Cụm từ "be better than nothing" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be better than nothing" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "có còn hơn không" hay "còn hơn là không có gì".
Ví dụ:
-
"The old car is slow, but it's better than nothing."
Chiếc xe cũ thì chậm, nhưng có còn hơn không. -
"This job isn't ideal, but it's better than nothing."
Công việc này không lý tưởng, nhưng có còn hơn không. -
"We only have a small budget, but it's better than nothing."
Chúng ta chỉ có ngân sách nhỏ, nhưng có còn hơn không.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "be better than nothing"?
Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống khi người nói muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó không hoàn hảo hoặc không đáp ứng đầy đủ mong đợi, nhưng vẫn chấp nhận được trong hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
-
Khi bạn nhận được một món quà không đúng ý, nhưng vẫn trân trọng:
- "This gift is not what I wanted, but it's better than nothing."
Món quà này không phải là thứ tôi muốn, nhưng có còn hơn không.
-
Khi bạn được giúp đỡ một chút, nhưng không đủ:
- "The help we got was minimal, but it's better than nothing."
Sự giúp đỡ mà chúng ta nhận được rất ít, nhưng có còn hơn không.
-
Khi bạn có một kế hoạch tạm thời:
- "The temporary solution is not perfect, but it's better than nothing."
Giải pháp tạm thời này không hoàn hảo, nhưng có còn hơn không.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be better than nothing"?
- Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh việc chấp nhận một giải pháp không hoàn hảo nhưng vẫn có giá trị.
- Không nên sử dụng cụm từ này khi bạn muốn nhấn mạnh chất lượng tốt hoặc vượt trội, vì nó mang ý nghĩa chỉ là giải pháp thay thế tạm thời.
- Tránh sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh yêu cầu tính chuyên nghiệp cao, vì nó thể hiện sự không hoàn toàn hài lòng.
Ví dụ:
-
"This suggestion is better than nothing, but it needs improvement."
Đề xuất này có còn hơn không, nhưng cần cải thiện thêm. -
"This plan is better than nothing, though we must work on it more."
Kế hoạch này có còn hơn không, nhưng chúng ta cần làm thêm việc nữa. -
"This arrangement is better than nothing, even if it's not perfect."
Sắp xếp này có còn hơn không, dù nó không hoàn hảo.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be better than nothing"?
-
Somewhat acceptable - chấp nhận được phần nào
-
Ví dụ: "This result is somewhat acceptable, which is still better than nothing."
Kết quả này chấp nhận được phần nào, vẫn có còn hơn không.
-
Ví dụ: "This result is somewhat acceptable, which is still better than nothing."
-
Barely sufficient - đủ dùng
-
Ví dụ: "This amount is barely sufficient, but it's better than nothing."
Số lượng này đủ dùng, nhưng có còn hơn không.
-
Ví dụ: "This amount is barely sufficient, but it's better than nothing."
-
Not ideal but usable - không lý tưởng nhưng dùng được
-
Ví dụ: "The equipment is not ideal but usable, which makes it better than nothing."
Thiết bị này không lý tưởng nhưng dùng được, điều này có còn hơn không.
-
Ví dụ: "The equipment is not ideal but usable, which makes it better than nothing."
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be better than nothing"?
-
Worthless - vô giá trị
-
Ví dụ: "This outdated information is worthless."
Thông tin lỗi thời này vô giá trị.
-
Ví dụ: "This outdated information is worthless."
-
Useless - vô dụng
-
Ví dụ: "These broken tools are completely useless."
Những công cụ bị hỏng này hoàn toàn vô dụng.
-
Ví dụ: "These broken tools are completely useless."
-
Hopeless - vô vọng
-
Ví dụ: "This effort seems hopeless."
Nỗ lực này dường như vô vọng.
-
Ví dụ: "This effort seems hopeless."
6. Bài tập thực hành về cụm từ "be better than nothing"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- Although this meal is simple, it's better than nothing.
- A. Somewhat acceptable
- B. Worthless
- C. Hopeless
- D. Useless
Đáp án: A.
Dịch: Mặc dù bữa ăn này đơn giản, nhưng có còn hơn không.
Dịch đáp án:
A. Chấp nhận được phần nào.
B. Vô giá trị.
C. Vô vọng.
D. Vô dụng. - The internet connection is slow, but it's still better than nothing.
- A. Barely sufficient
- B. Hopeless
- C. Useless
- D. Worthless
Đáp án: A.
Dịch: Kết nối internet chậm, nhưng vẫn có còn hơn không.
Dịch đáp án:
A. Đủ dùng.
B. Vô vọng.
C. Vô dụng.
D. Vô giá trị. - The old bike is rusty, but it’s better than nothing for short trips.
- A. Not ideal but usable
- B. Useless
- C. Hopeless
- D. Worthless
Đáp án: A.
Dịch: Chiếc xe đạp cũ bị rỉ sét, nhưng có còn hơn không cho những chuyến đi ngắn.
Dịch đáp án:
A. Không lý tưởng nhưng dùng được.
B. Vô dụng.
C. Vô vọng.
D. Vô giá trị. - The old phone isn’t great, but it’s still better than nothing.
- A. Worthless
- B. Useless
- C. Hopeless
- D. Somewhat acceptable
Đáp án: D.
Dịch: Chiếc điện thoại cũ không tốt lắm, nhưng có còn hơn không.
Dịch đáp án:
A. Vô giá trị.
B. Vô dụng.
C. Vô vọng.
D. Chấp nhận được phần nào. - The old heater barely works, but it’s better than nothing in winter.
- A. Hopeless
- B. Useless
- C. Barely sufficient
- D. Worthless
Đáp án: C.
Dịch: Lò sưởi cũ hầu như không hoạt động, nhưng có còn hơn không vào mùa đông.
Dịch đáp án:
A. Vô vọng.
B. Vô dụng.
C. Đủ dùng.
D. Vô giá trị. - This solution is not perfect, but it's still better than nothing.
- A. Worthless
- B. Useless
- C. Not ideal but usable
- D. Hopeless
Đáp án: C.
Dịch: Giải pháp này không hoàn hảo, nhưng vẫn có còn hơn không.
Dịch đáp án:
A. Vô giá trị.
B. Vô dụng.
C. Không lý tưởng nhưng dùng được.
D. Vô vọng. - The outdated manual is better than nothing, even though it’s hard to understand.
- A. Hopeless
- B. Somewhat acceptable
- C. Useless
- D. Worthless
Đáp án: B.
Dịch: Cuốn sách hướng dẫn lỗi thời có còn hơn không, mặc dù rất khó hiểu.
Dịch đáp án:
A. Vô vọng.
B. Chấp nhận được phần nào.
C. Vô dụng.
D. Vô giá trị. - The broken clock isn’t reliable, but it’s better than nothing.
- A. Worthless
- B. Barely sufficient
- C. Hopeless
- D. Useless
Đáp án: B.
Dịch: Đồng hồ bị hỏng không đáng tin cậy, nhưng có còn hơn không.
Dịch đáp án:
A. Vô giá trị.
B. Đủ dùng.
C. Vô vọng.
D. Vô dụng. - The temporary shelter is not perfect, but it’s better than nothing.
- A. Worthless
- B. Useless
- C. Barely sufficient
- D. Hopeless
Đáp án: C.
Dịch: Nơi trú ẩn tạm thời không hoàn hảo, nhưng có còn hơn không.
Dịch đáp án:
A. Vô giá trị.
B. Vô dụng.
C. Đủ dùng.
D. Vô vọng. - The outdated software is slow but still better than nothing.
- A. Useless
- B. Hopeless
- C. Worthless
- D. Not ideal but usable
Đáp án: D.
Dịch: Phần mềm lỗi thời chạy chậm, nhưng vẫn có còn hơn không.
Dịch đáp án:
A. Vô dụng.
B. Vô vọng.
C. Vô giá trị.
D. Không lý tưởng nhưng dùng được.