Cụm từ "turn over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "turn over" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "lật", "đảo", "chuyển giao", hoặc "thay đổi vị trí" của một vật gì đó.
Ví dụ:
- She turned over the page and continued reading.
- Cô ấy lật trang sách và tiếp tục đọc.
- The manager turned over the responsibility of the project to his assistant.
- Người quản lý đã chuyển giao trách nhiệm của dự án cho trợ lý của mình.
- The boat turned over in the storm.
- Chiếc thuyền đã lật trong cơn bão.
- The responsibility will be turned over to the new manager.
- Trách nhiệm sẽ được thay đổi và giao cho người quản lý mới.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "turn over"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
- Lật trang sách, giấy: Khi bạn lật qua trang khác.
- Chuyển giao công việc hoặc trách nhiệm: Giao trách nhiệm hoặc nhiệm vụ cho người khác.
- Lật hoặc lăn một vật gì đó: Làm cho một vật chuyển động hoặc thay đổi vị trí bằng cách lật.
Ví dụ:
- Please turn over the page to see the next question.
- Vui lòng lật trang để xem câu hỏi tiếp theo.
- He will turn over his duties to the new employee next week.
- Anh ấy sẽ chuyển giao nhiệm vụ của mình cho nhân viên mới vào tuần tới.
- The dog turned over the trash can looking for food.
- Con chó đã lật thùng rác để tìm thức ăn.
- Be careful not to turn over the cup of coffee.
- Cẩn thận đừng lật đổ tách cà phê.
- You shouldn't turn over important documents without checking them.
- Bạn không nên chuyển giao tài liệu quan trọng mà không kiểm tra chúng.
-
Turn over a new leaf.
- Bắt đầu một chương mới.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "turn over"?
Do từ này mang nhiều nghĩa khác nhau, nên cần cân nhắc ngữ cảnh phù hợp để sử dụng để người nghe không hiểu nhầm ý.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "turn over"?
- Flip: Có nghĩa là lật nhanh, thường dùng cho các vật mỏng như giấy hoặc tiền.
- Transfer: Chuyển giao hoặc di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác.
- Rotate: Xoay hoặc lật, thường dùng cho các vật có thể xoay vòng.
Ví dụ:
- She flipped the coin to decide who would go first.
- Cô ấy đã lật đồng xu để quyết định ai sẽ đi trước.
- The bank transferred the funds to the new account.
- Ngân hàng đã chuyển giao tiền vào tài khoản mới.
- He rotated the painting to get a better view.
- Anh ấy đã xoay bức tranh để có góc nhìn tốt hơn.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "turn over"?
- Keep: Giữ lại, không chuyển giao hoặc thay đổi.
- Hold: Giữ, nắm chặt, không để vật gì đó bị lật.
- Stabilize: Làm ổn định, không cho lật hoặc thay đổi vị trí.
Ví dụ:
- He decided to keep the old books instead of throwing them away.
- Anh ấy quyết định giữ lại những cuốn sách cũ thay vì vứt đi.
- She held the vase carefully to prevent it from tipping over.
- Cô ấy giữ chiếc bình cẩn thận để nó không bị đổ.
- The new design helps stabilize the table.
- Thiết kế mới giúp làm ổn định chiếc bàn.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "turn over"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The chef turned over the steak to cook the other side.
- A. Jumped
- B. Pulled
- C. Dragged
- D. Flipped
Đáp án: D. Flipped
Đầu bếp lật miếng bít tết để nấu mặt còn lại.
- Jumped: Nhảy
- Pulled: Kéo
- Dragged: Kéo lê
- Flipped: Lật
- He turned over the project to his colleague after the meeting.
- A. Held
- B. Grasped
- C. Transferred
- D. Stabilized
Đáp án: C. Transferred
Anh ấy chuyển giao dự án cho đồng nghiệp sau buổi họp.
- Held: Giữ
- Grasped: Nắm lấy
- Transferred: Chuyển giao
- Stabilized: Làm ổn định
- She turned over the papers and found the missing document.
- A. Flipped
- B. Stood
- C. Kept
- D. Turned
Đáp án: A. Flipped
Cô ấy lật các tờ giấy và tìm thấy tài liệu bị mất.
- Flipped: Lật
- Stood: Đứng
- Kept: Giữ
- Turned: Xoay
- The car turned over during the accident but no one was hurt.
- A. Dragged
- B. Flipped
- C. Held
- D. Stabilized
Đáp án: B. Flipped
Chiếc xe đã lật trong vụ tai nạn nhưng không ai bị thương.
- Dragged: Kéo lê
- Flipped: Lật
- Held: Giữ
- Stabilized: Làm ổn định
- She carefully turned over the fragile vase to see the maker's mark.
- A. Stabilized
- B. Jumped
- C. Rotated
- D. Transferred
Đáp án: C. Rotated
Cô ấy cẩn thận xoay chiếc bình dễ vỡ để xem dấu nhà sản xuất.
- Stabilized: Làm ổn định
- Jumped: Nhảy
- Rotated: Xoay
- Transferred: Chuyển giao
- The gardener turned over the soil before planting the seeds.
- A. Flipped
- B. Kept
- C. Stabilized
- D. Dragged
Đáp án: A. Flipped
Người làm vườn đã lật đất trước khi gieo hạt.
- Flipped: Lật
- Kept: Giữ
- Stabilized: Làm ổn định
- Dragged: Kéo lê
- The wind turned over the leaves on the ground.
- A. Held
- B. Kept
- C. Flipped
- D. Stabilized
Đáp án: C. Flipped
Gió đã lật những chiếc lá trên mặt đất.
- Held: Giữ
- Kept: Giữ lại
- Flipped: Lật
- Stabilized: Làm ổn định
- She turned over her purse to find the missing key.
- A. Jumped
- B. Rotated
- C. Held
- D. Pulled
Đáp án: B. Rotated
Cô ấy xoay ví để tìm chiếc chìa khóa bị mất.
- Jumped: Nhảy
- Rotated: Xoay
- Held: Giữ
- Pulled: Kéo
- He turned over control of the company to his son.
- A. Held
- B. Jumped
- C. Transferred
- D. Flipped
Đáp án: C. Transferred
Ông ấy đã chuyển giao quyền kiểm soát công ty cho con trai.
- Held: Giữ
- Jumped: Nhảy
- Transferred: Chuyển giao
- Flipped: Lật
- The detective turned over every clue to solve the case.
- A. Stabilized
- B. Jumped
- C. Flipped
- D. Kept
Đáp án: C. Flipped
Thám tử đã lật mọi manh mối để giải quyết vụ án.
- Stabilized: Làm ổn định
- Jumped: Nhảy
- Flipped: Lật
- Kept: Giữ