender: Đầu hàng
    - Control: Kiểm soát
    - Leave: Rời đi
    - Relinquish: Từ bỏ
  4. They needed someone to take charge of the new marketing campaign.
    • A. Abandon
    • B. Release
    • C. Manage
    • D. Surrender
    Đáp án: C. Manage
    Dịch: Họ cần ai đó đảm nhận chiến dịch tiếp thị mới.
    Dịch các đáp án:
    - Abandon: Bỏ rơi
    - Release: Phát hành
    - Manage: Quản lý
    - Surrender: Đầu hàng
  5. Sarah decided to take charge of the situation rather than waiting for help.
    • A. Control
    • B. Abandon
    • C. Release
    • D. Surrender
    Đáp án: A. Control
    Dịch: Sarah quyết định kiểm soát tình huống thay vì chờ đợi sự giúp đỡ.
    Dịch các đáp án:
    - Control: Kiểm soát
    - Abandon: Bỏ rơi
    - Release: Phát hành
    - Surrender: Đầu hàng
  6. It was his responsibility to take charge of the emergency procedures.
    • A. Oversee
    • B. Ignore
    • C. Yield
    • D. Relinquish
    Đáp án: A. Oversee
    Dịch: Đó là trách nhiệm của anh ấy giám sát các quy trình khẩn cấp.
    Dịch các đáp án:
    - Oversee: Giám sát
    - Ignore: Bỏ qua
    - Yield: Nhượng bộ
    - Relinquish: Từ bỏ
  7. The principal had to take charge of the school after the sudden departure of the vice-principal.
    • A. Relinquish
    • B. Abandon
    • C. Ignore
    • D. Manage
    Đáp án: D. Manage
    Dịch: Hiệu trưởng phải quản lý trường học sau khi phó hiệu trưởng đột ngột rời đi.
    Dịch các đáp án:
    - Relinquish: Từ bỏ
    - Abandon: Bỏ rơi
    - Ignore: Bỏ qua
    - Manage: Quản lý
  8. He was not prepared to take charge of such a large group of people.
    • A. Release
    • B. Surrender
    • C. Oversee
    • D. Relinquish
    Đáp án: C. Oversee
    Dịch: Anh ấy không chuẩn bị để giám sát một nhóm người lớn như vậy.
    Dịch các đáp án:
    - Release: Phát hành
    - Surrender: Đầu hàng
    - Oversee: Giám sát
    - Relinquish: Từ bỏ
  9. They want someone who can take charge of the financial department effectively.
    • A. Surrender
    • B. Abandon
    • C. Manage
    • D. Release
    Đáp án: C. Manage
    Dịch: Họ muốn ai đó có thể quản lý hiệu quả phòng tài chính.
    Dịch các đáp án:
    - Surrender: Đầu hàng
    - Abandon: Bỏ rơi
    - Manage: Quản lý
    - Release: Phát hành
  10. She’s confident enough to take charge of any challenging task given to her.
    • A. Abandon
    • B. Relinquish
    • C. Ignore
    • D. Control
    Đáp án: D. Control
    Dịch: Cô ấy đủ tự tin để kiểm soát bất kỳ nhiệm vụ khó khăn nào được giao.
    Dịch các đáp án:
    - Abandon: Bỏ rơi
    - Relinquish: Từ bỏ
    - Ignore: Bỏ qua
    - Control: Kiểm soát

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết