Cụm từ "at issue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "at issue" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "bàn luận", "tranh cãi", "bàn bạc".
Ví dụ:
-
The main point at issue is whether the contract was breached.
- Điểm chính đang tranh cãi là liệu hợp đồng có bị vi phạm hay không.
-
The facts at issue were not clear to everyone involved.
- Các sự kiện đang được bàn luận không rõ ràng đối với tất cả những người tham gia.
-
What is at issue is the company’s failure to comply with regulations.
- Điều đang là vấn đề là việc công ty không tuân thủ quy định.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "at issue"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu là:
- Trong các cuộc tranh luận pháp lý để chỉ các vấn đề cần phân xử.
- Trong các cuộc họp để xác định trọng tâm vấn đề.
- Trong các bài viết học thuật hoặc chính luận để nhấn mạnh vấn đề đang cần giải quyết.
Ví dụ:
-
In the court, the legality of the new law is at issue.
- Trong phiên tòa, tính hợp pháp của luật mới đang được tranh cãi.
-
The ethics at issue in this case need to be discussed further.
- Các vấn đề đạo đức đang bàn luận trong trường hợp này cần được thảo luận thêm.
-
The policies at issue could affect millions of people.
- Các chính sách đang là vấn đề có thể ảnh hưởng đến hàng triệu người.
-
It's important to focus on the facts at issue, not on personal opinions.
- Quan trọng là tập trung vào các sự kiện đang tranh cãi, không phải vào ý kiến cá nhân.
-
Be careful when defining what is truly at issue in a debate.
- Hãy cẩn thận khi xác định điều gì thực sự đang là vấn đề trong một cuộc tranh luận.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "at issue"?
- Chỉ nên sử dụng cụm từ này khi đề cập đến các vấn đề quan trọng cần được giải quyết hoặc thảo luận. Tránh sử dụng "at issue" cho các vấn đề nhỏ không đáng kể.
- Đảm bảo rằng ngữ cảnh sử dụng "at issue" phù hợp với tính chất trang trọng của cụm từ này, đặc biệt trong các tình huống pháp lý hoặc học thuật.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "at issue"?
- Contested (đang bị tranh cãi): Sử dụng khi nói về điều gì đó đang bị thách thức hoặc bị nghi ngờ.
- Disputed (bị tranh chấp): Thường dùng để mô tả những vấn đề đang không được thống nhất hoặc bị phản đối.
- Debated (được bàn luận): Ám chỉ những chủ đề đang được thảo luận sôi nổi và chưa có kết luận.
Ví dụ:
-
The validity of the contract is being contested in court.
- Tính hợp lệ của hợp đồng đang bị tranh cãi tại tòa.
-
The ownership of the land was disputed between the two families.
- Quyền sở hữu đất bị tranh chấp giữa hai gia đình.
-
The policy changes are still being debated among experts.
- Những thay đổi chính sách đang được bàn luận giữa các chuyên gia.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "at issue"?
- Settled (đã được giải quyết): Điều gì đó đã được giải quyết ổn thỏa và không còn là vấn đề nữa.
- Agreed (được đồng thuận): Khi các bên đã đạt được sự thống nhất, không còn tranh cãi.
- Resolved (đã giải quyết xong): Sử dụng khi vấn đề đã được giải quyết và không còn cần bàn luận thêm.
Ví dụ:
-
The matter was settled after a long discussion.
- Vấn đề đã được giải quyết sau một cuộc thảo luận dài.
-
All parties agreed on the terms of the contract.
- Tất cả các bên đã đồng thuận về các điều khoản của hợp đồng.
-
The conflict was finally resolved through mediation.
- Xung đột cuối cùng đã được giải quyết thông qua hòa giải.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "at issue"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The main concern at issue is the safety of the new product.
- A. Accepted
- B. Agreed
- C. Resolved
- D. Contested
Đáp án: D. Contested
Dịch câu: Mối quan tâm chính đang tranh cãi là sự an toàn của sản phẩm mới.
Dịch các đáp án:
- A. Được chấp nhận
- B. Được đồng ý
- C. Đã được giải quyết
- D. Đang tranh cãi
- The evidence at issue was not presented clearly in court.
- A. Settled
- B. Agreed
- C. Resolved
- D. Debated
Đáp án: D. Debated
Dịch câu: Bằng chứng đang được bàn luận đã không được trình bày rõ ràng tại tòa án.
Dịch các đáp án:
- A. Đã được giải quyết
- B. Được đồng ý
- C. Đã được giải quyết
- D. Được bàn luận
- The policy at issue could affect the entire organization.
- A. Resolved
- B. Settled
- C. Agreed
- D. Disputed
Đáp án: D. Disputed
Dịch câu: Chính sách đang bị tranh chấp có thể ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức.
Dịch các đáp án:
- A. Đã được giải quyết
- B. Đã được giải quyết
- C. Được đồng ý
- D. Bị tranh chấp
- The facts at issue are critical to understanding the case.
- A. Contested
- B. Agreed
- C. Settled
- D. Resolved
Đáp án: A. Contested
Dịch câu: Các sự kiện đang bị tranh cãi là rất quan trọng để hiểu rõ vụ việc.
Dịch các đáp án:
- A. Đang bị tranh cãi
- B. Được đồng ý
- C. Đã được giải quyết
- D. Đã được giải quyết
- The financial aspects at issue are complex and require further analysis.
- A. Disputed
- B. Resolved
- C. Agreed
- D. Settled
Đáp án: A. Disputed
Dịch câu: Các khía cạnh tài chính đang bị tranh chấp rất phức tạp và cần phân tích thêm.
Dịch các đáp án:
- A. Bị tranh chấp
- B. Đã được giải quyết
- C. Được đồng ý
- D. Đã được giải quyết
- What’s at issue here is the interpretation of the law.
- A. Resolved
- B. Debated
- C. Agreed
- D. Settled
Đáp án: B. Debated
Dịch câu: Điều đang được bàn luận ở đây là cách hiểu về luật.
Dịch các đáp án:
- A. Đã được giải quyết
- B. Được bàn luận
- C. Được đồng ý
- D. Đã được giải quyết
- The method at issue has been questioned by many experts.
- A. Agreed
- B. Settled
- C. Resolved
- D. Contested
Đáp án: D. Contested
Dịch câu: Phương pháp đang bị tranh cãi đã bị đặt câu hỏi bởi nhiều chuyên gia.
Dịch các đáp án:
- A. Được đồng ý
- B. Đã được giải quyết
- C. Đã được giải quyết
- D. Đang bị tranh cãi
- The regulation at issue is outdated and needs revision.
- A. Settled
- B. Resolved
- C. Disputed
- D. Agreed
Đáp án: C. Disputed
Dịch câu: Quy định đang bị tranh chấp đã lỗi thời và cần sửa đổi.
Dịch các đáp án:
- A. Đã được giải quyết
- B. Đã được giải quyết
- C. Bị tranh chấp
- D. Được đồng ý
- The topic at issue requires a thorough investigation.
- A. Agreed
- B. Settled
- C. Resolved
- D. Debated
Đáp án: D. Debated
Dịch câu: Chủ đề đang được bàn luận cần một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
Dịch các đáp án:
- A. Được đồng ý
- B. Đã được giải quyết
- C. Đã được giải quyết
- D. Được bàn luận
- The primary concern at issue is the environmental impact.
- A. Settled
- B. Contested
- C. Agreed
- D. Resolved
Đáp án: B. Contested
Dịch câu: Mối quan tâm chính đang bị tranh cãi là tác động đến môi trường.
Dịch các đáp án:
- A. Đã được giải quyết
- B. Đang bị tranh cãi
- C. Được đồng ý
- D. Đã được giải quyết