Cụm từ "have a feeling" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "have a feeling" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "have a feeling" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "có cảm giác", "linh cảm" hoặc "dự đoán" về điều gì đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  1. I have a feeling that it will rain tomorrow.

    Tôi có cảm giác rằng ngày mai trời sẽ mưa.

  2. She has a feeling something bad is going to happen.

    Cô ấy có linh cảm rằng điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra.

  3. He had a feeling that he forgot something important.

    Anh ấy có cảm giác rằng mình đã quên điều gì đó quan trọng.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "have a feeling"?

Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả một cảm giác trực giác về điều gì đó mà không có bằng chứng cụ thể.
  • Diễn tả một dự đoán hoặc sự tin tưởng vào điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Diễn tả một cảm giác không rõ ràng về tình huống hiện tại.

Ví dụ:

  1. I have a feeling we are lost.

    Tôi có cảm giác chúng ta bị lạc.

  2. They have a feeling that their project will succeed.

    Họ có cảm giác rằng dự án của họ sẽ thành công.

  3. She has a feeling he's lying to her.

    Cô ấy có linh cảm rằng anh ta đang nói dối cô.

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "have a feeling"?

  • Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc khi nói về cảm giác cá nhân.
  • Tránh sử dụng cụm từ này trong các văn bản chuyên môn hoặc cần tính chính xác cao, vì nó mang tính chủ quan và không dựa trên bằng chứng cụ thể.
  • Có thể kết hợp với các trạng từ như "just", "strong", "strange" để làm rõ hơn mức độ cảm giác.

Ví dụ:

  1. He has a strong feeling that he will get the job.

    Anh ấy có một cảm giác mạnh mẽ rằng anh ấy sẽ nhận được công việc.

  2. She has a strange feeling about this place.

    Cô ấy có một cảm giác kỳ lạ về nơi này.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "have a feeling"?

  • Sense (cảm giác)
  • Suspect (nghi ngờ)
  • Believe (tin tưởng)

Ví dụ:

  1. I sense that something is wrong.

    Tôi cảm giác có điều gì đó sai sai.

  2. She suspects he is hiding something.

    Cô ấy nghi ngờ anh ta đang giấu điều gì đó.

  3. They believe it will rain soon.

    Họ tin trời sẽ mưa sớm.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "have a feeling"?

  • Doubt (nghi ngờ)
  • Disbelieve (không tin)
  • Reject (từ chối)

Ví dụ:

  1. I doubt it will happen.

    Tôi nghi ngờ điều đó sẽ xảy ra.

  2. She disbelieves his story.

    Cô ấy không tin câu chuyện của anh ta.

  3. They reject the idea that it will work.

    Họ từ chối ý tưởng rằng nó sẽ hoạt động.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Have a Feeling"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: I have a feeling that something exciting is going to happen soon.

A. Doubt

B. Reject

C. Disbelieve

D. Sense

ĐÁP ÁN: D. Sense

Dịch câu: Tôi có cảm giác rằng điều gì đó thú vị sắp xảy ra.

Dịch các đáp án:

  • Doubt: nghi ngờ
  • Reject: từ chối
  • Disbelieve: không tin
  • Sense: cảm giác

Câu 2: She has a feeling her friend will get the promotion.

A. Reject

B. Suspects

C. Disbelieve

D. Doubt

ĐÁP ÁN: B. Suspects

Dịch câu: Cô ấy có cảm giác bạn cô ấy sẽ được thăng chức.

Dịch các đáp án:

  • Reject: từ chối
  • Suspects: nghi ngờ
  • Disbelieve: không tin
  • Doubt: nghi ngờ

Câu 3: He had a feeling that his team would win the match.

A. Reject

B. Doubt

C. Believed

D. Disbelieve

ĐÁP ÁN: C. Believed

Dịch câu: Anh ấy có cảm giác rằng đội của mình sẽ thắng trận đấu.

Dịch các đáp án:

  • Reject: từ chối
  • Doubt: nghi ngờ
  • Believed: tin tưởng
  • Disbelieve: không tin

Câu 4: They have a feeling that the weather will change soon.

A. Suspect

B. Disbelieve

C. Doubt

D. Reject

ĐÁP ÁN: A. Suspect

Dịch câu: Họ có cảm giác rằng thời tiết sẽ sớm thay đổi.

Dịch các đáp án:

  • Suspect: nghi ngờ
  • Disbelieve: không tin
  • Doubt: nghi ngờ
  • Reject: từ chối

Câu 5: I have a feeling she is telling the truth.

A. Believe

B. Reject

C. Disbelieve

D. Doubt

ĐÁP ÁN: A. Believe

Dịch câu: Tôi có cảm giác cô ấy đang nói sự thật.

Dịch các đáp án:

  • Believe: tin tưởng
  • Reject: từ chối
  • Disbelieve: không tin
  • Doubt: nghi ngờ

Câu 6: We have a feeling that the project will finish on time.

A. Doubt

B. Disbelieve

C. Reject

D. Sense

ĐÁP ÁN: D. Sense

Dịch câu: Chúng tôi có cảm giác rằng dự án sẽ hoàn thành đúng thời hạn.

Dịch các đáp án:

  • Doubt: nghi ngờ
  • Disbelieve: không tin
  • Reject: từ chối
  • Sense: cảm giác

Câu 7: She has a feeling that someone is following her.

A. Doubt

B. Reject

C. Suspects

D. Disbelieve

ĐÁP ÁN: C. Suspects

Dịch câu: Cô ấy có cảm giác ai đó đang theo dõi mình.

Dịch các đáp án:

  • Doubt: nghi ngờ
  • Reject: từ chối
  • Suspects: nghi ngờ
  • Disbelieve: không tin

Câu 8: He had a feeling that he would forget something.

A. Reject

B. Disbelieve

C. Doubt

D. Sense

ĐÁP ÁN: D. Sense

Dịch câu: Anh ấy có cảm giác rằng mình sẽ quên điều gì đó.

Dịch các đáp án:

  • Reject: từ chối
  • Disbelieve: không tin
  • Doubt: nghi ngờ
  • Sense: cảm giác

Câu 9: They have a feeling that it’s not going to work.

A. Believe

B. Disbelieve

C. Reject

D. Doubt

ĐÁP ÁN: A. Believe

Dịch câu: Họ có cảm giác rằng nó sẽ không hiệu quả.

Dịch các đáp án:

  • Believe: tin tưởng
  • Disbelieve: không tin
  • Reject: từ chối
  • Doubt: nghi ngờ

Câu 10: I have a feeling that he’s hiding something from us.

A. Believe

B. Doubt

C. Disbelieve

D. Reject

ĐÁP ÁN: A. Believe

Dịch câu: Tôi có cảm giác rằng anh ấy đang giấu chúng ta điều gì đó.

Dịch các đáp án:

  • Believe: tin tưởng
  • Doubt: nghi ngờ
  • Disbelieve: không tin
  • Reject: từ chối

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết