Cụm từ "spur on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "spur on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "spur on" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "thúc đẩy", "khích lệ" hoặc "cổ vũ" ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là khi họ đang thiếu động lực hoặc gặp khó khăn.

Ví dụ:

  • The coach’s encouragement spurred on the team to play better.
    • Sự động viên của huấn luyện viên thúc đẩy đội chơi tốt hơn.
  • His desire to win spurred him on to train harder every day.
    • Khát khao chiến thắng thúc đẩy anh ấy tập luyện chăm chỉ hơn mỗi ngày.
  • The promise of a reward spurred her on to complete the project ahead of time.
    • Lời hứa thưởng thúc đẩy cô ấy hoàn thành dự án trước thời hạn.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "spur on"?

Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống khi ai đó cần thêm động lực hoặc sự khuyến khích để tiếp tục cố gắng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như học tập, công việc, thể thao, và cả trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • Using rewards can spur on students to study harder.
    • Việc sử dụng phần thưởng có thể thúc đẩy học sinh học chăm chỉ hơn.
  • Criticism from his peers spurred him on to prove them wrong.
    • Lời chỉ trích từ bạn bè thúc đẩy anh ấy chứng minh họ sai.
  • The cheering crowd spurred the runners on to finish the race.
    • Đám đông cổ vũ thúc đẩy các vận động viên hoàn thành cuộc đua.
  • Overuse of criticism to spur on performance can have negative effects.
    • Việc lạm dụng chỉ trích để thúc đẩy hiệu suất có thể gây ra những tác động tiêu cực.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "spur on"?

  1. Encourage - khuyến khích

    • Ví dụHer words of encouragement encouraged him to keep going.
      • Lời khích lệ của cô khuyến khích anh tiếp tục cố gắng.
  2. Motivate - thúc đẩy

    • Ví dụThe bonus motivated the employees to work harder.
      • Tiền thưởng đã thúc đẩy nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.
  3. Inspire - truyền cảm hứng

    • Ví dụHis success story inspired many young entrepreneurs.
      • Câu chuyện thành công của anh đã truyền cảm hứng cho nhiều doanh nhân trẻ.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "spur on"?

  1. Discourage - làm nản lòng

    • Ví dụNegative comments discouraged him from pursuing his dream.
      • Những lời nhận xét tiêu cực đã làm nản lòng anh theo đuổi giấc mơ của mình.
  2. Deter - ngăn cản

    • Ví dụHigh costs deterred many people from buying the product.
      • Chi phí cao đã ngăn cản nhiều người mua sản phẩm này.
  3. Hinder - cản trở

    • Ví dụThe lack of resources hindered their progress.
      • Sự thiếu hụt nguồn lực đã cản trở tiến độ của họ.

5. Bài Tập Thực Hành Cụm Từ "Spur On"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The team's desire to win the championship spurred them on throughout the season.

A. Motivated
B. Deterred
C. Hindered
D. Discouraged

Đáp án: A. Motivated

Dịch câu: Khát khao giành chức vô địch thúc đẩy họ suốt mùa giải.

Dịch các đáp án:

  • A. Motivated: thúc đẩy
  • B. Deterred: ngăn cản
  • C. Hindered: cản trở
  • D. Discouraged: làm nản lòng

Câu 2: Her mentor's advice spurred her on to pursue her passion.

A. Discouraged
B. Hindered
C. Encouraged
D. Deterred

Đáp án: C. Encouraged

Dịch câu: Lời khuyên của người cố vấn khuyến khích cô theo đuổi đam mê.

Dịch các đáp án:

  • A. Discouraged: làm nản lòng
  • B. Hindered: cản trở
  • C. Encouraged: khuyến khích
  • D. Deterred: ngăn cản

Câu 3: The teacher’s praise spurred on the students to work harder.

A. Inspired
B. Discouraged
C. Deterred
D. Hindered

Đáp án: A. Inspired

Dịch câu: Lời khen ngợi của giáo viên truyền cảm hứng cho học sinh làm việc chăm chỉ hơn.

Dịch các đáp án:

  • A. Inspired: truyền cảm hứng
  • B. Discouraged: làm nản lòng
  • C. Deterred: ngăn cản
  • D. Hindered: cản trở

Câu 4: The loud cheers from the audience spurred him on to perform even better.

A. Discouraged
B. Hindered
C. Deterred
D. Motivated

Đáp án: D. Motivated

Dịch câu: Những tiếng cổ vũ lớn từ khán giả thúc đẩy anh ấy biểu diễn tốt hơn.

Dịch các đáp án:

  • A. Discouraged: làm nản lòng
  • B. Hindered: cản trở
  • C. Deterred: ngăn cản
  • D. Motivated: thúc đẩy

Câu 5: The promise of a promotion spurred her on to work overtime.

A. Discouraged
B. Hindered
C. Inspired
D. Deterred

Đáp án: C. Inspired

Dịch câu: Lời hứa thăng chức truyền cảm hứng cho cô làm việc ngoài giờ.

Dịch các đáp án:

  • A. Discouraged: làm nản lòng
  • B. Hindered: cản trở
  • C. Inspired: truyền cảm hứng
  • D. Deterred: ngăn cản

Câu 6: His coach’s harsh words spurred him on to improve his skills.

A. Deterred
B. Encouraged
C. Hindered
D. Discouraged

Đáp án: B. Encouraged

Dịch câu: Lời nói khắc nghiệt của huấn luyện viên khuyến khích anh ấy cải thiện kỹ năng của mình.

Dịch các đáp án:

  • A. Deterred: ngăn cản
  • B. Encouraged: khuyến khích
  • C. Hindered: cản trở
  • D. Discouraged: làm nản lòng

Câu 7: Seeing his competitors advance spurred him on to train harder.

A. Hindered
B. Motivated
C. Discouraged
D. Deterred

Đáp án: B. Motivated

Dịch câu: Việc thấy đối thủ tiến bộ thúc đẩy anh ấy tập luyện chăm chỉ hơn.

Dịch các đáp án:

  • A. Hindered: cản trở
  • B. Motivated: thúc đẩy
  • C. Discouraged: làm nản lòng
  • D. Deterred: ngăn cản

Câu 8: The coach’s confidence in her abilities spurred her on to excel.

A. Discouraged
B. Hindered
C. Inspired
D. Deterred

Đáp án: C. Inspired

Dịch câu: Niềm tin của huấn luyện viên vào khả năng của cô truyền cảm hứng cho cô để xuất sắc hơn.

Dịch các đáp án:

  • A. Discouraged: làm nản lòng
  • B. Hindered: cản trở
  • C. Inspired: truyền cảm hứng
  • D. Deterred: ngăn cản

Câu 9: The fear of failure spurred him on to try even harder.

A. Discouraged
B. Deterred
C. Motivated
D. Hindered

Đáp án: C. Motivated

Dịch câu: Nỗi sợ thất bại thúc đẩy anh ấy cố gắng hơn nữa.

Dịch các đáp án:

  • A. Discouraged: làm nản lòng
  • B. Deterred: ngăn cản
  • C. Motivated: thúc đẩy
  • D. Hindered: cản trở

Câu 10: Her friends’ success stories spurred her on to chase her dreams.

A. Inspired
B. Hindered
C. Discouraged
D. Deterred

Đáp án: A. Inspired

Dịch câu: Những câu chuyện thành công của bạn bè truyền cảm hứng cho cô theo đuổi ước mơ của mình.

Dịch các đáp án:

  • A. Inspired: truyền cảm hứng
  • B. Hindered: cản trở
  • C. Discouraged: làm nản lòng
  • D. Deterred: ngăn cản

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "catch up with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "catch up with" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đuổi kịp", "bắt kịp" hoặc "theo kịp" một ai đó hoặc điều...
Xem chi tiết

Cụm từ "go past" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "go past" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "di chuyển qua" hoặc "đi qua" một vị trí hoặc điểm nào...
Xem chi tiết

Cụm từ "turn over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "turn over" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lật", "đảo", "chuyển giao", hoặc "thay đổi vị trí" của một vật gì...
Xem chi tiết

Cụm từ "goodness knows" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "goodness knows" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "có trời mới biết" hoặc "ai mà biết được". Nó mang ý nghĩa...
Xem chi tiết

Cụm từ "don't mention it" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "don't mention it" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "không có chi", "đừng khách sáo", hoặc "không có gì đâu"....
Xem chi tiết

Cụm từ "crop up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "crop up" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "xuất hiện bất ngờ", "nảy sinh một cách đột ngột". Ví dụ: The...
Xem chi tiết