Cụm từ "above oneself" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "above oneself" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "above oneself" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "quá tự tin" hoặc "kiêu ngạo", "tự phụ". Nó ám chỉ việc tự đánh giá bản thân quá cao so với thực tế.

 

Chi tiết gồm có:

  • above myself
  • above yourself
  • above herself
  • above himself
  • above ourselves
  • above themselves

 

Ví dụ:

  • He was acting above himself after receiving the promotion.
    Anh ấy đang hành xử quá kiêu ngạo sau khi nhận được sự thăng chức.

  • Don’t let success make you feel above yourself.
    Đừng để thành công khiến bạn cảm thấy tự cao tự đại.

  • She became above herself and started to look down on others.
    Cô ấy trở nên quá tự mãn và bắt đầu coi thường người khác.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "above oneself"?

Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn chỉ trích hoặc phê phán một người có thái độ hoặc hành vi thể hiện sự tự cao, tự mãn hoặc tự đánh giá mình cao hơn so với thực tế.

Ví dụ:

  • After winning the award, he started behaving above himself, forgetting where he came from.
    Sau khi giành giải thưởng, anh ấy bắt đầu hành xử tự cao, quên mất nguồn gốc của mình.

  • She spoke above herself in meetings, ignoring everyone’s opinions.
    Cô ấy nói chuyện quá tự cao trong các cuộc họp, phớt lờ ý kiến của mọi người.

  • They got above themselves after gaining a little fame.
    Họ trở nên tự mãn sau khi có được chút danh tiếng.

  • He acted above himself in front of his colleagues, which was unprofessional.
    Anh ấy hành xử quá tự cao trước mặt đồng nghiệp, điều này thật không chuyên nghiệp.

  • It’s important not to become above oneself when given power or authority.
    Điều quan trọng là không nên tự cao khi được trao quyền lực.

  • Be careful not to come across as above yourself when leading the team.
    Hãy cẩn thận đừng để bị coi là tự cao khi lãnh đạo đội nhóm.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "above oneself"?

  • Cụm từ này không nên sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi giao tiếp lịch sự vì có thể gây khó chịu cho người nghe.
  • Hãy thận trọng khi dùng cụm từ này trong văn viết, đặc biệt là khi viết thư tín hoặc email chuyên nghiệp.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "above oneself"?

  1. Arrogant - Kiêu ngạo
    Ví dụ: He became arrogant after his business success.
    Anh ta trở nên kiêu ngạo sau thành công kinh doanh của mình.

  2. Conceited - Tự phụ
    Ví dụ: She is so conceited that she doesn't listen to anyone.
    Cô ấy quá tự phụ nên không nghe ai cả.

  3. Egotistical - Tự cao
    Ví dụ: His egotistical attitude annoyed everyone in the office.
    Thái độ tự cao của anh ấy làm phiền mọi người trong văn phòng.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "above oneself"?

  1. Humble - Khiêm tốn
    Ví dụ: Despite his achievements, he remains humble.
    Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, anh ấy vẫn rất khiêm tốn.

  2. Modest - Giản dị
    Ví dụ: She’s very modest about her accomplishments.
    Cô ấy rất giản dị về những thành tựu của mình.

  3. Unassuming - Không khoa trương
    Ví dụ: He is successful but always remains unassuming.
    Anh ấy thành công nhưng luôn không khoa trương.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "above oneself"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. After becoming the team leader, John started to behave above himself.
    • A. Unassuming
    • B. Modest
    • C. Arrogant
    • D. Humble
    ĐÁP ÁN: C
    Sau khi trở thành trưởng nhóm, John bắt đầu cư xử kiêu ngạo.
    Dịch các đáp án: Unassuming - Không khoa trương, Modest - Giản dị, Arrogant - Kiêu ngạo, Humble - Khiêm tốn.
  2. She acted above herself after winning the competition, which annoyed everyone.
    • A. Modest
    • B. Humble
    • C. Unassuming
    • D. Conceited
    ĐÁP ÁN: D
    Cô ấy cư xử tự phụ sau khi thắng cuộc thi, điều này làm phiền mọi người.
    Dịch các đáp án: Modest - Giản dị, Humble - Khiêm tốn, Unassuming - Không khoa trương, Conceited - Tự phụ.
  3. Don’t be above yourself just because you got a promotion.
    • A. Humble
    • B. Egotistical
    • C. Modest
    • D. Unassuming
    ĐÁP ÁN: B
    Đừng tự cao chỉ vì bạn vừa được thăng chức.
    Dịch các đáp án: Humble - Khiêm tốn, Egotistical - Tự cao, Modest - Giản dị, Unassuming - Không khoa trương.
  4. Her success made her feel above herself, ignoring her old friends.
    • A. Humble
    • B. Unassuming
    • C. Arrogant
    • D. Modest
    ĐÁP ÁN: C
    Thành công khiến cô ấy cảm thấy kiêu ngạo, phớt lờ những người bạn cũ.
    Dịch các đáp án: Humble - Khiêm tốn, Unassuming - Không khoa trương, Arrogant - Kiêu ngạo, Modest - Giản dị.
  5. He was above himself during the meeting and dismissed everyone’s opinions.
    • A. Modest
    • B. Humble
    • C. Unassuming
    • D. Conceited
    ĐÁP ÁN: D
    Anh ấy tự phụ trong cuộc họp và gạt bỏ ý kiến của mọi người.
    Dịch các đáp án: Modest - Giản dị, Humble - Khiêm tốn, Unassuming - Không khoa trương, Conceited - Tự phụ.
  6. You should not act above yourself when leading a team.
    • A. Egotistical
    • B. Modest
    • C. Humble
    • D. Unassuming
    ĐÁP ÁN: A
    Bạn không nên hành xử tự cao khi dẫn dắt một đội nhóm.
    Dịch các đáp án: Egotistical - Tự cao, Modest - Giản dị, Humble - Khiêm tốn, Unassuming - Không khoa trương.
  7. Being above oneself makes it hard to work with others.
    • A. Modest
    • B. Unassuming
    • C. Arrogant
    • D. Humble
    ĐÁP ÁN: C
    Trở nên kiêu ngạo khiến khó làm việc với người khác.
    Dịch các đáp án: Modest - Giản dị, Unassuming - Không khoa trương, Arrogant - Kiêu ngạo, Humble - Khiêm tốn.
  8. He felt above himself after receiving praise from his boss.
    • A. Humble
    • B. Modest
    • C. Unassuming
    • D. Conceited
    ĐÁP ÁN: D
    Anh ấy cảm thấy tự phụ sau khi nhận được lời khen từ sếp.
    Dịch các đáp án: Humble - Khiêm tốn, Modest - Giản dị, Unassuming - Không khoa trương, Conceited - Tự phụ.
  9. Don’t let compliments make you feel above yourself.
    • A. Egotistical
    • B. Modest
    • C. Unassuming
    • D. Humble
    ĐÁP ÁN: A
    Đừng để những lời khen khiến bạn cảm thấy tự cao.
    Dịch các đáp án: Egotistical - Tự cao, Modest - Giản dị, Unassuming - Không khoa trương, Humble - Khiêm tốn.
  10. She became above herself after the promotion and ignored her team.
    • A. Arrogant
    • B. Modest
    • C. Unassuming
    • D. Humble
    ĐÁP ÁN: A
    Cô ấy trở nên kiêu ngạo sau khi được thăng chức và phớt lờ đội nhóm của mình.
    Dịch các đáp án: Arrogant - Kiêu ngạo, Modest - Giản dị, Unassuming - Không khoa trương, Humble - Khiêm tốn.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết