Cụm từ "safe and sound" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "safe and sound" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "safe and sound" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "bình an vô sự", "an toàn", "lành lặn" hoặc "không hề hấn gì".

Ví dụ:

  1. After the long journey, they arrived safe and sound.
    Sau chuyến đi dài, họ đã đến nơi an toàn và không bị tổn thương.
  2. The children were found safe and sound after the storm.
    Bọn trẻ đã được tìm thấy an toàn và không bị tổn thương sau cơn bão.
  3. He always makes sure his family is safe and sound.
    Anh ấy luôn đảm bảo gia đình mình an toàn và không bị tổn thương.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "safe and sound"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi ai đó hoàn thành một chuyến đi hoặc nhiệm vụ mà không gặp bất kỳ rủi ro nào.
  • Khi nói về sự an toàn của con người, đặc biệt trong các tình huống nguy hiểm hoặc rủi ro.
  • Khi mô tả sự bảo vệ hoặc chăm sóc để đảm bảo an toàn cho ai đó.

Ví dụ:

  1. The rescue team brought everyone back safe and sound.
    Đội cứu hộ đã đưa mọi người trở về an toàn và không bị tổn thương.
  2. We are glad to have you home safe and sound.
    Chúng tôi rất vui khi bạn đã về nhà an toàn và không bị tổn thương.
  3. He made it through the surgery safe and sound.
    Anh ấy đã vượt qua ca phẫu thuật an toàn và không bị tổn thương.
  4. The parents were relieved when their kids returned safe and sound.
    Cha mẹ cảm thấy nhẹ nhõm khi con cái họ trở về an toàn và không bị tổn thương.
  5. The pilot managed to land the plane safe and sound despite the bad weather.
    Phi công đã hạ cánh máy bay an toàn và không bị tổn thương dù thời tiết xấu.
  6. I hope you stay safe and sound during your trip.
    Tôi hy vọng bạn sẽ an toàn và không bị tổn thương trong chuyến đi của mình.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "safe and sound"

Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, gần gũi, không quá trang trọng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "safe and sound"?

  1. Secure and unharmed: Chắc chắn và không bị tổn thương.
  2. Out of harm's way: Tránh xa nguy hiểm.
  3. Intact and safe: Nguyên vẹn và an toàn.

Ví dụ:

  1. They returned home secure and unharmed.
    Họ đã trở về nhà an toàn và không bị tổn thương.
  2. He was kept out of harm’s way during the fight.
    Anh ấy đã được giữ an toàn và không bị tổn thương trong cuộc chiến.
  3. The package arrived intact and safe.
    Gói hàng đã đến nguyên vẹn và an toàn.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "safe and sound"?

  1. In danger: Trong tình trạng nguy hiểm.
  2. Harmed: Bị tổn thương.
  3. Vulnerable: Dễ bị tổn thương.

Ví dụ:

  1. She felt in danger when walking alone at night.
    Cô ấy cảm thấy nguy hiểm khi đi bộ một mình vào ban đêm.
  2. He was harmed during the accident.
    Anh ấy đã bị tổn thương trong vụ tai nạn.
  3. The animal was left vulnerable without protection.
    Con vật đã bị dễ bị tổn thương khi không có sự bảo vệ.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "safe and sound"

Chọn từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. After the earthquake, the family was finally safe and sound in their home.
    • A. In danger
    • B. Secure and unharmed
    • C. Damaged
    • D. Injured
    ĐÁP ÁN: B
    Sau trận động đất, gia đình cuối cùng đã an toàn và không bị tổn thương trong ngôi nhà của họ.
    - A: Trong tình trạng nguy hiểm
    - B: Chắc chắn và không bị tổn thương
    - C: Bị hư hại
    - D: Bị thương
  2. It was a tough journey, but they arrived safe and sound.
    • A. Out of harm’s way
    • B. Hurt
    • C. Lost
    • D. Unwell
    ĐÁP ÁN: A
    Đó là một chuyến đi khó khăn, nhưng họ đã đến nơi an toàn và không bị tổn thương.
    - A: Tránh xa nguy hiểm
    - B: Bị tổn thương
    - C: Mất mát
    - D: Không khỏe
  3. The passengers were relieved to land safe and sound despite the turbulence.
    • A. Vulnerable
    • B. Secure and unharmed
    • C. Exposed
    • D. Hurt
    ĐÁP ÁN: B
    Các hành khách cảm thấy nhẹ nhõm khi hạ cánh an toàn và không bị tổn thương mặc dù có sự nhiễu loạn.
    - A: Dễ bị tổn thương
    - B: Chắc chắn và không bị tổn thương
    - C: Bị phơi bày
    - D: Bị thương
  4. She was worried but finally got home safe and sound after the storm.
    • A. Lost
    • B. Hurt
    • C. Frightened
    • D. Out of harm's way
    ĐÁP ÁN: D
    Cô ấy đã lo lắng nhưng cuối cùng cũng về nhà an toàn và không bị tổn thương sau cơn bão.
    - A: Mất mát
    - B: Bị thương
    - C: Sợ hãi
    - D: Tránh xa nguy hiểm
  5. They were happy to see the kids safe and sound after the incident.
    • A. Injured
    • B. Secure and unharmed
    • C. Lost
    • D. Sick
    ĐÁP ÁN: B
    Họ rất vui khi thấy lũ trẻ an toàn và không bị tổn thương sau sự cố.
    - A: Bị thương
    - B: Chắc chắn và không bị tổn thương
    - C: Mất mát
    - D: Bị ốm
  6. The hikers returned safe and sound from their adventure in the mountains.
    • A. Vulnerable
    • B. Scared
    • C. Weak
    • D. Out of harm's way
    ĐÁP ÁN: D
    Những người leo núi đã trở về an toàn và không bị tổn thương sau cuộc phiêu lưu trên núi.
    - A: Dễ bị tổn thương
    - B: Sợ hãi
    - C: Yếu đuối
    - D: Tránh xa nguy hiểm
  7. The police ensured that everyone was safe and sound during the event.
    • A. Exposed
    • B. Secure and unharmed
    • C. Damaged
    • D. In trouble
    ĐÁP ÁN: B
    Cảnh sát đảm bảo rằng mọi người đều an toàn và không bị tổn thương trong sự kiện.
    - A: Bị phơi bày
    - B: Chắc chắn và không bị tổn thương
    - C: Bị hư hại
    - D: Gặp rắc rối
  8. The ship made it through the storm safe and sound.
    • A. Lost
    • B. Secure and unharmed
    • C. Broken
    • D. In danger
    ĐÁP ÁN: B
    Con tàu đã vượt qua cơn bão an toàn và không bị tổn thương.
    - A: Mất mát
    - B: Chắc chắn và không bị tổn thương
    - C: Bị hỏng
    - D: Trong tình trạng nguy hiểm
  9. They kept their valuables safe and sound in a secure vault.
    • A. Damaged
    • B. Secure and unharmed
    • C. Unprotected
    • D. Lost
    ĐÁP ÁN: B
    Họ giữ đồ có giá trị an toàn và không bị tổn thương trong một két sắt an toàn.
    - A: Bị hư hại
    - B: Chắc chắn và không bị tổn thương
    - C: Không được bảo vệ
    - D: Mất mát
  10. She always made sure her pets were safe and sound at home.
    • A. Hurt
    • B. Lost
    • C. Secure and unharmed
    • D. Exposed
    ĐÁP ÁN: B
    Cô ấy luôn đảm bảo thú cưng của mình an toàn và không bị tổn thương ở nhà.
    - A: Bị thương
    - B: Mất mát
    - C: Chắc chắn và không bị tổn thương
    - D: Bị phơi bày

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết